Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Hiểu Về Các Tháng Trong Tiếng Anh

Hiểu về các Tháng trong Tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững các từ vựng cơ bản là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ với các bạn cách học các từ tiếng Anh chỉ các tháng, từ tháng 1 đến tháng 12. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững và ghi nhớ từ vựng tháng trong tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả.

Mẹo ghi nhớ các tháng bằng tiếng Anh

Để ghi nhớ các tháng bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng một số mẹo sau đây:
1. Sắp xếp theo thứ tự: Học các tháng theo thứ tự từ tháng 1 đến tháng 12. Điều này giúp bạn nhớ được sự liên kết giữa các tháng và giúp xác định vị trí của mỗi tháng trong năm.

2. Kết hợp với ngày đặc biệt: Liên kết mỗi tháng với một ngày đặc biệt hoặc sự kiện quan trọng để giúp ghi nhớ. Ví dụ, tháng 1 có thể được liên kết với Ngày Tết (New Year’s Day), tháng 2 với Ngày Valentine (Valentine’s Day), tháng 12 với Ngày Giáng sinh (Christmas Day), vv.

3. Sử dụng từ khóa và hình ảnh: Tạo từ khóa hoặc hình ảnh đặc biệt cho mỗi tháng để kích hoạt trí nhớ. Ví dụ, tháng 3 có thể được liên kết với hình ảnh của một bông hoa xuân, tháng 7 có thể được liên kết với hình ảnh của một cây thông ngày lễ Độc lập (Independence Day).

4. Sử dụng câu chuyện hoặc câu hỏi: Tạo ra một câu chuyện hoặc câu hỏi về các tháng để kích hoạt trí nhớ. Ví dụ, “Tháng 5 có mùa hoa trên khắp đồng cỏ” hoặc “Tháng 9 là tháng nào trong năm?”

5. Luyện tập định kỳ: Lặp đi lặp lại việc ghi nhớ các tháng bằng cách luyện tập định kỳ. Có thể là viết lại danh sách các tháng từ 1 đến 12 hoặc kiểm tra kiến ​​thức của mình bằng cách đặt câu hỏi về các tháng.

6. Sử dụng các nguồn học tập: Sử dụng sách giáo trình, bài hát, video hoặc ứng dụng học tiếng Anh để tìm hiểu và ghi nhớ các tháng bằng cách học theo cách phù hợp với phong cách học của bạn.

Tùy thuộc vào phong cách học của bạn, bạn có thể áp dụng một hoặc nhiều mẹo trên để ghi nhớ các tháng bằng tiếng Anh một cách hiệu quả.

Các tháng trong tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt

Dưới đây là danh sách các tháng trong tiếng Anh cùng nghĩa tiếng Việt tương ứng:
– January – Tháng Một
– February – Tháng Hai
– March – Tháng Ba
– April – Tháng Tư
– May – Tháng Năm
– June – Tháng Sáu
– July – Tháng Bảy
– August – Tháng Tám
– September – Tháng Chín
– October – Tháng Mười
– November – Tháng Mười Một
– December – Tháng Mười Hai

Phát âm các tháng trong tiếng Anh và tiếng Việt

Dưới đây là cách phát âm các tháng trong tiếng Anh:
January: /’dʒæn.jʊˌer.i/
February: /’fɛb.ruˌer.i/
March: /mɑrtʃ/
April: /’eɪ.prəl/
May: /meɪ/
June: /dʒun/
July: /dʒʊ’laɪ/
August: /ɑ’gʌst/
September: /sɛp’tɛm.bər/
October: /ɑk’toʊ.bər/
November: /noʊ’vɛm.bər/
December: /dɪ’sɛm.bər/

Làm thế nào để hỏi tháng đó là tháng nào trong tiếng Anh?

Để hỏi “Tháng đó là tháng nào?” trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng câu hỏi sau:
“What month is that?”

Câu này yêu cầu người nghe hoặc đối tác trả lời với tên của tháng đó.
Ví dụ, nếu bạn muốn hỏi “Tháng đó là tháng Mười Một hay không?”, bạn có thể nói:
“What month is that? Is it November?”

Hãy lưu ý rằng câu hỏi này cần phải đi kèm với ngữ cảnh hoặc thông tin đang được thảo luận để người nghe hiểu rõ vấn đề bạn đang thảo luận.

Các ví dụ về tháng trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các tháng trong tiếng Anh:
January (Tháng Một):
– My birthday is in January. (Ngày sinh nhật của tôi là vào tháng Một.)
– January is the first month of the year. (Tháng Một là tháng đầu tiên trong năm.)

February (Tháng Hai):
– Valentine’s Day is celebrated in February. (Ngày Valentine được kỷ niệm vào tháng Hai.)
– February has 28 or 29 days in a leap year. (Tháng Hai có 28 hoặc 29 ngày trong năm nhuận.)

March (Tháng Ba):
– March is the beginning of spring. (Tháng Ba là khởi đầu của mùa xuân.)
– St. Patrick’s Day is celebrated on March 17th. (Ngày St. Patrick được kỷ niệm vào ngày 17 tháng Ba.)

April (Tháng Tư):
– April showers bring May flowers. (Tháng Tư có mưa, tháng Năm có hoa.)
– Easter falls in April or early May. (Lễ Phục Sinh rơi vào tháng Tư hoặc đầu tháng Năm.)

May (Tháng Năm):
– May is a month of blooming flowers. (Tháng Năm là thời điểm hoa nở rộ.)
– Mother’s Day is celebrated on the second Sunday of May. (Ngày của Mẹ được kỷ niệm vào Chủ Nhật thứ hai của tháng Năm.)

June (Tháng Sáu):
– Summer officially begins in June. (Mùa hè chính thức bắt đầu vào tháng Sáu.)
– June is a popular month for weddings. (Tháng Sáu là tháng phổ biến cho đám cưới.)

July (Tháng Bảy):
– Independence Day is celebrated on July 4th in the United States. (Ngày Độc lập được kỷ niệm vào ngày 4 tháng Bảy tại Hoa Kỳ.)
– July is a great month for summer vacations. (Tháng Bảy là thời điểm tuyệt vời để đi nghỉ mát.)

August (Tháng Tám):
– August is usually a hot month. (Tháng Tám thường là tháng nóng.)
– Many people take their annual leave in August. (Nhiều người nghỉ phép hàng năm vào tháng Tám.)

September (Tháng Chín):
– School starts in September. (Trường học bắt đầu vào tháng Chín.)
– September marks the beginning of autumn. (Tháng Chín đánh dấu sự khởi đầu của mùa thu.)

October (Tháng Mười):
– Halloween is celebrated on October 31st. (Lễ Halloween được kỷ niệm vào ngày 31 tháng Mười.)
– October is a beautiful month with colorful leaves. (Tháng Mười là một tháng đẹp với những chiếc lá đầy màu sắc.)

November (Tháng Mười Một):
– Thanksgiving is celebrated in November. (Lễ Tạ ơn được kỷ niệm vào tháng Mười Một.)
– November is the month of gratitude and giving thanks. (Tháng Mười Một là tháng của lòng biết ơn và cảm tạ.)

December (Tháng Mười Hai):
– Christmas is celebrated on December 25th. (Lễ Giáng sinh được kỷ niệm vào ngày 25 tháng Mười Hai.)
– December is a festive month filled with joy and celebrations. (Tháng Mười Hai là một tháng lễ hội đầy niềm vui và kỷ niệm.)

Lưu ý: Trên đây là ví dụ về cách sử dụng các tháng trong tiếng Anh. Việc sử dụng tháng phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng.

Làm thế nào để hỏi ‘chúng ta đang ở tháng mấy’ bằng tiếng Anh?

Để hỏi “Chúng ta đang ở tháng mấy?” trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng câu hỏi sau:
“What month are we in?”

Hoặc bạn cũng có thể sử dụng câu hỏi này:
“Which month are we currently in?”

Cả hai câu hỏi này đều hỏi về tháng hiện tại mà chúng ta đang ở.

Ý nghĩa tên của từng tháng trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về ý nghĩa tên của từng tháng

January (Tháng Một):
Ý nghĩa: January được đặt theo tên của Janus, vị thần hai mặt trong thần thoại La Mã. Janus đại diện cho sự khởi đầu và chuyển giao từ quá khứ sang tương lai, nên tháng này thường được coi là thời điểm bắt đầu của năm mới.

February (Tháng Hai):
Ý nghĩa: Tên February có nguồn gốc từ từ “februum” trong tiếng Latin, có nghĩa là “lễ thanh tẩy” hoặc “lễ tẩy tội”. Tháng này liên quan đến các lễ hội và nghi lễ thanh tẩy trong văn hóa La Mã cổ đại.

March (Tháng Ba):
Ý nghĩa: March được đặt theo tên của Mars, vị thần chiến tranh trong thần thoại La Mã. Tháng này thường được liên kết với ý chí, sức mạnh và sự quyết đoán.

April (Tháng Tư):
Ý nghĩa: Nguyên gốc của tên April chưa rõ ràng, tuy nhiên, có thể liên kết với từ “aperire” trong tiếng Latin, có nghĩa là “mở ra”. Tháng này thường được liên tưởng đến sự mở hoa và sự phục sinh trong thiên nhiên.

May (Tháng Năm):
Ý nghĩa: Tên May được cho là được đặt theo tên của Maia, một nữ thần trong thần thoại Hy Lạp. Maia liên quan đến sự mầm mống, sinh sôi và sự mát mẻ của mùa xuân.

June (Tháng Sáu):
Ý nghĩa: June được đặt theo tên của Juno, nữ thần hôn nhân và gia đình trong thần thoại La Mã. Tháng này thường được liên kết với tình yêu, tình dục và hôn nhân.

July (Tháng Bảy):
Ý nghĩa: July được đặt theo tên của Julius Caesar, vị hoàng đế La Mã và nhà lãnh đạo quân sự. Tháng này mang ý nghĩa của quyền lực và vinh quang.

August (Tháng Tám):
Ý nghĩa: August được đặt theo tên của Augustus Caesar, vị hoàng đế La Mã đầu tiên. Tháng này thường được liên kết với sự trọng thể và uy quyền.

September (Tháng Chín):
Ý nghĩa: Tên September có nguồn gốc từ từ “septem” trong tiếng Latin, có nghĩa là “bảy”. Trước khi lịch La Mã thay đổi, September là tháng thứ bảy trong năm.

October (Tháng Mười):
Ý nghĩa: Tên October có nguồn gốc từ từ “octo” trong tiếng Latin, có nghĩa là “tám”. Trước khi lịch La Mã thay đổi, October là tháng thứ tám trong năm.

November (Tháng Mười Một):
Ý nghĩa: Tên November có nguồn gốc từ từ “novem” trong tiếng Latin, có nghĩa là “chín”. Trước khi lịch La Mã thay đổi, November là tháng thứ chín trong năm.

December (Tháng Mười Hai):
Ý nghĩa: Tên December có nguồn gốc từ từ “decem” trong tiếng Latin, có nghĩa là “mười”. Trước khi lịch La Mã thay đổi, December là tháng thứ mười trong năm.

Như vậy, tên của từng tháng trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là số đếm mà còn liên quan đến các vị vua, vị thần, hoặc các khía cạnh quan trọng trong văn hóa và lịch sử các nước phương Tây.

Câu hỏi thường gặp về các Tháng trong Tiếng Anh

Tại sao các tháng được đặt tên theo các vị thần và số?
Các tháng được đặt tên theo các vị thần và số trong lịch La Mã gốc. Trong hệ thống lịch La Mã, các tháng đầu tiên được đặt tên theo các vị thần La Mã và các tháng sau đó được đặt tên dựa trên các số đếm. Ví dụ, tháng “January” được đặt theo tên của vị thần Janus, tháng “March” được đặt theo tên của vị thần Mars, và tháng “September” được đặt theo số “septem” có nghĩa là “bảy” trong tiếng Latin.
Lý do “septem” (số bảy trong tiếng Latin) được sử dụng cho tháng 9 trong tiếng Anh là do có sự thay đổi trong lịch La Mã gốc. Trước đây, lịch La Mã chỉ có 10 tháng và tháng thứ 7 là tháng thứ bảy trong năm. Tuy nhiên, sau đó, Julius Caesar và Augustus Caesar, hai người nổi tiếng trong lịch sử La Mã, đã thêm tháng July và August vào lịch. Điều này làm thay đổi thứ tự của các tháng và khiến tháng 9 không còn là tháng thứ bảy trong năm nữa. Mặc dù thứ tự đã thay đổi, tên gọi của các tháng vẫn được giữ nguyên từ lịch La Mã gốc.

Tên của tháng có giống nhau ở mọi quốc gia nói tiếng Anh không?
Tên của các tháng không giống nhau ở mọi quốc gia nói tiếng Anh. Một số quốc gia có các tên riêng cho các tháng trong ngôn ngữ của họ. Ví dụ, tên các tháng trong tiếng Anh của Mỹ có thể khác so với tên trong tiếng Anh của Anh hoặc Úc. Tuy nhiên, có một sự tương đồng chung trong việc sử dụng các tên tháng theo hệ thống lịch dương chung.

Có phải mọi nền văn hóa đều có cùng ý nghĩa và truyền thống liên quan đến mỗi tháng?
Không phải mọi nền văn hóa có cùng ý nghĩa và truyền thống liên quan đến mỗi tháng. Ý nghĩa và truyền thống liên quan đến mỗi tháng có thể khác nhau trong các nền văn hóa khác nhau. Ví dụ, trong văn hóa phương Tây, tháng Giêng thường được liên kết với việc đặt mục tiêu và bắt đầu mới trong năm mới, trong khi tháng 12 thường được liên kết với kỳ nghỉ và lễ hội cuối năm.

Có sự thật thú vị nào về câu đố trong tháng bằng tiếng Anh không?
Có một số sự thật thú vị về câu đố trong tháng bằng tiếng Anh.
Ví dụ, câu đố “Thirty days hath September” (Ba mươi ngày tháng Chín) được sử dụng để nhớ số ngày trong các tháng. Câu đố này cho biết rằng tháng Chín có 30 ngày. Một sự thật khác là tên gọi “February” (tháng Hai) xuất phát từ từ “Februa” trong tiếng Latin, đại diện cho các nghi lễ tẩy tội diễn ra vào tháng này.

Có cách nào để viết tắt các tháng?
Các tháng có thể được viết tắt bằng cách sử dụng ba chữ cái đầu tiên của tên tháng. Ví dụ, “January” có thể được viết tắt là “Jan”, “February” có thể viết tắt là “Feb”, và “March” có thể viết tắt là “Mar”. Cách viết tắt này thường được sử dụng trong viết tắt và lịch trình.