Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn và Những Điều Cần Biết

Trong tiếng Anh, chúng ta có nhiều thì để diễn tả các hành động và khung thời gian khác nhau. Một trong số đó là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, được sử dụng để miêu tả các hành động đang diễn ra, đã bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa, quy tắc ngữ pháp, cách sử dụng và cung cấp các ví dụ và bài tập giúp bạn hiểu và thực hành thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động đang diễn ra, đã bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại, và có thể ảnh hưởng đến tương lai. Thì này nhấn mạnh thời gian kéo dài hoặc sự lặp lại của hành động.

Ví dụ:
– They have been living in this city for five years. (Họ đã sống trong thành phố này từ năm năm trước.)
– We have been waiting for the bus for half an hour. (Chúng tôi đã đợi xe buýt trong một nửa giờ.)

Quy tắc ngữ pháp của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?

1. Cấu trúc:
Affirmative (Câu khẳng định): S + have/has + been + V-ing + O
Negative (Câu phủ định): S + have/has + not + been + V-ing + O
Interrogative (Câu nghi vấn): Have/Has + S + been + V-ing + O?

2. “Have” và “Has”:
“Have” được sử dụng với các ngôi số nhiều (I, you, we, they).
“Has” được sử dụng với ngôi số ít thứ ba (he, she, it).

3. “Been”:
“Been” là dạng quá khứ của “be” và sử dụng để biểu thị hành động diễn ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

4. “V-ing”:
“V-ing” là dạng nguyên thể của động từ kết hợp với “be” để tạo thành thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Ví dụ: eating, studying, working, sleeping,v..v.

5. Thời gian:
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, đang tiếp tục và có thể vẫn tiếp tục vào hiện tại.
Thường kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian như “for” (trong một khoảng thời gian) và “since” (từ một thời điểm cụ thể).

Ví dụ:
Câu khẳng định:
– I have been studying English for two hours. (Tôi đã đang học tiếng Anh trong hai giờ.)
– She has been working on her project since morning. (Cô ấy đã đang làm việc trên dự án của mình từ sáng.)

Câu phủ định:
– They haven’t been playing soccer lately. (Họ không chơi bóng đá gần đây.)
– He hasn’t been watching TV all day. (Anh ta không xem TV cả ngày.)

Câu nghi vấn:
– Have you been waiting for a long time? (Bạn đã đang chờ lâu chưa?)
– Has she been traveling around the world? (Cô ấy đã đang du lịch khắp thế giới chưa?)

Chú ý rằng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà thường xuất hiện trong văn viết chính thức hoặc các ngữ cảnh học thuật.

Bảng quy tắc ngữ pháp thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Loại câuCấu trúcVí dụ
Câu khẳng địnhS + have/has + been + V-ing + OI have been studying English.
Câu phủ địnhS + have/has + not + been + V-ing + OShe has not been working.
Câu nghi vấnHave/Has + S + been + V-ing + O?Have you been waiting?

Chú ý:
– “Have” được sử dụng với ngôi số nhiều (I, you, we, they).
– “Has” được sử dụng với ngôi số ít thứ ba (he, she, it).
– “Been” là dạng quá khứ của “be” và biểu thị hành động diễn ra từ quá khứ đến hiện tại.
– “V-ing” là dạng nguyên thể của động từ kết hợp với “be” để tạo thành thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Hậu tố Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh là gì?

Hậu tố được sử dụng cho thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh là “-ing”.
Hậu tố này được đặt sau động từ “be” và trước động từ gốc + “ing”, tạo thành cấu trúc “been + V-ing”.

Ví dụ, trong câu “I have been studying”, hậu tố “-ing” được sử dụng để biểu thị hành động đang tiếp diễn và đã bắt đầu từ quá khứ và kéo dài cho đến hiện tại.

Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng hậu tố “-ing” trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

– She has been working on the project for two hours. (Cô ấy đã đang làm việc trên dự án trong hai giờ.)
– They have been playing soccer since morning. (Họ đã đang chơi bóng đá từ sáng.)
– We have been waiting for the bus for a long time. (Chúng tôi đã đang đợi xe buýt trong một thời gian dài.)
Hậu tố “-ing” trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn giúp thể hiện hành động đang diễn ra và kéo dài từ quá khứ cho đến hiện tại.

Cách đặt câu với Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Để đặt câu với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:
1/ Câu khẳng định (Affirmative): [Chủ ngữ] + have/has been + V-ing
Ví dụ:
– I have been studying English for two hours. (Tôi đã đang học tiếng Anh trong hai giờ.)
– They have been playing football since morning. (Họ đã đang chơi bóng đá từ sáng.)

2/ Câu phủ định (Negative): [Chủ ngữ] + have/has not been + V-ing
Ví dụ:
– She has not been working on that project recently. (Cô ấy đã không đang làm việc trên dự án đó gần đây.)
– We have not been watching TV all day. (Chúng tôi đã không đang xem TV suốt cả ngày.)

3/ Câu nghi vấn (Interrogative): Have/Has + [Chủ ngữ] + been + V-ing + …?
Ví dụ:
– Have you been studying for the exam? (Bạn đã đang học cho kỳ thi chưa?)
– Has she been practicing the piano recently? (Cô ấy đã đang luyện tập piano gần đây?)

Các ví dụ về câu khẳng định thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
– I have been studying English for two hours. (Tôi đã đang học tiếng Anh trong hai giờ.)
– She has been working on her project all day. (Cô ấy đã đang làm việc trên dự án của mình cả ngày.)
– They have been traveling around the world for a year. (Họ đã đang du lịch quanh thế giới trong một năm.)
Các ví dụ về câu phủ định thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
– He hasn’t been practicing the piano lately. (Anh ấy không đã đang luyện tập piano gần đây.)
– We haven’t been watching much television lately. (Chúng tôi không đã đang xem nhiều TV gần đây.)
– She hasn’t been attending the meetings regularly. (Cô ấy không đã đang tham dự các cuộc họp đều đặn.)
Các ví dụ về câu nghi vấn thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
– Have you been studying for the exam? (Bạn đã đang học cho kỳ thi chưa?)
– Has he been working on the new project? (Anh ấy đã đang làm việc trên dự án mới chưa?)
– Have they been traveling together? (Họ đã đang đi du lịch cùng nhau chưa?)
Các ví dụ về câu nghi vấn khẳng định trong thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
– Have you been studying English for a long time? (Bạn đã đang học tiếng Anh trong một thời gian dài chưa?)
– Has she been working on this project since last week? (Cô ấy đã đang làm việc trên dự án này từ tuần trước chưa?)
Các ví dụ về câu nghi vấn phủ định trong thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
– Haven’t they been practicing their presentation all day? (Họ không đã đang luyện tập bài thuyết trình của họ cả ngày sao?)
– Hasn’t he been living in that apartment for several months? (Anh ấy không đã đang sống trong căn hộ đó trong vài tháng sao?)
Trong câu nghi vấn, hãy nhớ sử dụng “have/has” ở đầu câu, sau đó là “been” và động từ thêm hậu tố -ing.

Ví dụ về câu bị động trong tiếng Anh với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
– The cake has been being baked by Sarah for two hours. (Cái bánh đã đang được nướng bởi Sarah trong hai giờ.)
– The report has been being reviewed by the supervisor since yesterday. (Báo cáo đã đang được xem xét bởi giám sát viên kể từ hôm qua.)

Câu nghi vấn bị động với Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
– Has the car been being repaired by the mechanic? (Cái xe đã đang được sửa chữa bởi thợ cơ khí chưa?)
– Have the books been being read by the students? (Các cuốn sách đã đang được đọc bởi học sinh chưa?)

Câu nghi vấn bị động khẳng định với Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
– Has the work been being done by the team for the past few days? (Công việc đã đang được thực hiện bởi nhóm trong vài ngày qua chưa?)
– Have the tickets been being sold by the ticket vendor all week? (Các vé đã đang được bán bởi nhân viên bán vé suốt cả tuần chưa?)

Câu nghi vấn bị động phủ định với Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
– Haven’t the rooms been being cleaned by the housekeeping staff? (Những căn phòng không đã đang được dọn dẹp bởi nhân viên phục vụ khách không?)
– Haven’t the repairs been being carried out by the maintenance team as requested? (Các công việc sửa chữa không đã đang được tiến hành bởi nhóm bảo trì như yêu cầu không?)

Cách đặt câu với trạng từ nghi vấn ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Để đặt câu với trạng từ nghi vấn trong Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:
“Trạng từ nghi vấn” + “have/has” + “subject” + “been” + “động từ-ing” + “since/for” + “mốc thời gian”.

Ví dụ:
– How long have you been studying English? (Bao lâu nay bạn đã đang học tiếng Anh?)
– What have they been doing at the office all day? (Họ đã đang làm gì ở văn phòng suốt cả ngày?)
– Why has she been waiting for you since morning? (Tại sao cô ấy đã đang chờ bạn từ sáng?)
– How long has he been living in this city? (Anh ấy đã đang sống ở thành phố này bao lâu?)
– What have you been working on recently? (Gần đây bạn đã đang làm việc gì?)

Trong các ví dụ trên, “trạng từ nghi vấn” như “how long” và “what” được đặt ở đầu câu, sau đó là “have/has” theo sau bởi chủ từ (“you,” “they,” “she,” “he,” “you”) và “been” để tạo thành cấu trúc của Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Sau đó, động từ chính được chuyển thành dạng -ing (“studying,” “doing,” “waiting,” “living,” “working”), và cuối cùng là từ “since” hoặc “for” kết hợp với mốc thời gian (“morning,” “all day,” “recently”) để chỉ thời gian diễn ra hành động.

Các câu hỏi thường gặp về Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn

Câu 1: Sự khác biệt giữa Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và Thì hiện tại tiếp diễn đơn giản là gì?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, đang tiếp tục trong hiện tại và có thể còn tiếp diễn trong tương lai.
Ví dụ:
– She has been studying for five hours. (Cô ấy đã đang học trong năm giờ.)
– They have been playing soccer since morning. (Họ đã đang chơi bóng đá từ sáng.)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả một hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.
Ví dụ:
– He is studying at the library now. (Anh ấy đang học tại thư viện bây giờ.)
– We are having dinner with friends tonight. (Chúng tôi sẽ ăn tối với bạn bè tối nay.)

Câu 2: Sự khác biệt giữa Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và Thì quá khứ đơn là gì?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, đang tiếp tục trong hiện tại và có thể còn tiếp diễn trong tương lai.
Ví dụ:
– She has been studying English for three years. (Cô ấy đã đang học tiếng Anh trong ba năm.)
– They have been working on the project since last month. (Họ đã đang làm việc trên dự án từ tháng trước.)
Thì quá khứ đơn (Simple Past): Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Ví dụ:
– He studied for three hours yesterday. (Anh ấy đã học trong ba giờ hôm qua.)
– We went to the beach last summer. (Chúng tôi đã đi biển mùa hè năm ngoái.)

Câu 3: Sự khác biệt giữa Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn và Thì hiện tại đơn là gì?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, đang tiếp tục trong hiện tại và có thể còn tiếp diễn trong tương lai.
Ví dụ:
– She has been working hard all day. (Cô ấy đã đang làm việc chăm chỉ cả ngày.)
– They have been living in London since 2010. (Họ đã đang sống ở Luân Đôn từ năm 2010.)
Thì hiện tại đơn (Simple Present): Diễn tả một sự thật, một thói quen, hoặc một hành động xảy ra thường xuyên, không giới hạn thời gian.
Ví dụ:
– He works at a bank. (Anh ấy làm việc ở một ngân hàng.)
– We play tennis every Sunday. (Chúng tôi chơi tennis vào mỗi Chủ Nhật.)

Ví dụ về bài tập thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

1. Điền đúng dạng của động từ trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
a) They ___________ (wait) for you for two hours.
b) She ___________ (study) English since last year.

2. Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn của động từ trong ngoặc:
a) I ___________ (work) on this project all week.
b) They ___________ (travel) to many countries recently.

3. Chọn từ đúng để hoàn thành câu sau:
a) We ___________ (know/known) each other since childhood.
b) She ___________ (not see/hasn’t seen) him for a long time.

4. Dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để diễn tả hành động đang tiếp diễn trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại:
a) I ___________ (work) in this company for five years.
b) They ___________ (learn) Spanish since they were children.

Đáp án 1:
a) have been waiting
b) has been studying
Đáp án 2:
a) have been working
b) have been traveling
Đáp án 3:
a) have known
b) hasn’t seen
Đáp án 4:
a) have been working
b) have been learning

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Thắc Mắc về Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Những Điều Cần Học Về Thì Quá Khứ Đơn