Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Từ Vựng Tiếng Anh Về Sức Khỏe Và Y Tế

Sức khỏe là một trong những chủ đề quen thuộc và thiết yếu trong cuộc sống. Cho dù bạn đang đi khám bệnh, học trong ngành y, hay chỉ đơn giản muốn mô tả tình trạng sức khỏe của mình bằng tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về sức khỏe và y tế là vô cùng quan trọng.
Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn khám phá những từ vựng, cụm từ, và thuật ngữ y khoa thông dụng nhất, kèm theo cách sử dụng trong thực tế. Cùng tìm hiểu nhé!

Học Tiếng Anh Hiệu Quả Với EnglishCentral

Để nói về chủ đề sức khỏe – y tế một cách tự nhiên như người bản xứ, bạn cần nghe, nói và luyện tập thường xuyên trong các tình huống thực tế. Với EnglishCentral, bạn hoàn toàn có thể:
🎧 Học từ vựng và cách phát âm chuẩn xác qua hơn 30.000 video thực tế thuộc nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm cả Health & Medicine.

🩺 Luyện nói với công nghệ nhận diện giọng nói (Speech Recognition) giúp bạn phát âm chuẩn và trôi chảy hơn mỗi ngày.

👨‍⚕️ Thực hành hội thoại trong tình huống thực tế như đi khám bệnh, nói chuyện với bác sĩ, hoặc thảo luận về sức khỏe bằng tiếng Anh.

📱 Học mọi lúc mọi nơi trên điện thoại hoặc máy tính – chỉ cần vài phút mỗi ngày là bạn đã tiến bộ rõ rệt.

Nếu bạn muốn tự tin nói về sức khỏe bằng tiếng Anh, hãy bắt đầu ngay hôm nay cùng EnglishCentral – nền tảng học tiếng Anh hàng đầu giúp bạn học hiệu quả, tự nhiên và dễ nhớ nhất!

Các Vấn Đề Sức Khỏe Trong Tiếng Anh

Khi nói về sức khỏe, có vô số từ vựng bạn nên biết để mô tả bệnh, triệu chứng hoặc cảm giác của bản thân. Dưới đây là danh sách những từ phổ biến nhất.

🩹 Từ Vựng Về Các Bệnh Thông Thường (Common Illnesses)

EnglishTiếng ViệtVí dụ
ColdCảm lạnhI caught a cold last week. (Tôi bị cảm lạnh tuần trước.)
Flu (Influenza)CúmShe’s got the flu and needs to rest. (Cô ấy bị cúm và cần nghỉ ngơi.)
HeadacheĐau đầuI have a terrible headache. (Tôi bị đau đầu khủng khiếp.)
FeverSốtHe has a high fever. (Anh ấy bị sốt cao.)
CoughHoMy cough won’t go away. (Tôi bị ho mãi không khỏi.)
Sore throatĐau họngI have a sore throat after yelling. (Tôi bị đau họng sau khi la to.)
StomachacheĐau bụngI had a stomachache after eating too much. (Tôi đau bụng vì ăn quá nhiều.)
ToothacheĐau răngI need to see a dentist for my toothache. (Tôi cần gặp nha sĩ vì đau răng.)
Back painĐau lưngMy back pain is getting worse. (Cơn đau lưng của tôi ngày càng nặng hơn.)
AllergyDị ứngI have an allergy to peanuts. (Tôi bị dị ứng với đậu phộng.)

Các Vấn Đề Sức Khỏe Trong Tiếng Anh

Khi nói về sức khỏe, có vô số từ vựng bạn nên biết để mô tả bệnh, triệu chứng hoặc cảm giác của bản thân. Dưới đây là danh sách những từ phổ biến nhất.

🩹 Từ Vựng Về Các Bệnh Thông Thường (Common Illnesses)

EnglishTiếng ViệtVí dụ
ColdCảm lạnhI caught a cold last week. (Tôi bị cảm lạnh tuần trước.)
Flu (Influenza)CúmShe’s got the flu and needs to rest. (Cô ấy bị cúm và cần nghỉ ngơi.)
HeadacheĐau đầuI have a terrible headache. (Tôi bị đau đầu khủng khiếp.)
FeverSốtHe has a high fever. (Anh ấy bị sốt cao.)
CoughHoMy cough won’t go away. (Tôi bị ho mãi không khỏi.)
Sore throatĐau họngI have a sore throat after yelling. (Tôi bị đau họng sau khi la to.)
StomachacheĐau bụngI had a stomachache after eating too much. (Tôi đau bụng vì ăn quá nhiều.)
ToothacheĐau răngI need to see a dentist for my toothache. (Tôi cần gặp nha sĩ vì đau răng.)
Back painĐau lưngMy back pain is getting worse. (Cơn đau lưng của tôi ngày càng nặng hơn.)
AllergyDị ứngI have an allergy to peanuts. (Tôi bị dị ứng với đậu phộng.)

🤒 Từ Vựng Về Triệu Chứng (Symptoms)

EnglishTiếng ViệtVí dụ
DizzyChóng mặtI feel dizzy when I stand up quickly. (Tôi chóng mặt khi đứng dậy quá nhanh.)
NauseaBuồn nônThe medicine caused nausea. (Thuốc này gây buồn nôn.)
FatigueMệt mỏiShe’s suffering from fatigue. (Cô ấy bị kiệt sức.)
SwellingSưng tấyThere’s some swelling around the ankle. (Có vết sưng quanh mắt cá chân.)
RashPhát banHe developed a skin rash after swimming. (Anh ấy bị phát ban sau khi bơi.)

💬 Một số cụm từ bạn nên biết:

– I don’t feel well. → Tôi cảm thấy không khỏe.
– I think I’m coming down with something. → Tôi nghĩ mình sắp bị ốm.
– I need to see a doctor. → Tôi cần đi khám bác sĩ.
– I’m feeling much better now. → Giờ tôi thấy khỏe hơn nhiều rồi.

Các Khoa Trong Bệnh Viện

Nếu bạn từng đi bệnh viện ở nước ngoài, bạn sẽ cần biết cách nói tên các phòng ban y tế bằng tiếng Anh. Dưới đây là những từ phổ biến nhất:

EnglishTiếng ViệtMô tả ngắn
Emergency Room (ER)Phòng cấp cứuNơi tiếp nhận các ca khẩn cấp.
Outpatient Department (OPD)Khoa khám bệnh ngoại trúDành cho bệnh nhân không cần nằm viện.
PediatricsKhoa nhiChuyên điều trị cho trẻ em.
CardiologyKhoa tim mạchĐiều trị các bệnh về tim.
DermatologyKhoa da liễuĐiều trị các bệnh về da.
NeurologyKhoa thần kinhChuyên về hệ thần kinh và não.
OrthopedicsKhoa chỉnh hìnhĐiều trị xương, khớp, cơ bắp.
Gynecology / ObstetricsKhoa phụ sảnDành cho phụ nữ mang thai và sinh nở.
OncologyKhoa ung bướuĐiều trị các bệnh ung thư.
RadiologyKhoa chẩn đoán hình ảnhDùng X-ray, MRI, CT scan để chẩn đoán.

💡 Tip: Khi bạn đi khám ở nước ngoài, hãy nhớ từ “Department” (khoa, phòng ban). Ví dụ: “I’m looking for the cardiology department.” (Tôi đang tìm khoa tim mạch.)

Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Thuật Ngữ Y Học

Trong tiếng Anh y học, nhiều từ vựng được cấu tạo từ tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix). Hiểu được chúng giúp bạn dễ đoán nghĩa của từ mới.

🔹 Tiền Tố (Prefixes)

Tiền tố thường đứng đầu từ, giúp chỉ vị trí, trạng thái hoặc tình trạng bệnh.

PrefixNghĩaVí dụ
anti-chống lạiantibiotic → thuốc kháng sinh
cardio-liên quan đến timcardiology → khoa tim mạch
derma-liên quan đến dadermatology → da liễu
neuro-hệ thần kinhneurology → thần kinh học
hyper-quá mứchypertension → cao huyết áp
hypo-thiếu, thấphypothermia → hạ thân nhiệt
auto-tự thânautoimmune disease → bệnh tự miễn

🔹 Hậu Tố (Suffixes)

Hậu tố đứng cuối từ, thường cho biết loại bệnh hoặc tình trạng cơ thể.

SuffixNghĩaVí dụ
-itisviêmarthritis → viêm khớp
-logyngành họcbiology, neurology → sinh học, thần kinh học
-emialiên quan đến máuanemia → thiếu máu
-pathybệnhneuropathy → bệnh thần kinh
-ectomycắt bỏappendectomy → cắt ruột thừa
-osistình trạng bất thườngcirrhosis → xơ gan

💬 Ví dụ:

– Dermatitis = derma (da) + itis (viêm) → bệnh viêm da.
– Cardiologist = cardio (tim) + logist (chuyên gia) → bác sĩ tim mạch.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Sức Khỏe Và Y Tế (FAQ)

1. Tôi nên học từ vựng y tế bằng cách nào để nhớ lâu?
Hãy học theo chủ đề nhỏ (bệnh, triệu chứng, khoa bệnh…) và lặp lại qua ngữ cảnh thực tế. EnglishCentral có các video hội thoại giữa bác sĩ và bệnh nhân giúp bạn nhớ dễ hơn và biết cách dùng trong thực tế.

2. Các tiền tố và hậu tố y học có cần học hết không?
Không cần học thuộc tất cả. Hãy tập trung vào những phần phổ biến như anti-, cardio-, -itis, -logy… để dễ đoán nghĩa từ mới khi gặp.

3. Làm sao để phát âm đúng các từ y học khó?
Phát âm y học thường dài và phức tạp. Bạn nên dùng công nghệ Speech Recognition trên EnglishCentral – hệ thống sẽ nghe, so sánh và chấm điểm phát âm của bạn để cải thiện dần.

4. EnglishCentral có khóa học về tiếng Anh y tế không?
Có! EnglishCentral có nhiều chủ đề chuyên biệt về y học, giúp bạn học qua video thực tế và luyện nói với giáo viên bản ngữ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên y hoặc người làm việc trong ngành chăm sóc sức khỏe.

✨ Kết Luận

Học từ vựng tiếng Anh về sức khỏe và y tế không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đi khám bệnh ở nước ngoài, mà còn mở rộng vốn từ vựng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy luyện tập đều đặn, kết hợp học qua video và giao tiếp thực tế để nhớ lâu hơn!

Đây mới chỉ là một phần nhỏ trong thế giới từ vựng tiếng Anh về y học đầy thú vị. Hãy đồng hành cùng EnglishCentral để tiếp tục khám phá và nâng cao khả năng giao tiếp của bạn mỗi ngày!

Nếu bạn muốn học tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Cụm Từ Tiếng Anh Cần Biết Trong Cuộc Họp Kinh Doanh
Cách Viết Đơn Kiến Nghị Bằng Tiếng Anh