Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Từ Vựng Và Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tội Phạm

Khám phá thế giới ngôn ngữ đầy kịch tính với những thành ngữ và từ vựng tiếng Anh liên quan đến tội phạm (crime) – chủ đề tưởng chừng u ám nhưng lại vô cùng thú vị và sống động. Dù bạn đang đọc tiểu thuyết trinh thám, xem phim hình sự hay đơn giản là muốn mở rộng vốn từ vựng, việc nắm được các cụm từ quen thuộc về tội phạm sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn, phản xạ ngôn ngữ tốt hơn và giao tiếp tự nhiên hơn như người bản xứ.

Học Tiếng Anh Với EnglishCentral

Tại EnglishCentral, việc học từ vựng và thành ngữ không còn là nỗi ám ảnh. Nhờ vào các video hội thoại thực tế, công nghệ nhận diện giọng nói AI thông minh, cùng hệ thống bài tập luyện phản xạ và từ vựng chuyên sâu, bạn sẽ được đắm mình trong thế giới tiếng Anh sống động, học qua ngữ cảnh thật và ghi nhớ lâu dài. Học tiếng Anh chưa bao giờ dễ dàng và thú vị đến vậy!

🔍 12 Thành Ngữ Tiếng Anh Phổ Biến Về Tội Phạm

Dưới đây là những thành ngữ tiếng Anh phổ biến về tội phạm và các hành vi vi phạm pháp luật – được dùng thường xuyên trong báo chí, phim ảnh và cả giao tiếp đời thường. Cùng khám phá và làm giàu vốn từ của bạn ngay nhé!

🔐 Behind bars

  • Nghĩa: Bị bỏ tù
  • Ví dụ: After committing several robberies, he ended up behind bars for ten years.
    📝 Dịch: Sau khi thực hiện hàng loạt vụ cướp, anh ta đã phải ngồi tù 10 năm.

    💼 White-collar crime

  • Nghĩa: Tội phạm do người có địa vị cao thực hiện, thường liên quan đến tài chính
  • Ví dụ: The company CEO was accused of white-collar crime, including fraud and embezzlement.
    📝 Dịch: Giám đốc công ty bị cáo buộc các tội phạm cổ cồn trắng như gian lận và biển thủ.

    💣 Blow the whistle

  • Nghĩa: Tố cáo hành vi phạm pháp hoặc sai trái
  • Ví dụ: She decided to blow the whistle on the corrupt practices in her department.
    📝 Dịch: Cô ấy quyết định tố cáo các hành vi tham nhũng trong bộ phận của mình.

    👮 Caught red-handed

  • Nghĩa: Bắt quả tang
  • Ví dụ: The thief was caught red-handed trying to steal a car.
    📝 Dịch: Tên trộm bị bắt quả tang khi đang cố trộm một chiếc xe.

    💰 Pay the price

  • Nghĩa: Chịu hậu quả cho hành động sai trái
  • Ví dụ: He broke the law and now he has to pay the price.
    📝 Dịch: Anh ta phạm pháp và giờ phải trả giá cho việc đó.

    🧯 Get away with murder

  • Nghĩa: Làm việc sai trái mà không bị trừng phạt
  • Ví dụ: He’s so spoiled—his parents let him get away with murder!
    📝 Dịch: Nó được nuông chiều quá – bố mẹ nó để nó muốn làm gì thì làm!

    📜 A slap on the wrist

  • Nghĩa: Án phạt nhẹ
  • Ví dụ: For such a serious crime, he only got a slap on the wrist.
    📝 Dịch: Với một tội nghiêm trọng như vậy, anh ta chỉ bị xử phạt nhẹ.

    🔎 On the run

  • Nghĩa: Đang chạy trốn khỏi cảnh sát
  • Ví dụ: The suspect is on the run and considered dangerous.
    📝 Dịch: Nghi phạm đang chạy trốn và được coi là nguy hiểm.

    🧠 Inside job

  • Nghĩa: Vụ phạm tội có người trong tổ chức giúp đỡ
  • Ví dụ: The robbery was clearly an inside job – they knew exactly where to go.
    📝 Dịch: Vụ cướp rõ ràng có người nội bộ tham gia – bọn họ biết chính xác chỗ cần tới.

    🎭 Cover one’s tracks

  • Nghĩa: Che giấu hành vi sai trái
  • Ví dụ: He tried to cover his tracks by deleting all the emails.
    📝 Dịch: Anh ta cố che giấu dấu vết bằng cách xóa hết các email.

    🔒 Do time

  • Nghĩa: Bị giam tù
  • Ví dụ: He did time for armed robbery.
    📝 Dịch: Anh ta từng đi tù vì tội cướp có vũ trang.

    🧯 Take the fall (for someone)

  • Nghĩa: Nhận tội thay người khác
  • Ví dụ: He took the fall for his boss to protect the company.
    📝 Dịch: Anh ta nhận tội thay sếp để bảo vệ công ty.

    Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Và Thành Ngữ Tiếng Anh Chủ Đề Tội Phạm (FAQ)

    1. Học thành ngữ về tội phạm có khó không?
    Không hề! Khi bạn học qua ví dụ, ngữ cảnh thực tế và luyện tập thường xuyên, các thành ngữ sẽ trở nên tự nhiên và dễ nhớ.

    2. Những thành ngữ này có dùng trong giao tiếp hàng ngày không?
    Có. Các thành ngữ như “caught red-handed”, “pay the price”, hay “get away with murder” được dùng rất nhiều trong phim ảnh, báo chí và đời sống.

    3. Làm sao để nhớ và sử dụng thành ngữ đúng cách?
    Bạn nên học theo ngữ cảnh, lặp lại nhiều lần, kết hợp xem video và thực hành phát âm – tất cả đều có trên nền tảng EnglishCentral.

    4. Có cần biết rõ nghĩa đen của từng thành ngữ không?
    Không nhất thiết, điều quan trọng là bạn hiểu nghĩa bóng và cách dùng. Tuy nhiên, hiểu gốc gác của từ cũng giúp bạn ghi nhớ sâu hơn.

    Đây mới chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng thành ngữ tiếng Anh đầy thú vị. Hãy đồng hành cùng EnglishCentral để tiếp tục khám phá và nâng cao khả năng giao tiếp của bạn mỗi ngày!

    Nếu bạn muốn học tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
    Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
    Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

    thành ngữ tiếng anh phổ biến khi đi du lịch Thành Ngữ Tiếng Anh Khi Đi Du Lịch
    tìm hiểu từ vựng chủ đề rau củ và trái cây cho trẻ em ngay! Tiếng Anh Cho Trẻ Em – Từ Vựng Rau Củ Và Trái Cây