Trong tiếng Anh, cảm xúc không chỉ được thể hiện bằng những từ vựng cơ bản như happy, sad, angry… Người bản xứ thường sử dụng những thành ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc để biểu đạt tinh tế hơn. Ví dụ, thay vì nói “I’m sad”, họ sẽ nói “I’m feeling blue” – một cách nói vừa ẩn dụ vừa sinh động 🎨.
Trong bài viết này, bạn sẽ được:
– Khám phá 15 thành ngữ thông dụng về cảm xúc
– Hiểu rõ nghĩa và cách dùng qua ví dụ cụ thể
– Ghi nhớ dễ dàng nhờ hình ảnh và emoji minh họa
🎓 Học tiếng Anh hiệu quả với EnglishCentral
EnglishCentral là nền tảng học tiếng Anh toàn diện, giúp bạn:
📽 Học tiếng Anh qua video thực tế từ phim ảnh, tin tức, phỏng vấn…
🗣 Luyện nói với AI, cải thiện phát âm và phản xạ giao tiếp
📚 Ghi nhớ từ vựng, thành ngữ theo chủ đề giao tiếp thực tế
💡 Với cá thành ngữ cảm xúc, bạn có thể luyện nói ngay trong ngữ cảnh qua video có phụ đề, giúp việc học trở nên tự nhiên và hiệu quả hơn bao giờ hết.
💬 15 Thành Ngữ Cảm Xúc Thông Dụng Trong Tiếng Anh
Dưới đây là 15 idioms phổ biến nhất để diễn tả cảm xúc. Hãy xem kỹ ví dụ để biết cách dùng trong ngữ cảnh thực tế nhé:
😄 Thành ngữ miêu tả niềm vui – sự hạnh phúc
☁️ 1. On cloud nine
Nghĩa: Vui như đang bay trên mây
👉 She was on cloud nine after getting the job offer.
☀️ 2. Walking on air
Nghĩa: Cảm thấy hân hoan, lâng lâng
👉 He’s been walking on air since he passed the exam.
🤸 3. Jump for joy
Nghĩa: Nhảy cẫng vì vui sướng
👉 She jumped for joy when she won the scholarship.
🌙 4. Over the moon
Nghĩa: Hạnh phúc ngập tràn
👉 They were over the moon about their wedding plans.
😔 Thành ngữ miêu tả nỗi buồn – chán nản
😞 5. Down in the dumps
Nghĩa: Buồn bã, mất tinh thần
👉 He’s been down in the dumps since the breakup.
💙 6. Feel blue
Nghĩa: Cảm thấy buồn rầu
👉 I’ve been feeling blue lately because of the bad weather.
🖤 7. Have a heavy heart
Nghĩa: Buồn sâu sắc, nặng lòng
👉 He left the country with a heavy heart.
😡 Thành ngữ miêu tả sự tức giận – mất kiểm soát
😤 8. Bent out of shape
Nghĩa: Cáu kỉnh, khó chịu
👉 Don’t get bent out of shape – it’s just a joke.
🔥 9. Lose your temper
Nghĩa: Mất bình tĩnh, nổi nóng
👉 Try not to lose your temper during the meeting.
🏠 10. Hit the roof
Nghĩa: Nổi giận đùng đùng
👉 Mom hit the roof when she found out I failed the test.
😡 11. Blow a fuse
Nghĩa: Nổi cơn thịnh nộ
👉 My dad blew a fuse when he saw the broken window.
😰 Thành ngữ miêu tả căng thẳng – lo lắng
🦋 12. Butterflies in your stomach
Nghĩa: Cảm giác hồi hộp, bồn chồn
👉 I always get butterflies in my stomach before speaking in public.
🪢 13. At the end of your rope
Nghĩa: Cạn kiệt sức chịu đựng
👉 I’m at the end of my rope – I can’t deal with this anymore.
😒 Thành ngữ miêu tả ghen tị – hối tiếc
💚 14. Green with envy
Nghĩa: Ghen tị ra mặt
👉 She was green with envy when she saw her friend’s new house.
🥛 15. Cry over spilled milk
Nghĩa: Than phiền chuyện đã xảy ra
👉 Don’t cry over spilled milk – move on!
Câu Hỏi Thường Gặp Về Thành Ngữ Tiếng Anh Miêu Tả Cảm Xúc Phổ Biến (FAQ)
1. Có cần thiết phải học thành ngữ không?
👉 Rất nên! Vì thành ngữ giúp bạn giao tiếp như người bản xứ, thể hiện cảm xúc chân thật và sinh động hơn.
2. Làm sao nhớ được hết các idioms này?
✅ Học theo chủ đề + luyện tập trong ngữ cảnh + lặp lại đều đặn.
💡 Sử dụng EnglishCentral để học idioms qua video, bạn sẽ nhớ rất lâu.
3. Thành ngữ có dùng trong viết học thuật không?
✍️ Có thể, nhưng hạn chế. Idioms thường dùng trong giao tiếp, viết sáng tạo hoặc email cá nhân – không nên lạm dụng trong văn bản học thuật.
📌 Đây mới chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng thành ngữ tiếng Anh đầy thú vị.
Hãy đồng hành cùng EnglishCentral để tiếp tục khám phá và nâng cao khả năng giao tiếp của bạn mỗi ngày!
Nếu bạn muốn học tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.