Học Tiếng Anh Cùng EnglishCentral Kids
Việc nhà là một phần quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày của mỗi gia đình. Với trẻ nhỏ, việc học từ vựng tiếng Anh về household chores (công việc nhà) không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn rèn luyện tính tự lập, tinh thần trách nhiệm và sự chia sẻ.
Khi bé biết nói những câu như I clean my room (Con dọn phòng của mình), I wash the dishes (Con rửa chén) hay I water the plants (Con tưới cây), bé không chỉ đang học tiếng Anh mà còn đang hình thành thói quen tốt trong cuộc sống.
Trên EnglishCentral Kids, việc học tiếng Anh trở nên sinh động và vui nhộn nhờ video minh họa, hình ảnh bắt mắt và giọng nói chuẩn bản xứ. Bé có thể học qua video ngắn chủ đề “household chores”, lặp lại câu nói, luyện phát âm và nhận phản hồi trực tiếp từ công nghệ nhận diện giọng nói AI.
Các Công Việc Nhà Bằng Tiếng Anh
Dưới đây là danh sách những công việc nhà phổ biến nhất mà bé có thể dễ dàng học và thực hành:
| English Word / Phrase | Nghĩa Tiếng Việt | Example Sentence |
|---|---|---|
| Make the bed | Dọn giường | I make my bed every morning. |
| Clean the room | Dọn phòng | I clean my room after playing. |
| Do the dishes | Rửa chén bát | I help my mom do the dishes. |
| Wash the clothes | Giặt quần áo | I wash my clothes on Sunday. |
| Fold the clothes | Gấp quần áo | I fold my clean clothes neatly. |
| Vacuum the floor | Hút bụi sàn nhà | Dad vacuums the floor on weekends. |
| Sweep the floor | Quét nhà | I sweep the floor every day. |
| Mop the floor | Lau nhà | I mop the floor after sweeping. |
| Take out the trash | Đổ rác | I take out the trash before dinner. |
| Water the plants | Tưới cây | I water the plants in the morning. |
| Feed the pets | Cho thú cưng ăn | I feed my cat every evening. |
| Set the table | Dọn bàn ăn | I set the table before dinner. |
| Clear the table | Dọn dẹp bàn ăn | I clear the table after we eat. |
| Cook the meal | Nấu ăn | Mom cooks delicious meals. |
| Wash the vegetables | Rửa rau | I wash the vegetables for lunch. |
| Dust the furniture | Lau bụi đồ đạc | I dust the furniture on Sunday. |
| Hang the clothes | Phơi quần áo | I hang the clothes outside. |
| Iron the clothes | Ủi quần áo | Mom irons the clothes neatly. |
| Organize the toys | Sắp xếp đồ chơi | I organize my toys every night. |
| Feed the fish | Cho cá ăn | I feed the fish in the morning. |
💡 Mẹo nhỏ: Khi học với bé, bố mẹ có thể dán nhãn tiếng Anh lên đồ vật trong nhà – ví dụ: broom (chổi), vacuum (máy hút bụi), laundry basket (giỏ đồ giặt) – để giúp trẻ ghi nhớ tự nhiên qua quan sát.
Câu Ví Dụ Liên Quan Đến Các Việc Nhà Bằng Tiếng Anh
Giúp bé hiểu cách dùng từ trong câu là một bước quan trọng khi học tiếng Anh. Dưới đây là những mẫu câu ngắn, dễ hiểu mà trẻ có thể luyện tập mỗi ngày:
1. Cleaning and Tidying Up – Dọn Dẹp Nhà Cửa
– I clean my room every Sunday.
(Tớ dọn phòng của mình mỗi Chủ nhật.)
– I make my bed after I wake up.
(Tớ dọn giường sau khi thức dậy.)
– I sweep the floor with a broom.
(Tớ quét nhà bằng chổi.)
– I mop the floor after sweeping.
(Tớ lau nhà sau khi quét.)
2. Kitchen Chores – Việc Nhà Bếp
– I wash the dishes with my mom.
(Tớ rửa chén cùng mẹ.)
– I set the table before dinner.
(Tớ dọn bàn ăn trước bữa tối.)
– I clear the table after dinner.
(Tớ dọn bàn sau khi ăn.)
– I help cook the rice.
(Tớ giúp nấu cơm.)
3. Laundry – Giặt Giũ
– I wash my clothes every weekend.
(Tớ giặt quần áo vào cuối tuần.)
– I hang the clothes in the sun.
(Tớ phơi quần áo ngoài nắng.)
– I fold my clothes and put them in the closet.
(Tớ gấp quần áo và cất vào tủ.)
– Mom irons my uniform.
(Mẹ ủi đồng phục của tớ.)
4. Caring for the House and Pets – Chăm Sóc Nhà Và Thú Cưng
– I water the plants every morning.
(Tớ tưới cây mỗi sáng.)
– I feed the dog after school.
(Tớ cho chó ăn sau giờ học.)
– I dust the furniture every Sunday.
(Tớ lau bụi đồ đạc mỗi Chủ nhật.)
– I take out the trash in the evening.
(Tớ đổ rác vào buổi tối.)
5. Helping the Family – Giúp Đỡ Gia Đình
– I help my mom clean the kitchen.
(Tớ giúp mẹ dọn bếp.)
– I help my dad wash the car.
(Tớ giúp bố rửa xe.)
– I organize my books on the shelf.
(Tớ sắp xếp sách trên kệ.)
– I help take care of my baby sister.
(Tớ giúp chăm em gái nhỏ của mình.)
Cách Học Từ Vựng Về Việc Nhà Vui Nhộn Cho Bé
Việc học tiếng Anh không nhất thiết phải ngồi một chỗ với sách vở. Hãy cùng bé vừa học vừa chơi qua những hoạt động thú vị sau:
🎯 Household Chores Bingo:
Làm bảng bingo gồm các công việc nhà (wash dishes, make bed, sweep floor…). Khi ai làm xong việc nào, đánh dấu ô đó – bé nào hoàn thành nhiều nhất sẽ chiến thắng!
🎬 Watch and Repeat on EnglishCentral Kids:
Cho bé xem các video chủ đề “Household Chores” trên EnglishCentral Kids. Bé sẽ học phát âm chuẩn từng từ, luyện nghe và nói nhờ tính năng Speak Mode – AI sẽ chấm điểm giọng nói giúp bé cải thiện mỗi ngày.
🧹 Role Play – Đóng Vai Làm Việc Nhà:
Bố mẹ và bé chia vai: “Mom” – “Dad” – “Little Helper”. Ví dụ:
Mom: “Can you water the plants, please?”
Kid: “Sure! I love watering the plants.”
✏️ Drawing and Labeling:
Bé vẽ cảnh đang làm việc nhà và ghi chú tiếng Anh bên cạnh – ví dụ: I sweep the floor hoặc I wash the dishes.
🧺 Sing a Chore Song:
Tạo giai điệu vui và hát về công việc nhà:
🎵 “I make my bed, I wash the clothes,
I sweep the floor, and off it goes!” 🎵
Học Tiếng Anh Vui Nhộn Cùng EnglishCentral Kids
Với EnglishCentral Kids, việc học tiếng Anh của trẻ không còn khô khan nữa. Nền tảng này mang đến:
🌈 Video hoạt hình sinh động theo từng chủ đề quen thuộc (family, chores, animals, school, weather…).
🗣️ Công nghệ nhận diện giọng nói AI giúp bé phát âm tự nhiên và chính xác.
🎮 Bài tập tương tác và trò chơi học từ vựng giúp ghi nhớ nhanh hơn.
🧠 Chương trình cá nhân hóa – bé học theo cấp độ phù hợp với khả năng của mình.
EnglishCentral Kids giúp trẻ xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc qua việc học chủ động và vui vẻ. Khi bé vừa xem – nghe – nói – chơi, bé sẽ tiếp thu tự nhiên như người bản xứ.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Tiếng Anh Cho Bé – Việc Nhà Thường Ngày (FAQ)
1. Tại sao nên dạy trẻ từ vựng tiếng Anh về việc nhà?
Vì đây là những từ ngữ gắn liền với cuộc sống hàng ngày của trẻ. Khi học, bé dễ hiểu và dễ nhớ hơn, đồng thời hình thành ý thức tự lập và biết giúp đỡ bố mẹ.
2. EnglishCentral Kids có giúp bé luyện nói không?
Có! Nền tảng có tính năng AI Speak Mode – bé nói theo video, hệ thống sẽ chấm điểm phát âm và hướng dẫn chỉnh lỗi ngay lập tức.
3. Trẻ nhỏ nên học bao nhiêu từ mới mỗi ngày?
Tùy độ tuổi, trung bình từ 3–5 từ mới mỗi ngày là lý tưởng. EnglishCentral Kids giúp bé ôn lại từ cũ trong các trò chơi và video để nhớ lâu hơn.
4. Có thể học EnglishCentral Kids trên điện thoại không?
Hoàn toàn có thể! Bé chỉ cần có điện thoại hoặc máy tính bảng kết nối Internet là có thể học mọi lúc, mọi nơi.
Đây mới chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng từ vựng tiếng Anh thú vị dành cho trẻ em.
Hãy đồng hành cùng EnglishCentral Kids để giúp bé khám phá thế giới tiếng Anh vui nhộn và tự tin giao tiếp mỗi ngày! 🌟
Nếu bạn muốn tìm nền tảng học tiếng Anh cho bé hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.


