Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Những Thuật Ngữ Quân Sự Tiếng Anh Bạn Nên Biết

Trong thế giới toàn cầu hóa, kiến thức quân sự không còn là lĩnh vực riêng của quân nhân hay nhà nghiên cứu. Từ phim ảnh Hollywood đến các bản tin quốc tế, từ tiểu thuyết chiến tranh đến trò chơi điện tử, các thuật ngữ quân sự tiếng Anh xuất hiện với tần suất đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu hết ý nghĩa đằng sau những cụm từ như “AWOL”, “collateral damage”, hay “rules of engagement”.
Bài viết dưới đây không chỉ giúp bạn khám phá một kho từ vựng độc đáo mà còn mở ra cánh cửa để hiểu sâu hơn về ngữ cảnh, văn hóa và cách dùng từ một cách sinh động.

Học tiếng Anh dễ dàng với EnglishCentral

Nếu bạn từng cảm thấy khó khăn khi học từ vựng chuyên ngành như tiếng Anh quân sự, thì EnglishCentral chính là giải pháp tối ưu. Với hàng ngàn video theo chủ đề, trong đó có cả những nội dung liên quan đến chiến tranh, chính trị, quốc phòng… bạn có thể học từ ngay trong ngữ cảnh thật.

EnglishCentral cho phép bạn:

  • Nghe giọng bản xứ từ các chuyên gia, phóng viên, quân nhân hoặc nhân vật trong phim
  • Tập nói lại câu bằng công nghệ nhận diện giọng nói chuẩn xác
  • Tra từ và lưu lại các thuật ngữ quân sự yêu thích vào sổ tay cá nhân
  • Luyện tập từ vựng với các trò chơi và bài kiểm tra
  • Đặc biệt, việc học qua video ngữ cảnh giúp bạn hiểu sâu sắc ý nghĩa và cảm nhận được sắc thái của từng thuật ngữ thay vì chỉ học thuộc lòng khô khan.
  • Bảng từ vựng quân sự tiếng Anh từ A đến Z

    Dưới đây là danh sách 30 thuật ngữ quân sự tiếng Anh phổ biến, được trình bày cùng nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa dễ hiểu:

    Từ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ sử dụng
    AWOL (Absent Without Leave)Đào ngũThe soldier was reported AWOL after missing roll call.
    CamouflageNgụy trangThe troops used camouflage to blend in.
    Code RedBáo động đỏThe base is on Code Red – prepare for immediate action.
    Collateral damageThiệt hại ngoài dự kiến (thường là dân thường)The bombing caused significant collateral damage in the area.
    CommandChỉ huyHe was given command of the unit.
    ConvoyĐoàn hộ tốngThe supply convoy was ambushed.
    Demilitarized zone (DMZ)Khu phi quân sựThe DMZ between the two countries is heavily guarded.
    Dog tagsThẻ nhận dạng quân nhânHis dog tags were found at the site.
    DrillBuổi luyện tập quân sựThe recruits practiced the morning drill in perfect sync.
    EngagementCuộc giao tranhThere was a brief engagement at the border.
    EnlistGia nhập quân độiHe decided to enlist right after high school.
    FirefightCuộc đấu súngA sudden firefight broke out at dawn.
    FirepowerHỏa lựcThe tank provided overwhelming firepower.
    FrontlineTiền tuyếnSoldiers on the frontline need the best protection.
    Green zoneKhu vực an toàn (trong chiến tranh)Foreign embassies are located in the Green Zone.
    HostileKẻ thù, lực lượng thù địchHostile forces approached the outpost at night.
    Intel (Intelligence)Tình báoThe mission failed due to faulty intel.
    MIA (Missing in Action)Mất tích khi làm nhiệm vụThree soldiers are still listed as MIA.
    No man's landKhu vực không người (giữa hai chiến tuyến)They crossed the no man's land under cover of darkness.
    OperationChiến dịchOperation Desert Storm was launched in 1991.
    PeacekeepingGìn giữ hòa bìnhUN troops are involved in peacekeeping missions.
    RankCấp bậcHe was promoted to the rank of lieutenant.
    ReconnaissanceTrinh sátThey sent a drone for reconnaissance.
    Rules of engagementQuy tắc giao chiếnSoldiers must follow strict rules of engagement.
    Shell shockChấn thương tâm lý hậu chiếnMany soldiers suffer from shell shock after the war.
    TacticalChiến thuậtWe need a more tactical approach to this mission.
    TargetMục tiêuThe bridge was the main target of the airstrike.
    UnitĐơn vị (quân sự)Each unit received orders from HQ.
    War zoneKhu vực chiến sựJournalists risk their lives entering a war zone.
    WeaponryKho vũ khíThe enemy's weaponry was far more advanced.

    Dưới đây chỉ là một phần nhỏ trong kho từ vựng quân sự phong phú và thú vị. Học những từ này không chỉ giúp bạn hiểu hơn về chiến tranh và chính trị mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu các tài liệu, phim ảnh, hoặc tin tức quốc tế một cách toàn diện.

    Câu Hỏi Thường Gặp Về Những Thuật Ngữ Quân Sự Tiếng Anh (FAQ)

    1. Tôi không phải quân nhân, học từ vựng quân sự để làm gì?
    Từ vựng quân sự không chỉ dành cho binh lính mà còn rất hữu ích khi đọc báo, xem phim, chơi game, hoặc hiểu các vấn đề chính trị – xã hội toàn cầu.

    2. Tôi có thể học từ vựng quân sự hiệu quả nhất ở đâu?
    EnglishCentral là lựa chọn lý tưởng vì bạn có thể học trong bối cảnh thực tế, xem video thật, luyện nói và ghi nhớ lâu hơn nhiều so với cách học truyền thống.

    3. Có phải tất cả từ quân sự đều trang trọng và khó nhớ không?
    Không hề! Nhiều từ đã trở thành tiếng lóng hoặc xuất hiện trong văn nói thường ngày như AWOL, camouflage, intel,…

    Đây mới chỉ là một phần nhỏ trong hành trình chinh phục tiếng Anh chuyên nghiệp. Hãy đồng hành cùng EnglishCentral để nâng cao kỹ năng giao tiếp và mở rộng cơ hội nghề nghiệp toàn cầu mỗi ngày!

    Nếu bạn muốn học tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
    Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
    Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

    trả lời câu hỏi phỏng vấn Amazon thông minh Câu Hỏi Phỏng Vấn Amazon Và Cách Trả Lời Thú Vị
    khám phá từ vựng quân sự thường gặp Những Thuật Ngữ Quân Sự Tiếng Anh Bạn Nên Biết