Học Tiếng Anh Cùng EnglishCentral
Giáng Sinh là mùa của niềm vui, yêu thương và những điều kỳ diệu. Trong tiếng Anh, có rất nhiều thành ngữ (idioms) và cụm từ đặc biệt được lấy cảm hứng từ không khí ấm áp của mùa lễ hội này. Những idioms này thường xuất hiện trong phim ảnh, bài hát hoặc lời chúc, giúp người học hiểu sâu hơn về văn hóa phương Tây và cách người bản ngữ thể hiện cảm xúc.
Với EnglishCentral, bạn có thể học những thành ngữ này qua video hội thoại thực tế, luyện nói trực tiếp với giáo viên bản xứ, và được chấm điểm phát âm tự động. Đây là cách tuyệt vời để bạn vừa học ngữ pháp – từ vựng, vừa nói tiếng Anh tự nhiên và tự tin hơn trong mùa Giáng Sinh này!
Những Thành Ngữ Tiếng Anh Đặc Sắc Về Giáng Sinh
Hãy cùng khám phá những idioms thú vị gắn liền với lễ Giáng Sinh – thời điểm mà mọi người trao tặng, chia sẻ, và lan tỏa niềm hạnh phúc nhé!
1. Christmas Comes But Once a Year – Giáng Sinh chỉ đến một lần mỗi năm
👉 Nghĩa: Một dịp đặc biệt nên hãy tận hưởng hết mình.
📝 Ví dụ: Go ahead and treat yourself – Christmas comes but once a year!
(Cứ vui vẻ và chiều bản thân đi – Giáng Sinh chỉ đến một lần mỗi năm thôi mà!)
2. Like Turkeys Voting for Christmas – Tự hại mình
👉 Nghĩa: Khi ai đó ủng hộ điều gì đó sẽ gây hại cho chính họ.
📝 Ví dụ: Agreeing to work overtime during Christmas is like turkeys voting for Christmas.
(Đồng ý làm thêm giờ dịp Giáng Sinh chẳng khác nào tự làm khổ mình!)
3. The Proof Is in the Pudding – Kết quả mới là điều quan trọng
👉 Nghĩa: Dù ý tưởng hay đến đâu, điều quan trọng là kết quả thực tế.
📝 Ví dụ: You said your new plan will work – well, the proof is in the pudding!
(Bạn nói kế hoạch mới của mình sẽ hiệu quả – vậy hãy để kết quả chứng minh đi!)
4. Don’t Look a Gift Horse in the Mouth – Đừng soi mói món quà được tặng
👉 Nghĩa: Đừng phàn nàn hoặc đánh giá khi nhận được món quà từ ai đó.
📝 Ví dụ: You got a present for free – don’t look a gift horse in the mouth.
(Bạn nhận quà miễn phí mà, đừng soi mói nữa!)
5. To Be on Someone’s Christmas List – Được ai đó quý mến, nhớ đến
👉 Nghĩa: Là người đặc biệt được ai đó trân trọng hoặc ghi nhớ.
📝 Ví dụ: If you help your teacher, you’ll definitely be on her Christmas list.
(Nếu bạn giúp cô giáo, chắc chắn bạn sẽ nằm trong danh sách “ưu tiên” Giáng Sinh của cô ấy đấy!)
6. To Feel Like Christmas Morning – Cảm thấy háo hức, hạnh phúc như sáng Giáng Sinh
👉 Nghĩa: Dùng để diễn tả cảm giác vui sướng, phấn khích tột độ.
📝 Ví dụ: When she got her dream job, she felt like Christmas morning.
(Khi cô ấy nhận được công việc mơ ước, cô cảm thấy như sáng Giáng Sinh vậy.)
7. White Christmas – Giáng Sinh trắng (mang lại niềm hạnh phúc, thuần khiết)
👉 Nghĩa: Một Giáng Sinh tuyệt vời, thường gợi cảm giác bình yên và hy vọng.
📝 Ví dụ: I’m dreaming of a white Christmas this year.
(Tôi đang mơ về một Giáng Sinh trắng an lành năm nay.)
8. Christmas Came Early – Niềm vui đến sớm hơn mong đợi
👉 Nghĩa: Khi điều gì tốt đẹp xảy ra bất ngờ, trước khi bạn mong đợi.
📝 Ví dụ: When I got the bonus in November, it felt like Christmas came early!
(Khi tôi nhận được tiền thưởng vào tháng 11, cảm giác như Giáng Sinh đến sớm vậy!)
9. Lit Up Like a Christmas Tree – Sáng rực rỡ như cây thông Noel
👉 Nghĩa: Ai đó tràn đầy năng lượng, vui tươi, hoặc quá phấn khích.
📝 Ví dụ: Her face lit up like a Christmas tree when she saw her gift.
(Khuôn mặt cô ấy rạng rỡ như cây thông Noel khi thấy món quà của mình.)
10. To Be Full of the Christmas Spirit – Tràn đầy tinh thần Giáng Sinh
👉 Nghĩa: Vui vẻ, hào phóng, thân thiện – đúng với không khí Giáng Sinh.
📝 Ví dụ: He’s full of the Christmas spirit, always helping others this time of year.
(Anh ấy tràn đầy tinh thần Giáng Sinh, luôn giúp đỡ người khác vào dịp này.)
11. Stocking Stuffer – Món quà nhỏ nhưng ý nghĩa
👉 Nghĩa: Một món quà nhỏ được bỏ trong tất Giáng Sinh, tượng trưng cho niềm vui giản dị.
📝 Ví dụ: I bought some chocolate as stocking stuffers for my friends.
(Tôi mua ít socola làm quà nhỏ bỏ vào tất Giáng Sinh cho bạn bè.)
12. Bah Humbug! – Câu than phiền về Giáng Sinh (biểu hiện sự chán nản)
👉 Nghĩa: Thường dùng để thể hiện sự khó chịu, không thích mùa Giáng Sinh.
📝 Ví dụ: Don’t be such a ‘bah humbug’ – join us for the party!
(Đừng có “ghét Giáng Sinh” như thế – tham gia bữa tiệc cùng tụi mình đi!)
13. Wrapped Up Like a Present – Ăn mặc chỉn chu, gọn gàng
👉 Nghĩa: Mặc đồ đẹp, được “gói gọn” như một món quà.
📝 Ví dụ: She came to the party wrapped up like a present in red and gold.
(Cô ấy đến bữa tiệc trong bộ đồ đỏ vàng lộng lẫy như món quà Giáng Sinh vậy.)
14. It’s the Thought That Counts – Quan trọng là tấm lòng
👉 Nghĩa: Khi nhận quà, điều quan trọng không phải giá trị mà là ý nghĩa.
📝 Ví dụ: The present wasn’t expensive, but it’s the thought that counts.
(Món quà không đắt, nhưng điều quan trọng là tấm lòng.)
15. To Play Santa – Hóa thân thành “ông già Noel”, giúp đỡ người khác
👉 Nghĩa: Làm việc tốt, tặng quà hoặc giúp đỡ ai đó trong dịp lễ.
📝 Ví dụ: He played Santa by donating gifts to children in need.
(Anh ấy đóng vai ông già Noel bằng cách quyên góp quà cho trẻ em khó khăn.)
Tổng Kết
Giáng Sinh không chỉ là mùa của quà tặng và ánh đèn lung linh, mà còn là dịp để chúng ta học những thành ngữ tiếng Anh thú vị giúp giao tiếp tự nhiên hơn.
🎁 Mẹo học hiệu quả:
– Lặp lại các idioms trong câu nói hàng ngày.
– Ghi chú lại thành ngữ yêu thích và tìm ví dụ tương tự trong video của EnglishCentral.
– Học qua phim, nhạc Giáng Sinh và luyện nói theo người bản xứ.
👉 EnglishCentral có hơn 25,000 video học tiếng Anh theo chủ đề lễ hội, giúp bạn vừa học vừa tận hưởng không khí Giáng Sinh theo cách tự nhiên nhất!
Đây mới chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng thành ngữ tiếng Anh đầy sắc màu về Giáng Sinh.
🎅 Hãy đồng hành cùng EnglishCentral để tiếp tục khám phá và nâng cao khả năng giao tiếp của bạn mỗi ngày!
Câu Hỏi Thường Gặp Về Thành Ngữ Tiếng Anh Đặc Sắc Chủ Đề Giáng Sinh (FAQ)
1. Làm sao để nhớ các thành ngữ Giáng Sinh dễ dàng hơn?
Hãy học qua bài hát, phim và video trên EnglishCentral – nơi bạn nghe người bản ngữ dùng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
2. Có cần dùng những idioms này trong giao tiếp hàng ngày không?
Có! Những idioms như “Christmas came early” hay “the proof is in the pudding” rất phổ biến và được dùng quanh năm.
3. EnglishCentral có khóa học nào dành riêng cho mùa lễ hội không?
Có nhé! EnglishCentral thường mở khóa “Holiday English” và “Festive Expressions”, giúp bạn học từ vựng và idioms theo chủ đề Giáng Sinh, Năm Mới.
4. Tôi có thể luyện nói với giáo viên bản ngữ về chủ đề Giáng Sinh không?
Hoàn toàn có thể! Bạn có thể chọn bài học video về Giáng Sinh, sau đó nói chuyện 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ để luyện cách sử dụng idioms tự nhiên hơn.
✨ Bắt đầu học cùng EnglishCentral hôm nay để cảm nhận trọn vẹn tinh thần Giáng Sinh – vừa vui, vừa học hiệu quả, vừa nói tiếng Anh như người bản xứ!
Nếu bạn muốn học tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.


