Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Giải Thích Về Con Số Trong Tiếng Anh

Tìm hiểu về “con số” trong Tiếng Anh

Học tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách thành thạo mà còn mở ra cánh cửa của kiến thức và cơ hội mới. Trong tiếng Anh, việc biết cách đọc, viết và phát âm các con số là một kỹ năng cơ bản quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đánh vần và phát âm các con số trong tiếng Anh một cách chính xác và tự tin.

Học cách phát âm các con số trong tiếng Anh và quy tắc

Khi phát âm các con số trong tiếng Anh, chúng ta cần chú ý đến một số quy tắc cơ bản. Dưới đây là các quy tắc phát âm cho các con số từ 0 đến 9:

Số tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtVí dụNghĩa tiếng Việt
Zero: /ˈziːrəʊ/Số 0There are zero apples on the table.Không có quả táo nào trên bàn.
One: /wʌn/Số 1I have one brother.Tôi có một anh trai
Two: /tuː/Số 2She has two cats.Cô ấy có hai con mèo.
Three: /θriː/Số 3They are going on a three-day trip.Họ sẽ đi du lịch ba ngày.
Four: /fɔːr/Số 4He has four books on his shelf.Anh ấy có bốn quyển sách trên kệ của mình.
Five: /faɪv/Số 5We will meet at five o'clock.Chúng ta sẽ gặp nhau vào lúc năm giờ.
Six: /sɪks/Số 6My phone number ends with a six.Số điện thoại của tôi kết thúc bằng con số sáu.
Seven: /ˈsev.ən/Số 7There are seven days in a week.Có bảy ngày trong một tuần.
Eight: /eɪt/Số 8She lives on the eighth floor.Cô ấy sống ở tầng tám.
Nine: /naɪn/Số 9He has nine oranges in his basket.Anh ấy có chín quả cam trong giỏ.

Số thứ tự trong tiếng Anh, Quy tắc và Ví dụ

Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng các số thứ tự để chỉ vị trí, thứ tự của đối tượng hoặc sự kiện.
Dưới đây là một số quy tắc và ví dụ về cách sử dụng các số thứ tự:
1. Đối với các số thứ tự từ 1 đến 10, chúng ta thêm hậu tố “-th” vào cuối số:
– First (1st)
– Second (2nd)
– Third (3rd)
– Fourth (4th)
– Fifth (5th)
– Sixth (6th)
– Seventh (7th)
– Eighth (8th)
– Ninth (9th)
– Tenth (10th)

Ví dụ: She finished in second place. (Cô ấy về nhì.)

2. Đối với các số thứ tự từ 11 trở đi, chúng ta thêm hậu tố “-th” vào cuối số:
– Eleventh (11th)
– Twelfth (12th)
– Thirteenth (13th)
– Fourteenth (14th)
– Fifteenth (15th)
– Sixteenth (16th)
– Seventeenth (17th)
– Eighteenth (18th)
– Nineteenth (19th)

Ví dụ: Today is the fifteenth of May. (Hôm nay là ngày mười lăm tháng Năm.)

3. Đối với các số thứ tự từ 20 trở đi, chúng ta sử dụng các số cơ sở kết hợp với hậu tố “-th”:
– Twenty-first (21st)
– Twenty-second (22nd)
– Twenty-third (23rd)

– Thirtieth (30th)
– Forty-first (41st)
– Fifty-second (52nd)

Ví dụ: My birthday is on the twenty-ninth of July. (Ngày sinh nhật của tôi là ngày hai mươi chín tháng Bảy.)

Các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Anh và cách phát âm tiếng Việt của chúng

Để trở thành người học tiếng Anh thành thạo, việc nắm vững các số từ 1 đến 100 là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách các số từ 1 đến 100 và cách phát âm tiếng Việt của chúng:
One (một)
Two (hai)
Three (ba)
Four (bốn)
Five (năm)
Six (sáu)
Seven (bảy)
Eight (tám)
Nine (chín)
Ten (mười)
Eleven (mười một)
Twelve (mười hai)
Thirteen (mười ba)
Fourteen (mười bốn)
Fifteen (mười lăm)
Sixteen (mười sáu)
Seventeen (mười bảy)
Eighteen (mười tám)
Nineteen (mười chín)
Twenty (hai mươi)
Twenty-one (hai mươi mốt)
Twenty-two (hai mươi hai) …
Thirty (ba mươi)
Forty (bốn mươi)
Fifty (năm mươi)
Sixty (sáu mươi)
Seventy (bảy mươi)
Eighty (tám mươi)
Ninety (chín mươi)
One hundred (một trăm)

Chính tả và phát âm số thập phân tiếng Anh

Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng dấu chấm thập phân (decimal point) để biểu thị phần thập phân của một số.
Dưới đây là một số ví dụ về cách chính tả và phát âm số thập phân:
a) 1.5: One point five (một phẩy năm)
b) 3.14: Three point one four (ba phẩy một bốn)
c) 0.5: Zero point five (không phẩy năm)
d) 2.71828: Two point seven one eight two eight (hai phẩy bảy một tám hai tám)

Chính tả và phát âm các số phân số trong tiếng Anh

Khi chúng ta muốn diễn tả các số phân số trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng từ “over” để chỉ phân số. Dưới đây là một số ví dụ về cách chính tả và phát âm các số phân số:
1/2: One half (một nửa)
1/4: One fourth (một phần tư)
3/4: Three fourths (ba phần tư)
2/3: Two thirds (hai phần ba)
5/8: Five eighths (năm tám phần)

Phần Trăm trong Tiếng Anh

Phần trăm trong tiếng Anh được biểu thị bằng ký hiệu “%”. Dưới đây là cách chính tả và phát âm các số phần trăm:
a) 25%: Twenty-five percent (hai mươi lăm phần trăm)
b) 50%: Fifty percent (năm mươi phần trăm)
c) 75%: Seventy-five percent (bảy mươi lăm phần trăm)
d) 100%: One hundred percent (một trăm phần trăm)

Phát âm các năm trong tiếng Anh

Để đánh vần, phát âm và phát âm các năm trong tiếng Anh, chúng ta cần lưu ý một số quy tắc chính.
Dưới đây là một số ví dụ:
– 1990: Nineteen ninety (một nghìn chín trăm chín mươi)
– 2005: Two thousand five (hai nghìn linh năm)
– 2022: Twenty twenty-two (hai nghìn hai mươi hai)
– 2030: Twenty thirty (hai nghìn không trăm ba mươi)
– 2050: Twenty fifty (hai nghìn không trăm năm mươi)

Các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh

Khi nói về tiền trong tiếng Anh, chúng ta cần biết cách đánh vần và phát âm đúng các đơn vị tiền tệ.
Dưới đây là một số ví dụ:
Dollar (đô la)
Euro (euro)
Pound (bảng Anh)
Yen (yên Nhật)
Won (won Hàn Quốc)
Rupee (rupee Ấn Độ)
Baht (baht Thái Lan)

Đơn vị đo lường trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng các đơn vị đo lường để biểu thị kích thước, trọng lượng, thời gian và nhiều đơn vị khác.
Dưới đây là một số ví dụ về cách đánh vần và phát âm đúng các đơn vị đo lường:
– Inch (inch): /ɪntʃ/
– Foot (foot): /fʊt/
– Pound (pound): /paʊnd/
– Ounce (ounce): /aʊns/
– Gallon (gallon): /ˈɡælən/
– Mile (mile): /maɪl/
– Second (second): /ˈsɛkənd/
– Minute (minute): /ˈmɪnɪt/
– Hour (hour): /aʊər/
– Kilogram (kilogram): /ˈkɪləˌɡræm/
– Meter (meter): /ˈmiːtər/

Câu hỏi thường gặp về các con số trong Tiếng Anh

Câu 1: Ai đã sáng tạo ra số 0?
Số 0 được coi là một khái niệm toán học được phát triển từ các văn bản Ấn Độ cổ đại. Tuy nhiên, không có một người cụ thể nào được ghi nhận là sáng tạo ra số 0.

Câu 2: Số đếm được hình thành như thế nào?
Số đếm đã phát triển từ nhu cầu ghi nhận và truyền đạt số lượng. Ban đầu, con người sử dụng các phương pháp như đếm bằng ngón tay, cát, hoặc các vật thể khác để đếm. Dần dần, các hệ thống số và ký hiệu số phát triển để thuận tiện hơn cho việc đếm.

Câu 3: Tại sao chúng ta sử dụng cơ số 10 trong hệ thống số của chúng ta?
Sử dụng cơ số 10 trong hệ thống số của chúng ta có nguồn gốc từ việc sử dụng ngón tay để đếm. Con người có 10 ngón tay, do đó việc sử dụng cơ số 10 giúp thuận tiện trong việc đếm và biểu diễn số lượng.

Câu 4: Ý nghĩa của số “zero” trong toán học là gì?
Số “zero” trong toán học có ý nghĩa quan trọng. Nó đại diện cho một giá trị không, sự vắng mặt hoặc không có gì. Số zero cũng được sử dụng trong các phép tính và có vai trò quan trọng trong các thuật toán và khái niệm toán học khác.

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về con số trong Tiếng Anh vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Tìm Hiểu Về Các Mùa Trong Tiếng Anh
Từ Vựng Tiếng Anh Thường Dùng