Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Thành Ngữ Tiếng Anh Về Các Mùa Trong Năm

Ngôn ngữ là tấm gương phản chiếu cuộc sống, và thành ngữ (idioms) chính là nơi lưu giữ nhiều nét văn hóa thú vị. Trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ liên quan đến các mùa trong năm – từ mùa xuân, mùa hè, mùa thu cho đến mùa đông. Những thành ngữ này không chỉ giúp câu nói trở nên sinh động, mà còn giúp người học hiểu thêm về cách người bản ngữ nhìn nhận thế giới quanh họ.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá một loạt thành ngữ tiếng Anh gắn với bốn mùa, tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và ví dụ thực tế.

Học Tiếng Anh Với EnglishCentral

Để học thành ngữ hiệu quả, bạn cần nhiều hơn việc tra nghĩa trong từ điển. Điều quan trọng là:
– Nghe người bản ngữ sử dụng thành ngữ trong ngữ cảnh thật.
– Thực hành phát âm và áp dụng thành ngữ vào giao tiếp.
– Luyện tập nhiều lần để biến thành ngữ thành phản xạ tự nhiên.

👉 EnglishCentral chính là công cụ giúp bạn làm được điều đó:
– Kho thư viện video khổng lồ với phụ đề song ngữ.
– Công nghệ nhận diện giọng nói giúp bạn luyện nói thành ngữ chuẩn xác.
– Bài tập từ vựng và ngữ pháp được cá nhân hóa.
– Giáo viên bản ngữ hướng dẫn trực tiếp để bạn tự tin áp dụng trong giao tiếp.

Với EnglishCentral, việc học thành ngữ về các mùa trong năm sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều.

Những Thành Ngữ Tiếng Anh Về Các Mùa Trong Năm

Trong tiếng Anh, mỗi mùa lại mang một ý nghĩa tượng trưng khác nhau. Spring (mùa xuân) thường gắn với sự khởi đầu, sức sống; Summer (mùa hè) tượng trưng cho sự rực rỡ và năng lượng; Autumn/Fall (mùa thu) gợi nhắc đến sự thay đổi, sự chín muồi; còn Winter (mùa đông) thường mang sắc thái tĩnh lặng, khó khăn hoặc kết thúc.
Hãy cùng đi qua từng mùa để khám phá những thành ngữ thú vị nhé!

Thành ngữ về Mùa Xuân (Spring Idioms)

1. Spring into action

– Nghĩa: Hành động ngay lập tức, bắt đầu làm việc hăng hái.
– Ví dụ: As soon as the bell rang, the students sprang into action and left the classroom.
– Dùng khi muốn nói ai đó bắt đầu công việc nhanh chóng, đầy năng lượng.

2. No spring chicken

– Nghĩa: Không còn trẻ nữa.
– Ví dụ: He’s no spring chicken, but he still runs marathons.
– Thành ngữ hài hước để nói về tuổi tác.

3. Full of the joys of spring

– Nghĩa: Rất vui vẻ, tràn đầy sức sống.
– Ví dụ: She came into the office full of the joys of spring after her vacation.

4. Hope springs eternal

– Nghĩa: Luôn còn hy vọng, con người luôn lạc quan.
– Ví dụ: Even though they lost many times, hope springs eternal among the fans.

Thành ngữ về Mùa Hè (Summer Idioms)

1. One swallow doesn’t make a summer

– Nghĩa: Một dấu hiệu nhỏ không chứng minh được điều gì.
– Ví dụ: Just because he did well in one exam doesn’t mean he will pass the course. One swallow doesn’t make a summer.

2. The dog days of summer

– Nghĩa: Những ngày nóng bức nhất của mùa hè.
– Ví dụ: We spent the dog days of summer lying on the beach.

3. An Indian summer

– Nghĩa: Thời kỳ ấm áp bất thường vào mùa thu, hoặc giai đoạn hạnh phúc muộn màng.
– Ví dụ: They enjoyed an Indian summer in their retirement years.

4. Make hay while the sun shines

– Nghĩa: Tận dụng cơ hội khi còn có thể.
– Ví dụ: You should make hay while the sun shines and finish the project while you have free time.

Thành ngữ về Mùa Thu (Autumn/Fall Idioms)

1. Turn over a new leaf

– Nghĩa: Thay đổi, bắt đầu một thói quen mới tốt hơn.
– Ví dụ: After failing the exam, he decided to turn over a new leaf and study harder.

2. To be in the autumn of one’s life

– Nghĩa: Ở giai đoạn cuối đời, về già.
– Ví dụ: She wrote her memoirs in the autumn of her life.

3. Fall into place

– Nghĩa: Mọi việc dần ổn định, đi vào trật tự.
– Ví dụ: After months of hard work, everything finally fell into place.

4. Harvest time

– Nghĩa: Thời điểm gặt hái thành công sau một quá trình làm việc.
– Ví dụ: After years of effort, it was finally harvest time for the company.

Thành ngữ về Mùa Đông (Winter Idioms)

1. To be snowed under

– Nghĩa: Bị ngập trong công việc.
– Ví dụ: I’m snowed under with reports this week.

2. Put something on ice

– Nghĩa: Hoãn lại việc gì đó.
– Ví dụ: They put the project on ice until they had more funding.

3. Break the ice

– Nghĩa: Tạo không khí thân thiện, xóa bỏ sự ngại ngùng ban đầu.
– Ví dụ: The teacher told a funny story to break the ice.

4. The dead of winter

– Nghĩa: Giữa mùa đông lạnh giá, khắc nghiệt.
– Ví dụ: They got married in the dead of winter.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Thành Ngữ Tiếng Anh Các Mùa Trong Năm (FAQ)

1. Thành ngữ về mùa có thường dùng trong giao tiếp hằng ngày không?
Có. Người bản ngữ hay sử dụng thành ngữ để câu nói sinh động, gần gũi hơn.

2. Làm thế nào để nhớ thành ngữ dễ dàng?
Học theo nhóm chủ đề (ví dụ: mùa xuân, mùa hè…), kết hợp hình ảnh, ví dụ, và đặc biệt là luyện tập qua video thực tế trên EnglishCentral.

3. Thành ngữ có cần dịch sang tiếng Việt để học không?
Ban đầu có thể dịch để hiểu, nhưng về lâu dài, bạn nên nhớ qua hình ảnh và ngữ cảnh để dùng tự nhiên hơn.

4. EnglishCentral có dạy thành ngữ không?
Có. Các video trên EnglishCentral thường chứa nhiều idioms. Bạn có thể nghe cách người bản ngữ dùng, luyện nói theo và kiểm tra phát âm ngay lập tức.

Nếu bạn muốn học tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Tiếng Anh Cho Bé – Các Ngày Trong Tuần
Tại Sao Bạn Cần Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Kinh Doanh?