Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Thành Ngữ Tiếng Anh Thú Vị Về Halloween

Học Tiếng Anh Cùng EnglishCentral

Halloween là một trong những dịp lễ được yêu thích nhất ở các nước nói tiếng Anh – thời điểm mà mọi người hóa trang, kể chuyện ma, và chia sẻ những khoảnh khắc vui nhộn cùng bạn bè. Không chỉ dừng lại ở đó, Halloween còn góp phần làm giàu thêm cho văn hóa ngôn ngữ tiếng Anh, với vô số thành ngữ (idioms) và biểu cảm đặc trưng liên quan đến nỗi sợ, bí ẩn và sự bất ngờ.

Với EnglishCentral, bạn có thể học những thành ngữ này qua video sinh động lấy cảm hứng từ phim ảnh, lễ hội và hội thoại đời thực. Bạn còn có thể luyện phát âm, nghe và nói cùng hệ thống chấm điểm tự động hoặc giáo viên bản ngữ, giúp việc học trở nên hấp dẫn và tự nhiên hơn bao giờ hết!

Nguồn Gốc Lễ Hội Halloween (Origins of Halloween)

Halloween bắt nguồn từ lễ hội Samhain của người Celtic cổ đại – một dịp đánh dấu sự kết thúc mùa hè và bắt đầu mùa đông. Người ta tin rằng vào đêm 31/10, ranh giới giữa người sống và người chết trở nên mờ nhạt, và các linh hồn sẽ trở về trần gian.
Theo thời gian, lễ hội này hòa nhập vào văn hóa phương Tây và trở thành ngày lễ hóa trang, “trick or treat”, cũng như dịp để kể chuyện ma, xem phim kinh dị và tổ chức tiệc vui nhộn.

Những Thành Ngữ Tiếng Anh Thú Vị Về Halloween

Hãy cùng tìm hiểu những idioms “rùng rợn” nhưng vô cùng thú vị thường được người bản xứ dùng trong giao tiếp, đặc biệt trong mùa Halloween nhé!

1. Skeleton in the Closet – Bí mật xấu bị che giấu

👉 Nghĩa: Một điều gì đó trong quá khứ mà ai đó muốn giấu kín.
📝 Ví dụ: Every family has a skeleton in the closet.
(Gia đình nào cũng có những bí mật không muốn nhắc đến.)

2. Scared Stiff – Sợ chết khiếp

👉 Nghĩa: Rất sợ hãi, đến mức không thể di chuyển hoặc phản ứng.
📝 Ví dụ: I was scared stiff when I heard strange noises at midnight.
(Tôi sợ cứng người khi nghe thấy tiếng động lạ vào nửa đêm.)

3. Ghost of a Chance – Không có cơ hội nào cả

👉 Nghĩa: Cực kỳ ít hoặc không có khả năng xảy ra.
📝 Ví dụ: He doesn’t have a ghost of a chance to win the competition.
(Anh ta chẳng có chút cơ hội nào để thắng cuộc thi cả.)

4. To Give Someone the Creeps – Khiến ai đó rùng mình, sợ hãi

👉 Nghĩa: Khi ai đó hoặc điều gì đó khiến bạn thấy khó chịu hoặc sợ.
📝 Ví dụ: That old house gives me the creeps.
(Căn nhà cũ đó khiến tôi rùng mình.)

5. To Dig One’s Own Grave – Tự đào hố chôn mình

👉 Nghĩa: Làm điều gì đó dẫn đến hậu quả xấu cho chính mình.
📝 Ví dụ: He dug his own grave by lying to his boss.
(Anh ta tự hại mình khi nói dối sếp.)

6. A Night Owl – Cú đêm (người thích thức khuya)

👉 Nghĩa: Người thường xuyên thức khuya hoặc làm việc vào ban đêm.
📝 Ví dụ: I’m such a night owl; I do my best work after midnight.
(Tôi là “cú đêm” chính hiệu – tôi làm việc hiệu quả nhất sau nửa đêm.)

7. To Be Afraid of One’s Own Shadow – Nhát gan, sợ cả cái bóng của mình

👉 Nghĩa: Dùng để chỉ người cực kỳ nhút nhát hoặc lo lắng quá mức.
📝 Ví dụ: He’s so timid, he’s afraid of his own shadow.
(Anh ta nhát đến mức sợ cả cái bóng của mình.)

8. Drop Dead Gorgeous – Đẹp đến “chết người”

👉 Nghĩa: Dùng để khen ai đó cực kỳ xinh đẹp hoặc quyến rũ.
📝 Ví dụ: She looked drop dead gorgeous in her Halloween costume.
(Cô ấy trông đẹp đến chết người trong bộ đồ hóa trang Halloween.)

9. Ghost Town – Thành phố ma (nơi hoang vắng)

👉 Nghĩa: Nơi từng sầm uất nhưng nay trống vắng, không còn người qua lại.
📝 Ví dụ: The streets were so empty; it felt like a ghost town.
(Đường phố vắng lặng đến mức giống như một thành phố ma.)

10. Witch Hunt – Cuộc truy lùng, săn lùng vô lý

👉 Nghĩa: Một hành động truy tìm và buộc tội ai đó mà không có bằng chứng.
📝 Ví dụ: The investigation turned into a political witch hunt.
(Cuộc điều tra biến thành một cuộc săn lùng chính trị vô lý.)

11. To Cast a Spell – “Niệm phép”, làm ai đó mê mẩn

👉 Nghĩa: Khi ai đó bị cuốn hút mạnh mẽ bởi người hoặc vật gì đó.
📝 Ví dụ: Her voice cast a spell over everyone in the room.
(Giọng nói của cô ấy khiến mọi người trong phòng như bị “thôi miên”.)

12. To Vanish into Thin Air – Biến mất không dấu vết

👉 Nghĩa: Biến mất hoàn toàn, không để lại dấu hiệu gì.
📝 Ví dụ: The thief vanished into thin air before the police arrived.
(Tên trộm biến mất không dấu vết trước khi cảnh sát tới.)

13. To Have Butterflies in One’s Stomach – Lo lắng, hồi hộp

👉 Nghĩa: Cảm giác lo lắng trước khi làm điều gì đó quan trọng.
📝 Ví dụ: I always have butterflies in my stomach before giving a presentation.
(Tôi luôn thấy hồi hộp trước khi thuyết trình.)

14. To Be a Grave Situation – Tình huống nghiêm trọng, nguy hiểm

👉 Nghĩa: Một vấn đề cần được xử lý cẩn trọng, vì có thể gây hậu quả lớn.
📝 Ví dụ: It’s a grave situation – we must act immediately.
(Đây là tình huống nghiêm trọng – chúng ta cần hành động ngay.)

15. A Ghost Writer – Người viết thay (ẩn danh)

👉 Nghĩa: Người viết nội dung, sách hay bài diễn văn cho người khác nhưng không được ghi tên.
📝 Ví dụ: Many celebrities use ghost writers for their autobiographies.
(Nhiều người nổi tiếng thuê “người viết ma” để viết tự truyện cho họ.)

Tổng Kết

Halloween không chỉ là dịp để vui chơi, hóa trang hay xem phim kinh dị – mà còn là thời điểm tuyệt vời để học tiếng Anh qua những thành ngữ thú vị và giàu hình ảnh!

🎃 Mẹo học hiệu quả:
Lập danh sách idioms theo chủ đề “Halloween” và học 3–4 cụm mỗi ngày.
Nghe – nói lại qua video hội thoại trên EnglishCentral để hiểu cách người bản ngữ dùng chúng tự nhiên.
– Dùng idioms trong các đoạn hội thoại hàng ngày để tăng phản xạ ngôn ngữ.

Với EnglishCentral, bạn có thể:
– Xem hàng ngàn video chủ đề lễ hội, phim ảnh và văn hóa.
– Luyện phát âm với công nghệ AI và nhận phản hồi ngay lập tức.
– Tham gia lớp học trực tuyến 1 kèm 1 cùng giáo viên bản ngữ.

Đây mới chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng thành ngữ tiếng Anh thú vị về Halloween.
🕯️ Hãy đồng hành cùng EnglishCentral để tiếp tục khám phá và nâng cao khả năng giao tiếp của bạn mỗi ngày!

Câu Hỏi Thường Gặp Về Thành Ngữ Tiếng Anh Thú Vị Chủ Đề Halloween (FAQ)

1. Tôi có thể học các thành ngữ Halloween trên EnglishCentral được không?
👉 Có! EnglishCentral có các video theo chủ đề lễ hội, bao gồm cả Halloween, giúp bạn học idioms, từ vựng và mẫu câu trong ngữ cảnh thực tế.

2. Làm sao để nhớ các idioms dễ hơn?
👉 Hãy gắn idioms với hình ảnh hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: Khi thấy bóng tối, hãy nhớ đến “ghost of a chance” hoặc “vanish into thin air”.

3. Các idioms này có được dùng ngoài mùa Halloween không?
👉 Hoàn toàn có thể! Những idioms như “skeleton in the closet” hay “ghost town” được dùng phổ biến quanh năm trong cả văn nói và viết.

4. EnglishCentral có giúp tôi luyện phát âm các idioms này không?
👉 Có nhé! Bạn có thể xem video, nhấn “Speak” để luyện nói và nhận phản hồi chấm điểm phát âm tự động ngay trên EnglishCentral.

🕸️ Bắt đầu học tiếng Anh cùng EnglishCentral hôm nay để vừa vui, vừa nâng cao kỹ năng giao tiếp – và biến Halloween thành mùa học tiếng Anh thật “ma thuật”!

Nếu bạn muốn học tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Thành Ngữ Tiếng Anh Đặc Sắc Về Giáng Sinh
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nhà Bếp Hữu Ích