Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Thành Ngữ Tiếng Anh Khi Đi Du Lịch

Thành ngữ tiếng Anh khi đi du lịch – học để nói chuyện tự nhiên và chuẩn bản xứ!

Trong hành trình khám phá thế giới, ngôn ngữ chính là tấm hộ chiếu thứ hai giúp bạn giao tiếp tự tin, mở rộng kết nối và hiểu sâu hơn về văn hóa địa phương. Đặc biệt, trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ thú vị và sinh động thường xuyên xuất hiện trong các tình huống đi lại, nghỉ dưỡng và phiêu lưu. Những thành ngữ này không chỉ giúp bạn thể hiện ý tưởng linh hoạt hơn mà còn khiến lời nói của bạn giống người bản ngữ hơn rất nhiều.
Hãy cùng khám phá các thành ngữ tiếng Anh về du lịch để hành trình ngôn ngữ của bạn cũng trở nên thú vị như một chuyến phiêu lưu thực thụ!

15 Thành Ngữ Tiếng Anh Thường Gặp Khi Đi Du Lịch

Dưới đây là danh sách 15 thành ngữ tiếng Anh thường gặp khi đi du lịch. Hãy tưởng tượng bạn đang ở sân bay, trên tàu, hay khám phá một thành phố mới – những cụm từ này sẽ khiến cuộc trò chuyện của bạn “mượt” hơn rất nhiều!

🧳 Hit the road

  • Nghĩa đen: bắt đầu lên đường
  • Nghĩa bóng: bắt đầu chuyến đi
  • We’d better hit the road before the traffic gets bad.
    (Chúng ta nên khởi hành sớm trước khi kẹt xe.)

    ✈️ Travel light

  • Mang ít hành lý, đi du lịch gọn nhẹ
  • I prefer to travel light — just one backpack and I’m good to go.
    (Tôi thích đi du lịch gọn nhẹ – chỉ một ba lô là đủ.)

    ⛴️ Off the beaten track

  • Đi đến những nơi ít người biết, chưa bị du lịch hóa
  • We found a lovely village off the beaten track.

    🏨 Live out of a suitcase

  • Sống nay đây mai đó, di chuyển liên tục
  • I’ve been living out of a suitcase for the past two months.
    (Tôi đã sống tạm bợ với vali suốt hai tháng qua.)

    🌍 Wanderlust

  • Tình yêu mãnh liệt với việc du lịch
  • Her wanderlust took her to over 30 countries before she turned 25.
    (Niềm đam mê du lịch đã đưa cô ấy đến hơn 30 quốc gia trước tuổi 25.)

    🚕 Catch the travel bug

  • Bị “nhiễm” cơn nghiện du lịch
  • After his trip to Japan, he definitely caught the travel bug.
    (Sau chuyến đi Nhật, anh ấy thật sự “nghiện” du lịch.)

    🧭 At a crossroads

  • Ở ngã rẽ cuộc đời – thường dùng khi suy nghĩ thay đổi hướng đi, cả đen và bóng
  • After quitting her job, she was at a crossroads in life.
    (Sau khi nghỉ việc, cô ấy như đang ở ngã rẽ cuộc đời.)

    🧗‍♀️ The trip of a lifetime

  • Chuyến đi đáng nhớ nhất cuộc đời
  • Our honeymoon in Greece was the trip of a lifetime.
    (Tuần trăng mật ở Hy Lạp là chuyến đi không thể quên.)

    🌦️A stone’s throw away

  • Rất gần, chỉ cách một đoạn ngắn
  • The beach is just a stone’s throw away from our hotel.
    (Bãi biển chỉ cách khách sạn của chúng tôi một đoạn ngắn.)

    🧳 Pack your bags

  • Chuẩn bị hành lý để đi đâu đó, hoặc trong ngữ cảnh bóng là sẵn sàng thay đổi/ra đi
  • I’m packing my bags for Paris next week!
    (Tôi đang chuẩn bị hành lý để đi Paris tuần tới!)

    🏖️ Get away from it all

  • Tránh xa cuộc sống bộn bề để thư giãn
  • We’re heading to the mountains to get away from it all.
    (Chúng tôi đi lên núi để tránh xa mọi phiền toái.)

    Jet lag

  • Mệt mỏi vì chênh lệch múi giờ khi bay đường dài
  • I couldn’t sleep last night — major jet lag.
    (Tối qua tôi không ngủ được – bị jet lag nặng.)

    🚙 Road trip

  • Chuyến du lịch đường bộ bằng xe hơi
  • We’re planning a road trip across the US next summer.
    (Chúng tôi dự định đi xuyên nước Mỹ bằng ô tô mùa hè tới.)

    🌤️ Call it a day

  • Kết thúc chuyến đi/ngày làm việc/hoạt động trong ngày
  • Let’s call it a day and head back to the hotel.
    (Kết thúc ngày hôm nay thôi, về khách sạn nghỉ nào.)

    📸 Tourist trap

  • Địa điểm đông khách du lịch nhưng không xứng đáng – giá cao, chất lượng kém
  • That market is a total tourist trap — everything’s overpriced.
    (Cái chợ đó là nơi hút khách du lịch – mọi thứ đều đắt đỏ.)

    Câu Hỏi Thường Gặp Về Thành Ngữ Tiếng Anh Khi Đi Du Lịch (FAQ)

    1. Nên học bao nhiêu thành ngữ du lịch là đủ?
    Các em có thể bắt đầu học thành ngữ đơn giản từ 6–7 tuổi khi đã biết vài cấu trúc cơ bản. Các thành ngữ có hình ảnh ví dụ sinh động sẽ giúp bé ghi nhớ lâu hơn.

    2. Có thể dùng những thành ngữ này trong IELTS Speaking không?
    Hoàn toàn có thể! Việc dùng thành ngữ đúng cách sẽ giúp bạn ghi điểm cao ở tiêu chí “Lexical Resource”.

    3. Có tài liệu luyện tập cụ thể nào không?
    Bạn có thể học trực tiếp qua video trên EnglishCentral, nơi các thành ngữ này được dùng trong ngữ cảnh thực tế, giúp việc ghi nhớ trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn.

    Đây mới chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng thành ngữ tiếng Anh đầy thú vị. Hãy đồng hành cùng EnglishCentral để tiếp tục khám phá và nâng cao khả năng giao tiếp của bạn mỗi ngày!

    Nếu bạn muốn học tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
    Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
    Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

    Thành Ngữ Tiếng Anh Cho Trẻ Em Và Gia Đình
    tìm hiểu thành ngữ và từ vựng tiếng anh về tội ohạm để nâng cấp kỹ năng tiếng anh ngay! Từ Vựng Và Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tội Phạm