Trang điểm không chỉ là một nghệ thuật mà còn là cách để mỗi người thể hiện cá tính và sự tự tin của mình. Trong thời đại toàn cầu hóa, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm không chỉ giúp bạn dễ dàng mua sắm, đọc hiểu hướng dẫn sản phẩm mà còn giao tiếp tốt hơn khi du lịch, học tập hay làm việc trong môi trường quốc tế.
Bạn có từng bối rối khi đọc nhãn sản phẩm “matte foundation”, “concealer”, hay “eyeliner” mà không biết nghĩa? Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn nắm trọn từ vựng quan trọng nhất trong thế giới làm đẹp, kèm theo ví dụ dễ hiểu và mẹo học hiệu quả.
Học Tiếng Anh Cùng EnglishCentral
Nếu bạn yêu thích làm đẹp và muốn học tiếng Anh hiệu quả, thì EnglishCentral chính là “người bạn đồng hành” hoàn hảo!
EnglishCentral cung cấp hàng ngàn video thực tế về các chủ đề đời sống – trong đó có mỹ phẩm, làm đẹp, thời trang và phong cách sống. Với nền tảng này, bạn có thể:
– Luyện nghe – nói tự nhiên qua các đoạn hội thoại của chuyên gia trang điểm, beauty blogger hoặc khách hàng tại cửa hàng mỹ phẩm.
– Lặp lại và được chấm điểm phát âm bằng công nghệ AI độc quyền.
– Mở rộng vốn từ vựng thông qua bài học tương tác và các tình huống thực tế.
💄 Ví dụ, bạn có thể xem video “Shopping for Makeup” để học cách hỏi nhân viên tư vấn, hay “Daily Skincare Routine” để biết cách nói về chu trình chăm sóc da của mình bằng tiếng Anh.
👉 Chỉ cần vài phút mỗi ngày, bạn đã có thể vừa học tiếng Anh vừa khám phá thế giới làm đẹp cùng EnglishCentral!
Từ Vựng Tiếng Anh Về Mỹ Phẩm Và Nghĩa Của Chúng
Dưới đây là danh sách các từ vựng mỹ phẩm tiếng Anh thông dụng nhất, được chia theo từng nhóm để bạn dễ ghi nhớ.
💅 1. Sản phẩm trang điểm (Makeup Products)
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Foundation | Kem nền | I use a liquid foundation to even out my skin tone. (Tôi dùng kem nền dạng lỏng để làm đều màu da.) |
Concealer | Kem che khuyết điểm | Apply concealer under your eyes to hide dark circles. (Thoa kem che khuyết điểm dưới mắt để che quầng thâm.) |
Powder | Phấn phủ | Use a setting powder to keep your makeup long-lasting. |
Blush | Phấn má hồng | She added some blush to make her face look fresh. |
Bronzer | Phấn tạo khối ấm da | Bronzer gives your skin a sun-kissed glow. |
Highlighter | Phấn bắt sáng | Apply highlighter on your cheekbones for a radiant look. |
Eyeshadow | Phấn mắt | She used a brown eyeshadow for a natural makeup look. |
Eyeliner | Kẻ mắt | Use liquid eyeliner to create a cat-eye look. |
Mascara | Chuốt mi | Mascara makes your eyelashes look longer and fuller. |
Lipstick | Son môi | Red lipstick never goes out of style. |
Lip gloss | Son bóng | She used lip gloss to make her lips shine. |
Lip liner | Chì viền môi | Lip liner helps define your lips and prevents smudging. |
🧴 2. Sản phẩm chăm sóc da (Skincare Products)
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Cleanser | Sữa rửa mặt | A gentle cleanser removes dirt without drying your skin. |
Toner | Nước hoa hồng | Toner helps balance the skin’s pH. |
Moisturizer | Kem dưỡng ẩm | Always apply moisturizer after washing your face. |
Serum | Tinh chất dưỡng da | Vitamin C serum helps brighten your skin. |
Sunscreen | Kem chống nắng | Don’t forget to wear sunscreen every day. |
Exfoliator | Tẩy tế bào chết | Use an exfoliator twice a week for smoother skin. |
Face mask | Mặt nạ | A clay mask helps clean pores deeply. |
Eye cream | Kem dưỡng mắt | Eye cream reduces puffiness and wrinkles. |
💋 3. Dụng cụ trang điểm (Makeup Tools)
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Makeup brush | Cọ trang điểm | Use a makeup brush for even application. |
Beauty blender | Mút tán nền | A beauty blender helps blend foundation smoothly. |
Eyelash curler | Kẹp bấm mi | Curl your lashes before applying mascara. |
Tweezers | Nhíp nhổ lông mày | Use tweezers to shape your eyebrows. |
Cotton pads | Bông tẩy trang | Remove makeup with cotton pads and micellar water. |
Makeup remover | Nước tẩy trang | Always remove makeup before going to bed. |
🌸 4. Mô tả sản phẩm và hiệu ứng trang điểm (Product Descriptions & Effects)
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Matte | Lì, không bóng | Matte lipstick gives a smooth and elegant look. |
Glossy | Bóng, sáng | Glossy lips look fuller and more attractive. |
Waterproof | Chống nước | Use waterproof mascara in hot weather. |
Long-lasting | Lâu trôi | Long-lasting foundation stays on all day. |
Lightweight | Nhẹ, không bí da | This foundation feels lightweight on the skin. |
Oil-free | Không dầu | Oil-free products are great for oily skin. |
Fragrance-free | Không hương liệu | Choose fragrance-free products for sensitive skin. |
💖 5. Cụm từ thường dùng trong làm đẹp (Common Makeup Phrases)
Cụm từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Apply makeup | Trang điểm |
Remove makeup | Tẩy trang |
Blend well | Tán đều |
Touch up your makeup | Dặm lại lớp trang điểm |
Go natural | Trang điểm tự nhiên |
Full coverage | Che phủ toàn diện |
Smokey eyes | Kiểu trang điểm mắt khói |
No-makeup look | Kiểu trang điểm như không trang điểm |
👉 Gợi ý nhỏ: Hãy chọn một vài từ mỗi ngày, nói to chúng thành câu hoàn chỉnh, và luyện phát âm cùng video trên EnglishCentral để ghi nhớ nhanh và tự nhiên hơn!
Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Mỹ Phẩm Và Trang Điểm (FAQ)
1. Làm thế nào để học thuộc nhanh các từ mỹ phẩm tiếng Anh?
Bạn nên học theo chủ đề nhỏ (ví dụ: makeup, skincare, tools) và kết hợp hình ảnh. Ngoài ra, hãy xem video hướng dẫn trang điểm bằng tiếng Anh trên EnglishCentral để vừa nghe, vừa thấy cách dùng thật.
2. Tôi nên học từ vựng chuyên ngành mỹ phẩm nếu làm trong lĩnh vực nào?
Nếu bạn làm việc trong ngành spa, chăm sóc sắc đẹp, bán hàng mỹ phẩm, hoặc marketing làm đẹp, vốn từ này sẽ giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp và thu hút khách hàng quốc tế.
3. Có nên học các cụm từ (collocations) thay vì học từng từ riêng lẻ không?
Có! Ví dụ “apply foundation”, “remove makeup”, hay “blend eyeshadow” giúp bạn nói tự nhiên hơn rất nhiều so với chỉ nhớ từ đơn lẻ.
4. Có cách nào để cải thiện kỹ năng nói về chủ đề làm đẹp bằng tiếng Anh không?
Bạn nên thực hành bằng cách mô tả quy trình trang điểm của mình bằng tiếng Anh, hoặc tham gia các lớp học giao tiếp trực tuyến trên EnglishCentral, nơi bạn được hướng dẫn phát âm và phản xạ tự nhiên bởi giáo viên bản ngữ.
Trang điểm là nghệ thuật giúp bạn tự tin tỏa sáng — và tiếng Anh chính là công cụ giúp bạn kết nối với thế giới làm đẹp toàn cầu.
💄 Hãy bắt đầu mở rộng vốn từ vựng của mình ngay hôm nay cùng EnglishCentral – nền tảng học tiếng Anh qua video thực tế giúp bạn vừa học vừa trải nghiệm, đặc biệt là trong những chủ đề thú vị như mỹ phẩm, làm đẹp và phong cách sống hiện đại.
✨ Đây mới chỉ là một phần nhỏ trong thế giới làm đẹp bằng tiếng Anh đầy hấp dẫn. Hãy cùng EnglishCentral tiếp tục khám phá và nâng tầm khả năng giao tiếp của bạn mỗi ngày!
Nếu bạn muốn học tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.