Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Động Từ Trong Tiếng Anh

Động từ tiếng Anh: Giải thích chi tiết và ví dụ

Động từ trong tiếng Anh (Verb) là một loại từ được sử dụng để diễn tả hành động, quá trình, trạng thái hoặc tình huống trong câu. Động từ thường là trung tâm của câu và có thể thay đổi theo thời gian, ngôi, số và thể của chủ ngữ.
Động từ chủ động (Active Verb) diễn tả hành động mà chủ thể thực hiện, trong khi động từ bị động (Passive Verb) diễn tả hành động đối với chủ thể.

Ví dụ về động từ trong tiếng Anh:
– Run (chạy)
He runs every morning. (Anh ấy chạy hàng sáng.)

– Eat (ăn)
They are eating dinner. (Họ đang ăn tối.)

– Sleep (ngủ)
I slept for eight hours last night. (Tôi đã ngủ tám giờ đêm qua.)

– Play (chơi)
The children are playing in the park. (Các em bé đang chơi trong công viên.)

– Write (viết)
She writes a letter to her friend. (Cô ấy viết thư cho bạn.)

– Sing (hát)
They sang a song at the concert. (Họ hát một bài hát trong buổi hòa nhạc.)

– Study (học)
We are studying for the exam. (Chúng tôi đang học cho kỳ thi.)

– Drive (lái xe)
He drives a car to work every day. (Anh ấy lái xe đi làm mỗi ngày.)

– Read (đọc)
She reads a book before bedtime. (Cô ấy đọc một cuốn sách trước khi đi ngủ.)

– Dance (nhảy múa)
They danced at the party last night. (Họ đã nhảy múa trong buổi tiệc tối qua.)

Động từ đóng vai trò quan trọng trong xây dựng câu, diễn tả sự thay đổi, hành động và trạng thái của chủ thể.

Danh sách động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh

Dưới đây là danh sách một số động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh:
– Be (là): I am, you are, he/she/it is, we are, they are

– Have (có): I have, you have, he/she/it has, we have, they have

– Do (làm): I do, you do, he/she/it does, we do, they do

– Say (nói): I say, you say, he/she/it says, we say, they say

– Go (đi): I go, you go, he/she/it goes, we go, they go

– Get (nhận, đạt được): I get, you get, he/she/it gets, we get, they get

– Make (làm, tạo ra): I make, you make, he/she/it makes, we make, they make

– Know (biết): I know, you know, he/she/it knows, we know, they know

– Think (nghĩ): I think, you think, he/she/it thinks, we think, they think

– Take (lấy, mang): I take, you take, he/she/it takes, we take, they take

– See (nhìn, thấy): I see, you see, he/she/it sees, we see, they see

– Come (đến): I come, you come, he/she/it comes, we come, they come

– Want (muốn): I want, you want, he/she/it wants, we want, they want

– Use (sử dụng): I use, you use, he/she/it uses, we use, they use

– Find (tìm thấy): I find, you find, he/she/it finds, we find, they find

– Give (cho, tặng): I give, you give, he/she/it gives, we give, they give

– Tell (kể, nói): I tell, you tell, he/she/it tells, we tell, they tell

– Work (làm việc): I work, you work, he/she/it works, we work, they work

– Call (gọi điện): I call, you call, he/she/it calls, we call, they call

– Try (thử): I try, you try, he/she/it tries, we try, they try

Đây chỉ là một số động từ thông dụng nhất, và có rất nhiều động từ khác trong tiếng Anh. Các động từ này sẽ giúp bạn diễn tả hành động, quá trình và trạng thái trong câu.

Ví dụ về câu với động từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về câu sử dụng các động từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh:
1. Be (là):
– She is a teacher.
– They are happy.
– I am going to the store.
2. Have (có):
– He has a car.
– We have a meeting tomorrow.
– She has three brothers.
3. Do (làm):
– I do my homework every evening.
– They do yoga for relaxation.
– He does the dishes after dinner.
4. Say (nói):
– She says that she loves chocolate.
– They say the concert starts at 8 PM.
– He said he would be here by 5 PM.
5. Go (đi):
– We go to the park every Sunday.
– She goes to the gym in the morning.
– They are going to go on vacation next week.

Lưu ý rằng các ví dụ trên chỉ minh họa cách sử dụng các động từ thông dụng, và có thể có rất nhiều ví dụ khác sử dụng các động từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Câu hỏi thường gặp về Động từ trong Tiếng Anh

Câu 1: Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ trong tiếng Anh (Verb) là một loại từ dùng để biểu đạt hành động, quá trình, trạng thái hoặc sự thay đổi của một người hoặc vật.
Động từ là một thành phần quan trọng trong câu và thường đứng sau chủ ngữ để diễn đạt ý nghĩa và hành động của chủ ngữ đó.
Động từ có thể biểu thị
– hành động cụ thể mà một người hoặc vật thực hiện (ví dụ: run – chạy, eat – ăn)
– trạng thái tồn tại (ví dụ: be – là, exist – tồn tại)
– quá trình diễn ra (ví dụ: work – làm việc, study – học tập) hoặc
– sự thay đổi (ví dụ: grow – phát triển, change – thay đổi).

Ví dụ:
– She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.)
– The cat is sleeping on the couch. (Con mèo đang ngủ trên ghế.)
– They are studying for the exam. (Họ đang học cho kỳ thi.)
– The flowers bloom in spring. (Những bông hoa nở vào mùa xuân.)

Động từ trong tiếng Anh có thể có các dạng khác nhau như thể nguyên thể (infinitive), thể quá khứ (past tense), thể hiện tại (present tense), thể tương lai (future tense) và các dạng khác nhau như thể tiếp diễn (continuous) và thể hoàn thành (perfect). Sự biến đổi của động từ giúp diễn đạt thời gian, ngôi, số và thể của câu.

Câu 2: Động từ có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
Trong tiếng Việt, động từ là một loại từ dùng để biểu đạt hành động, trạng thái, quá trình, sự thay đổi hoặc sự tồn tại của một người hoặc vật.
Động từ thường đứng sau chủ ngữ và giúp diễn đạt ý nghĩa và hành động của chủ ngữ đó.

Động từ trong tiếng Việt có thể biểu thị hành động cụ thể mà một người hoặc vật thực hiện (ví dụ: đi, chạy, đọc), trạng thái tồn tại (ví dụ: là, có, tồn tại), quá trình diễn ra (ví dụ: học, làm) hoặc sự thay đổi (ví dụ: phát triển, thay đổi).

Ví dụ:
– Tôi đi học mỗi ngày. (I go to school every day.)
– Cô ấy đang đọc sách. (She is reading a book.)
– Anh ta làm việc tại một công ty. (He works at a company.)
– Hoa nở vào mùa xuân. (Flowers bloom in spring.)

Động từ trong tiếng Việt có thể có các dạng khác nhau như nguyên thể, quá khứ, hiện tại và tương lai. Sự biến đổi của động từ giúp diễn đạt thời gian, ngôi, số và thể của câu.

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về Động từ trong Tiếng Anh vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Tính Từ Trong Tiếng Anh
Trạng Từ Trong Tiếng Anh