Mùa hè luôn mang đến cảm giác rực rỡ, sôi động và đầy năng lượng. Đó là mùa của ánh nắng, của những kỳ nghỉ và cũng là thời điểm mọi người có nhiều cảm xúc tích cực nhất. Chính vì vậy, trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ (idioms) gắn liền với mùa hè, ánh nắng mặt trời và không khí ấm áp.
Những thành ngữ này không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ một cách sinh động hơn mà còn khiến lời nói của bạn tự nhiên, gần gũi như người bản xứ.
Hãy cùng khám phá những thành ngữ tiếng Anh thú vị về mùa hè, cách sử dụng và ý nghĩa của chúng qua bài viết này nhé!
Học Tiếng Anh Hiệu Quả Cùng EnglishCentral
Để hiểu và sử dụng thành ngữ tiếng Anh một cách thành thạo, bạn cần học chúng qua ngữ cảnh thực tế. EnglishCentral chính là nền tảng hoàn hảo giúp bạn làm được điều đó.
💡 Hơn 20.000 video thực tế được trích từ các cuộc hội thoại, phim ảnh và bản tin, giúp bạn thấy cách người bản xứ thực sự dùng thành ngữ.
🎙️ AI chấm điểm phát âm chính xác từng từ, từng cụm, giúp bạn nói chuẩn hơn mỗi ngày.
👩🏫 Lớp học 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ giúp bạn luyện nói và hiểu rõ cách dùng thành ngữ tự nhiên trong giao tiếp.
EnglishCentral giúp việc học tiếng Anh trở nên sống động, dễ hiểu và thực tế, đặc biệt cho những ai muốn mở rộng vốn từ qua chủ đề thú vị như mùa hè!
Những Thành Ngữ Tiếng Anh Về Mùa Hè
Hãy cùng đắm mình trong không khí rực rỡ của mùa hè qua những thành ngữ vui tươi, dễ nhớ và mang đậm sắc màu văn hóa dưới đây nhé!
🔹 “Make hay while the sun shines” – Tranh thủ khi còn có cơ hội
Thành ngữ này có nguồn gốc từ hình ảnh người nông dân tranh thủ phơi cỏ khô khi trời còn nắng.
📘 Example: “You should apply for that job now—make hay while the sun shines!”
👉 Nghĩa: Bạn nên nộp đơn xin việc ngay đi — hãy tranh thủ khi cơ hội còn đó!
🔹 “A ray of sunshine” – Người mang lại niềm vui, hy vọng
Được dùng để nói về người khiến người khác cảm thấy hạnh phúc, ấm áp.
📘 Example: “Her smile is a ray of sunshine in the office.”
👉 Nghĩa: Nụ cười của cô ấy như tia nắng ấm trong văn phòng vậy.
🔹 “Hot under the collar” – Tức giận, nổi nóng
Giống như cái nóng mùa hè, thành ngữ này mô tả cảm xúc bực bội, mất bình tĩnh.
📘 Example: “He got hot under the collar when his idea was rejected.”
👉 Nghĩa: Anh ấy nổi nóng khi ý kiến của mình bị từ chối.
🔹 “In the heat of the moment” – Trong lúc mất bình tĩnh
Chỉ hành động hoặc lời nói được đưa ra khi cảm xúc chi phối, thiếu suy nghĩ.
📘 Example: “I said some things I didn’t mean in the heat of the moment.”
👉 Nghĩa: Tôi đã nói những điều không nên trong lúc nóng giận.
🔹 “Soak up the sun” – Tận hưởng ánh nắng
Đây là một cụm thường được dùng trong kỳ nghỉ, khi ai đó thư giãn dưới ánh nắng ấm áp.
📘 Example: “We spent the whole afternoon soaking up the sun at the beach.”
👉 Nghĩa: Chúng tôi dành cả buổi chiều để tắm nắng trên bãi biển.
🔹 “A fair-weather friend” – Bạn chỉ ở bên khi thuận lợi
Dùng để chỉ người chỉ quan tâm đến bạn khi mọi chuyện suôn sẻ, nhưng biến mất khi khó khăn.
📘 Example: “I realized he was just a fair-weather friend after I lost my job.”
👉 Nghĩa: Tôi nhận ra anh ta chỉ là bạn lúc thuận lợi sau khi tôi mất việc.
🔹 “Come rain or shine” – Dù mưa hay nắng (dù gì cũng sẽ làm)
Nghĩa bóng là “bất kể hoàn cảnh nào, tôi vẫn sẽ làm điều đó.”
📘 Example: “I’ll support you, come rain or shine.”
👉 Nghĩa: Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn, dù chuyện gì xảy ra đi nữa.
🔹 “The dog days of summer” – Những ngày nóng bức nhất của mùa hè
Xuất phát từ thời điểm mặt trời chiếu mạnh nhất vào giữa mùa hè.
📘 Example: “During the dog days of summer, everyone just wants to stay indoors.”
👉 Nghĩa: Trong những ngày oi bức nhất mùa hè, ai cũng chỉ muốn ở trong nhà.
🔹 “Beat the heat” – Giải nhiệt, tránh nóng
📘 Example: “Let’s go to the pool to beat the heat.”
👉 Nghĩa: Hãy ra hồ bơi cho mát đi!
🔹 “Full of hot air” – Nói nhiều mà không có nội dung
📘 Example: “He’s always full of hot air when talking about business plans.”
👉 Nghĩa: Anh ta toàn nói phét khi bàn về kế hoạch kinh doanh.
🔹 “Hot topic” – Chủ đề nóng hổi
📘 Example: “The new iPhone release is a hot topic this week.”
👉 Nghĩa: Việc ra mắt iPhone mới là chủ đề nóng tuần này.
🔹 “In hot water” – Gặp rắc rối
📘 Example: “She’s in hot water after missing the meeting.”
👉 Nghĩa: Cô ấy đang gặp rắc rối vì bỏ lỡ cuộc họp.
🔹 “Under the sun” – Trên đời, mọi thứ có thể nghĩ đến
📘 Example: “They sell everything under the sun in that market.”
👉 Nghĩa: Ở chợ đó có bán đủ mọi thứ trên đời.
🔹 “A sunny disposition” – Tính cách vui vẻ, lạc quan
📘 Example: “He’s always cheerful—such a sunny disposition!”
👉 Nghĩa: Anh ấy lúc nào cũng vui vẻ, thật là người lạc quan.
🔹 “Break out in a sweat” – Toát mồ hôi (vì căng thẳng hoặc nóng)
📘 Example: “I always break out in a sweat before giving a presentation.”
👉 Nghĩa: Tôi luôn toát mồ hôi trước khi thuyết trình.
🔹 “Chase the sun” – Đi đến nơi có nắng, theo đuổi sự tự do
📘 Example: “They quit their jobs to travel and chase the sun around the world.”
👉 Nghĩa: Họ bỏ việc để đi du lịch, tận hưởng nắng ấm khắp thế giới.
🔹 “A place in the sun” – Vị trí tốt, cuộc sống lý tưởng
📘 Example: “After years of hard work, he finally found his place in the sun.”
👉 Nghĩa: Sau nhiều năm làm việc, anh ấy cuối cùng cũng đạt được cuộc sống như mong muốn.
🔹 “Hot seat” – Tình huống khó khăn, bị soi xét
📘 Example: “The manager was in the hot seat after the project failed.”
👉 Nghĩa: Người quản lý rơi vào tình thế khó khăn sau khi dự án thất bại.
🔹 “Sail close to the wind” – Mạo hiểm, làm việc gần ranh giới nguy hiểm
📘 Example: “You’re sailing close to the wind by lying to your boss.”
👉 Nghĩa: Bạn đang liều lĩnh khi nói dối sếp đấy.
🔹 “Throw shade” – Chỉ trích, nói xấu gián tiếp
📘 Example: “She threw shade at her coworker during the meeting.”
👉 Nghĩa: Cô ấy đá xéo đồng nghiệp trong cuộc họp.
🔹 “Burning the midnight oil” – Thức khuya làm việc, học tập
📘 Example: “She’s been burning the midnight oil to finish her thesis.”
👉 Nghĩa: Cô ấy thức khuya nhiều đêm để hoàn thành luận văn.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Thành Ngữ Tiếng Anh Độc Đáo Về Mùa Hè (FAQ)
1. Tại sao nên học thành ngữ tiếng Anh theo chủ đề mùa hè?
Vì các thành ngữ gắn với mùa giúp bạn dễ nhớ hơn, dễ hình dung hơn và mang màu sắc văn hóa đặc biệt trong tiếng Anh.
2. Làm sao để ghi nhớ các idiom này hiệu quả?
Học theo nhóm chủ đề (như mùa hè, công việc, cảm xúc), đặt ví dụ cá nhân và luyện nói thường xuyên với người bản xứ.
3. Tôi có thể nghe người bản xứ dùng những thành ngữ này ở đâu?
Bạn có thể xem video thực tế trên EnglishCentral, nơi có hàng ngàn clip hội thoại sinh động kèm phụ đề và hướng dẫn học chi tiết.
4. EnglishCentral có giúp tôi luyện nói tự nhiên hơn không?
Hoàn toàn có! EnglishCentral giúp bạn nghe – nói – phát âm – hiểu ngữ cảnh thông qua video thực tế và giáo viên bản ngữ 1 kèm 1.
🌴 Đây chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng thành ngữ tiếng Anh thú vị về mùa hè.
☀️ Hãy cùng EnglishCentral khám phá thêm nhiều chủ đề hấp dẫn khác để nâng cao vốn từ và khả năng giao tiếp tự nhiên mỗi ngày!
Nếu bạn muốn học tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.