Thiên tai là một chủ đề không còn xa lạ trong cuộc sống hằng ngày. Trẻ em, dù còn nhỏ, cũng cần được trang bị kiến thức cơ bản về các loại thiên tai, không chỉ để hiểu thế giới xung quanh mà còn giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Trong bài blog này, chúng ta sẽ cùng khám phá từ vựng tiếng Anh về thiên tai dành cho trẻ em, cách sử dụng từ vựng đó trong câu đơn giản, và đặc biệt là cách học hiệu quả với nền tảng EnglishCentral Kids – nơi bé có thể học tiếng Anh qua video thực tế, giọng bản ngữ và tương tác thú vị.
Học Tiếng Anh Cùng EnglishCentral Kids
– Vừa Học Từ Mới, Vừa Hiểu Biết Về Thế Giới Xung Quanh –
EnglishCentral Kids không chỉ dạy trẻ những từ vựng cơ bản, mà còn giúp trẻ hiểu và sử dụng từ đó trong tình huống thực tế. Với mỗi bài học, bé được xem video minh họa sinh động, luyện nói theo người bản xứ và làm bài tập tương tác để ghi nhớ sâu sắc.
Đặc biệt, với chủ đề Natural Disasters, các video trên EnglishCentral giúp bé:
– Nhận diện tên gọi các loại thiên tai như earthquake (động đất), flood (lũ lụt) hay tornado (vòi rồng).
– Học phát âm chuẩn từng từ và cụm từ.
– Nắm bắt các câu mẫu sử dụng trong tình huống cụ thể, ví dụ: “There is a big storm outside!” (Ngoài trời đang có một cơn bão lớn!)
– Luyện kỹ năng nghe – nói qua các đoạn hội thoại và hướng dẫn có sẵn trong video.
👉 Cha mẹ có thể cùng học với bé, vừa tạo không gian học tập vui vẻ, vừa nâng cao vốn từ vựng về các hiện tượng tự nhiên – điều rất hữu ích trong thời đại biến đổi khí hậu ngày nay.
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiên Tai Dành Cho Trẻ Em
Dưới đây là bảng 30 từ vựng tiếng Anh về thiên tai dành cho trẻ em, được sắp xếp theo từng nhóm hiện tượng tự nhiên, có phiên âm và ví dụ minh họa đơn giản dễ hiểu:
STT | English Word | Tiếng Việt | Phiên âm | Ví dụ đơn giản |
---|---|---|---|---|
1 | Earthquake | Động đất | /ˈɜːθ.kweɪk/ | The house shook during the earthquake. |
2 | Flood | Lũ lụt | /flʌd/ | The flood covered the playground. |
3 | Storm | Bão | /stɔːm/ | The storm made loud noises. |
4 | Thunderstorm | Dông bão | /ˈθʌn.də.stɔːm/ | The thunderstorm scared my cat. |
5 | Tsunami | Sóng thần | /tsuːˈnɑː.mi/ | The tsunami was very big. |
6 | Tornado | Vòi rồng | /tɔːˈneɪ.dəʊ/ | The tornado flew past the farm. |
7 | Hurricane | Bão lớn | /ˈhʌr.ɪ.kən/ | The hurricane was very strong. |
8 | Cyclone | Lốc xoáy | /ˈsaɪ.kləʊn/ | A cyclone hit the island. |
9 | Typhoon | Bão nhiệt đới | /taɪˈfuːn/ | The typhoon came with heavy rain. |
10 | Drought | Hạn hán | /draʊt/ | There was no rain during the drought. |
11 | Wildfire | Cháy rừng | /ˈwaɪld.faɪər/ | The wildfire burned trees. |
12 | Landslide | Sạt lở đất | /ˈlænd.slaɪd/ | A landslide blocked the road. |
13 | Avalanche | Lở tuyết | /ˈæv.əl.ɑːnʃ/ | The avalanche covered the mountain. |
14 | Volcano | Núi lửa | /vɒlˈkeɪ.nəʊ/ | The volcano is smoking. |
15 | Eruption | Sự phun trào | /ɪˈrʌp.ʃən/ | The eruption scared the villagers. |
16 | Lightning | Sét | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | Lightning lit up the sky. |
17 | Thunder | Sấm | /ˈθʌn.dər/ | I heard loud thunder last night. |
18 | Hail | Mưa đá | /heɪl/ | Hail fell from the sky. |
19 | Snowstorm | Bão tuyết | /ˈsnəʊ.stɔːm/ | The snowstorm was very cold. |
20 | Blizzard | Bão tuyết mạnh | /ˈblɪz.əd/ | We stayed inside during the blizzard. |
21 | Heatwave | Đợt nóng | /ˈhiːt.weɪv/ | A heatwave made it hard to sleep. |
22 | Cold snap | Đợt lạnh bất ngờ | /kəʊld snæp/ | The cold snap froze the lake. |
23 | Tidal wave | Sóng lừng | /ˈtaɪ.dəl weɪv/ | A tidal wave hit the beach. |
24 | Ice storm | Mưa băng | /aɪs stɔːm/ | The ice storm broke many trees. |
25 | Mudslide | Lũ bùn | /ˈmʌd.slaɪd/ | A mudslide damaged the houses. |
26 | Firestorm | Bão lửa | /ˈfaɪə.stɔːm/ | A firestorm spread quickly. |
27 | Dust storm | Bão bụi | /ˈdʌst stɔːm/ | A dust storm covered the sky. |
28 | Crust movement | Sự chuyển động vỏ trái đất | /krʌst ˈmuːv.mənt/ | Crust movement causes earthquakes. |
29 | Aftershock | Dư chấn | /ˈɑːf.tə.ʃɒk/ | Aftershocks came after the quake. |
30 | Seismic wave | Sóng địa chấn | /ˈsaɪz.mɪk weɪv/ | Seismic waves move through the ground. |
✅ Gợi ý học từ vựng hiệu quả cho bé:
– Học theo nhóm chủ đề (ví dụ: nhóm bão, nhóm động đất, nhóm lũ lụt).
– Sử dụng video có hình ảnh minh họa (trên EnglishCentral) để ghi nhớ từ tốt hơn.
– Dùng Flashcards kèm hình ảnh và luyện nói mỗi ngày.
Ví Dụ Câu Về Thiên Tai
Để giúp bé ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn, việc đặt từ vào câu là điều rất quan trọng. Dưới đây là một số câu ví dụ đơn giản, dễ hiểu cho trẻ em:
1. There was a big earthquake last night.
(Tối qua có một trận động đất lớn.)
2. The flood came after heavy rain.
(Lũ lụt xảy ra sau trận mưa to.)
3. The storm blew down the trees.
(Cơn bão đã làm đổ cây.)
4. A volcano erupted near the village.
(Một ngọn núi lửa phun trào gần ngôi làng.)
5. The tornado destroyed many houses.
(Vòi rồng đã phá hủy nhiều ngôi nhà.)
6. The drought lasted for months.
(Hạn hán kéo dài trong nhiều tháng.)
7. We ran away from the wildfire.
(Chúng tôi đã chạy khỏi đám cháy rừng.)
8. The avalanche moved very fast.
(Trận lở tuyết di chuyển rất nhanh.)
9. The landslide stopped the cars on the road.
(Sạt lở đất đã chặn các xe trên đường.)
10. A tsunami can travel very far.
(Một cơn sóng thần có thể đi rất xa.)
📚 Những câu trên không chỉ giúp trẻ hiểu ngữ nghĩa từ mới mà còn học cách sử dụng từ trong thực tế. Trên EnglishCentral, các câu mẫu như vậy xuất hiện trong ngữ cảnh sống động, giúp bé nhớ lâu hơn và dễ dàng áp dụng khi nói chuyện.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Việc Học Từ Vựng Thiên Tai Cho Trẻ Em (FAQ)
1. Trẻ mấy tuổi thì nên học chủ đề “thiên tai”?
Chủ đề này phù hợp với trẻ từ 7 tuổi trở lên – khi trẻ bắt đầu hiểu về thế giới tự nhiên, có thể tiếp thu những khái niệm như “lũ lụt”, “núi lửa” hoặc “động đất” một cách cơ bản.
2. Làm sao để bé không bị sợ hãi khi học về thiên tai?
Nên chọn những bài học mang tính giáo dục, hoạt hình vui nhộn, hình ảnh minh họa nhẹ nhàng, tránh hình ảnh gây sốc. Các video trên EnglishCentral Kids được thiết kế phù hợp với tâm lý trẻ nhỏ, vừa dạy từ vựng vừa truyền đạt kiến thức một cách tích cực.
3. Tại sao nên học từ vựng thiên tai sớm?
Trẻ học sớm sẽ có vốn từ phong phú hơn, đặc biệt trong các chủ đề khoa học, môi trường. Việc học giúp bé mở rộng kiến thức và hình thành ý thức bảo vệ thiên nhiên từ nhỏ.
4. EnglishCentral có phù hợp với trẻ không biết tiếng Anh không?
EnglishCentral có phiên bản học thử miễn phí, sau đó phụ huynh có thể đăng ký các khóa học phù hợp với độ tuổi và trình độ của bé. Đây là khoản đầu tư xứng đáng để bé phát triển khả năng ngoại ngữ toàn diện.
5. Cha mẹ có cần biết tiếng Anh để học cùng con không?
EnglishCentral có phiên bản học thử miễn phí, sau đó phụ huynh có thể đăng ký các khóa học phù hợp với độ tuổi và trình độ của bé. Đây là khoản đầu tư xứng đáng để bé phát triển khả năng ngoại ngữ toàn diện.
Học từ vựng về thiên tai không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn tiếng Anh mà còn giúp hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh. EnglishCentral Kids chính là người bạn đồng hành tuyệt vời trong hành trình đó – nơi mỗi bài học là một hành trình khám phá với video sinh động, giọng bản ngữ và các hoạt động học tập tương tác.
🎥 Hãy đăng ký khóa học trên EnglishCentral ngay hôm nay để cùng bé học tiếng Anh về thiên tai và hàng trăm chủ đề bổ ích khác. Cùng luyện nói theo video, lặp lại theo giáo viên bản ngữ và tiến bộ mỗi ngày!
Nếu bạn muốn học tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.