Học Tiếng Anh Cùng EnglishCentral Kids
Học từ đồng nghĩa (synonyms) là một cách tuyệt vời giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng, làm cho cách nói và viết tiếng Anh của bé trở nên sinh động hơn. Khi biết nhiều từ có nghĩa giống nhau, bé có thể diễn đạt một ý theo nhiều cách khác nhau — ví dụ: thay vì luôn nói happy, bé có thể nói glad, cheerful, hoặc joyful.
Trên nền tảng EnglishCentral Kids, trẻ được học từ vựng qua video sinh động, âm thanh chuẩn bản xứ, và tính năng Speak Mode cho phép bé nói theo, được chấm điểm phát âm bằng công nghệ AI hiện đại. Nhờ vậy, việc học từ đồng nghĩa không còn là việc ghi nhớ khô khan mà trở thành một trò chơi thú vị và bổ ích.
Từ Đồng Nghĩa Là Gì?
Synonyms là những từ có nghĩa giống hoặc gần giống nhau.
Ví dụ:
– Big và Large đều có nghĩa là “to lớn.”
– Happy và Glad đều có nghĩa là “vui vẻ.”
Tuy nhiên, không phải lúc nào từ đồng nghĩa cũng hoàn toàn giống nhau — đôi khi chúng khác nhau một chút về mức độ cảm xúc, ngữ cảnh hoặc cách dùng.
Ví dụ:
– Angry (tức giận) mạnh hơn upset (buồn, khó chịu).
– Beautiful (đẹp) có thể dùng cho người, nhưng pretty (xinh xắn) thường dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em.
Việc học từ đồng nghĩa giúp bé:
✅ Nói và viết tiếng Anh linh hoạt hơn.
✅ Tránh lặp lại một từ quá nhiều lần.
✅ Mở rộng vốn từ và hiểu sâu hơn về ngữ nghĩa.
Danh Sách Các Cặp Từ Đồng Nghĩa Thông Dụng
Dưới đây là danh sách những từ đồng nghĩa dễ hiểu và quen thuộc nhất dành cho trẻ em:
| Word | Synonym(s) | Meaning | Example |
|---|---|---|---|
| Happy | Glad, Cheerful, Joyful | Vui vẻ | I am happy/glad to see you. |
| Sad | Unhappy, Blue, Upset | Buồn bã | She is sad because her toy is broken. |
| Big | Large, Huge, Giant | To lớn | That is a big/large dog. |
| Small | Little, Tiny, Mini | Nhỏ bé | I have a small/tiny cat. |
| Fast | Quick, Rapid | Nhanh | The rabbit is very fast/quick. |
| Slow | Sluggish, Unhurried | Chậm chạp | The turtle walks slowly. |
| Smart | Clever, Intelligent, Bright | Thông minh | My sister is smart and clever. |
| Beautiful | Pretty, Lovely, Gorgeous | Đẹp | Mom looks beautiful today. |
| Angry | Mad, Upset, Furious | Tức giận | Dad looks angry because the room is messy. |
| Tired | Sleepy, Exhausted, Weary | Mệt mỏi | I feel tired after school. |
| Cold | Freezing, Chilly, Cool | Lạnh | It’s cold outside. |
| Hot | Warm, Boiling, Scorching | Nóng | The soup is hot! Be careful. |
| Funny | Amusing, Silly, Hilarious | Hài hước | The clown is very funny. |
| Scared | Afraid, Frightened, Terrified | Sợ hãi | The cat is scared of the dog. |
| Begin | Start, Commence | Bắt đầu | Let’s begin/start our lesson. |
| End | Finish, Complete | Kết thúc | The movie will end soon. |
| Easy | Simple, Effortless | Dễ dàng | This question is easy/simple. |
| Hard | Difficult, Tough | Khó khăn | Math is hard but fun. |
| Friend | Buddy, Pal, Mate | Bạn bè | He is my best friend/buddy. |
| Child | Kid, Little one | Trẻ em | That child/kid is so cute. |
💡 Mẹo học nhanh:
– Học 3–5 cặp từ đồng nghĩa mỗi ngày.
– Làm flashcards có hình ảnh minh họa (ví dụ: khuôn mặt vui = happy, glad, joyful).
– Sử dụng các từ này trong câu nói hàng ngày để ghi nhớ lâu hơn!
Câu Ví Dụ Về Từ Đồng Nghĩa
Cùng xem các ví dụ vui giúp bé hiểu rõ hơn cách dùng từ đồng nghĩa nhé!
1. Happy – Glad – Cheerful
– I am happy to go to school.
– I am glad to meet my new friend.
– She is cheerful every morning.
👉 Tất cả đều có nghĩa là “vui vẻ,” nhưng “cheerful” nhấn mạnh cảm giác tươi vui, hoạt bát hơn.
2. Big – Large – Huge>
– That’s a big elephant!
– We live in a large house.
– The mountain is huge.
👉 “Big” là từ phổ biến nhất, “large” dùng trang trọng hơn, còn “huge” diễn tả kích thước “rất to lớn.”
3. Smart – Clever – Intelligent
– My dog is very smart.
– The fox is clever in the story.
– Einstein was an intelligent man.
👉 “Smart” dùng hằng ngày, “clever” nghĩa là nhanh trí, “intelligent” dùng cho người có trí tuệ cao.
4. Funny – Amusing – Hilarious
– The clown is funny.
– The joke was amusing.
– That movie was hilarious!
👉 “Funny” là vui, buồn cười; “amusing” nhẹ nhàng; “hilarious” là “cực kỳ hài hước.”
5. Tired – Sleepy – Exhausted
– I feel tired after playing football.
– The baby looks sleepy.
– Dad was exhausted after working all day.
👉 Ba từ này đều diễn tả sự mệt mỏi, nhưng “exhausted” có nghĩa mạnh nhất.
6. Beautiful – Pretty – Lovely
– The flower is beautiful.
– The girl is pretty.
– The weather is lovely today.
👉 “Beautiful” là đẹp nói chung, “pretty” dùng cho vẻ ngoài dễ thương, “lovely” là đẹp theo cách dễ chịu, ấm áp.
7. Begin – Start – Commence
– Let’s begin our homework.
– We will start the game soon.
– The show will commence at 7 p.m.
👉 “Begin” và “start” có thể thay nhau; “commence” thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng (thông báo, văn bản).
8. Scared – Afraid – Terrified
– I am scared of the dark.
– She is afraid of spiders.
– They were terrified during the storm.
👉 “Scared” là sợ, “afraid” hơi nhẹ hơn, còn “terrified” là “sợ kinh khủng.”
Trò Chơi Giúp Bé Học Từ Đồng Nghĩa Hiệu Quả
Học từ đồng nghĩa có thể vui hơn bé tưởng nếu áp dụng các hoạt động này:
🎯 Synonym Match Game:
Viết các từ ra giấy (happy, big, cold, hot…) và các từ đồng nghĩa ra giấy khác (glad, large, chilly, warm…). Bé nối chúng lại đúng cặp.
🧠 Memory Cards:
Làm 10–15 thẻ từ, mỗi thẻ có một từ. Bé lật 2 thẻ mỗi lượt, nếu đúng cặp đồng nghĩa thì giữ lại.
🎬 Watch and Speak with EnglishCentral Kids:
Cho bé xem video chủ đề “Synonyms” – bé nghe cách người bản xứ phát âm và lặp lại.
Tính năng AI Speak Mode giúp bé luyện giọng và được chấm điểm, khuyến khích bé nói đúng hơn từng ngày.
🎨 Draw the Word:
Bé vẽ hình thể hiện nghĩa của từ – ví dụ “happy” = khuôn mặt cười, “sad” = khuôn mặt buồn. Sau đó tìm từ đồng nghĩa tương ứng.
🗣️ Synonym Challenge:
Cha mẹ nói một từ – bé phải nhanh chóng nói ra từ đồng nghĩa.
Ví dụ:
– Parent: “Big!”
– Kid: “Large!”
– Parent: “Small!”
– Kid: “Tiny!”
Vì Sao Nên Học Từ Đồng Nghĩa Trên EnglishCentral Kids?
Trên EnglishCentral Kids, trẻ không chỉ học thuộc từ mà còn hiểu cách dùng trong ngữ cảnh. Bé được:
📺 Xem video hoạt hình minh họa từng từ vựng.
🗣️ Luyện phát âm với AI, được chấm điểm và hướng dẫn chi tiết.
🧩 Chơi trò chơi từ vựng tương tác, giúp củng cố kiến thức một cách tự nhiên.
💬 Luyện nói và nghe qua hội thoại mẫu giữa các nhân vật hoạt hình.
Việc học từ đồng nghĩa qua EnglishCentral Kids giúp bé phát triển kỹ năng nói linh hoạt hơn, vốn từ phong phú hơn, và giao tiếp tự nhiên hơn trong mọi tình huống.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Tiếng Anh Cho Bé – Học Từ Đồng Nghĩa Thú Vị (FAQ)
1. Từ đồng nghĩa là gì và vì sao trẻ nên học?
Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống hoặc tương tự nhau. Việc học giúp bé nói phong phú hơn, tránh lặp từ và cải thiện kỹ năng viết.
2. Trẻ nên học từ đồng nghĩa ở độ tuổi nào?
Trẻ có thể bắt đầu học từ khi đã biết những từ cơ bản (khoảng 6–8 tuổi). Bắt đầu từ các cặp đơn giản như happy–glad, big–large giúp bé tiếp thu dễ hơn.
3. Làm thế nào để giúp bé ghi nhớ từ đồng nghĩa lâu dài?
Kết hợp học qua trò chơi, hình ảnh, video minh họa, và đặc biệt là luyện nói mỗi ngày trên EnglishCentral Kids để bé vừa nghe, vừa nói, vừa nhớ.
4. EnglishCentral Kids có hoạt động tốt trên điện thoại không?
Hoàn toàn có! Ứng dụng EnglishCentral Kids hoạt động mượt trên cả iOS và Android, giúp bé học mọi lúc, mọi nơi.
Đây mới chỉ là một phần nhỏ trong thế giới từ đồng nghĩa phong phú và thú vị!
Hãy đồng hành cùng EnglishCentral Kids để giúp bé khám phá thêm nhiều điều mới và tự tin nói tiếng Anh mỗi ngày! 🌟
Nếu bạn muốn tìm nền tảng học tiếng Anh cho bé hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.


