Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Những Điều Cần Học Về Thì Quá Khứ Đơn

Thì quá khứ đơn là gì?

Thì quá khứ đơn (Simple Past tense) là thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các sự kiện, hành động đã xảy ra hoàn thành trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại. Thì này thường được sử dụng để kể chuyện, miêu tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ một cách rõ ràng và hoàn chỉnh.
Ví dụ:
– She lived in Paris for five years. (Cô ấy sống ở Paris trong năm năm.)
– They went to the beach yesterday. (Hôm qua họ đi biển.)

Quy tắc ngữ pháp của thì quá khứ đơn là gì?

1. Đối với động từ thường: thêm hậu tố “-ed” vào cuối động từ.
Ví dụ:
walk → walked
play → played
talk → talked

2. Đối với động từ bất quy tắc: Các động từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm “-ed” mà có các hình thái biến đổi riêng.
Ví dụ:
go → went
have → had
do → did

3. Dạng phủ định và nghi vấn:
Dạng phủ định: Sử dụng “did not” (didn’t) + động từ nguyên thể.
Ví dụ:
She didn’t go to the party.
Dạng nghi vấn: Đặt động từ “did” trước chủ ngữ và sử dụng động từ nguyên thể.
Ví dụ:
Did you finish your homework?

Lưu ý: Một số động từ không thay đổi hình thức ở thì quá khứ đơn và phải được học riêng, ví dụ: be → was/were, have → had.

Bảng quy tắc ngữ pháp thì quá khứ đơn

Câu khẳng định (Affirmative sentence)Câu phủ định (Negative sentence)Câu nghi vấn (Interrogative sentence)Câu nghi vấn phủ định (Negative interrogative sentence)
Cấu trúc: S + V2 (động từ nguyên mẫu)Cấu trúc: S + did not/didn't + V1 (động từ nguyên mẫu)Cấu trúc: Did + S + V1 (động từ nguyên mẫu) + ...?Cấu trúc: Didn't + S + V1 (động từ nguyên mẫu) + ...?
Ví dụ: He played soccer yesterday. (Anh ta chơi bóng đá hôm qua.)Ví dụ: They didn't go to the party last night. (Họ không đi dự tiệc tối qua.)Ví dụ: Did you see the movie? (Bạn có xem bộ phim không?)Ví dụ: Didn't they finish their homework? (Họ không hoàn thành bài tập về nhà sao?)
Lưu ý:
– Động từ V1 (động từ nguyên mẫu) được sử dụng trong thì quá khứ đơn, trừ khi đó là động từ “be” thì sẽ sử dụng “was/were”.

Hậu tố Thì Quá khứ đơn trong tiếng Anh là gì?

Hậu tố thì Quá khứ đơn trong tiếng Anh là “-ed” được thêm vào cuối động từ để tạo thành thì quá khứ đơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không tất cả các động từ đều thêm hậu tố này, mà chỉ có các động từ thường (regular verbs) mới áp dụng quy tắc này. Các động từ bất quy tắc (irregular verbs) có các hình thức biến đổi đặc biệt không theo quy tắc chung này.

Ví dụ:
Regular verbs (Động từ thường):
– I played soccer yesterday. (Tôi đã chơi bóng đá vào ngày hôm qua.)
– She walked to school this morning. (Cô ấy đã đi bộ đến trường sáng nay.)

Irregular verbs (Động từ bất quy tắc):
– They went to the beach last weekend. (Họ đã đi đến bãi biển cuối tuần trước.)
– He ate sushi for dinner. (Anh ấy đã ăn sushi cho bữa tối.)

Cách tạo câu thì quá khứ đơn

Câu khẳng định (Affirmative sentences):
Công thức: Subject + Verb (past tense) + Object

Câu phủ định (Negative sentences):
Công thức: Subject + did not/didn’t + Verb (base form) + Object

Câu nghi vấn (Interrogative sentences):
Công thức: Did + Subject + Verb (base form) + Object?

Lưu ý: Với câu nghi vấn, động từ vẫn giữ dạng nguyên thể (base form) mà không thêm “-ed” như trong câu khẳng định.

Ví dụ về câu khẳng định thì quá khứ đơn

– She walked to the park yesterday. (Cô ấy đi bộ đến công viên ngày hôm qua.)
– They played soccer last weekend. (Họ chơi bóng đá cuối tuần trước.)

Ví dụ về câu phủ định thì quá khứ đơn

– He did not/didn’t watch the movie last night. (Anh ấy không xem phim tối qua.)
– We didn’t visit our grandparents last summer. (Chúng tôi không thăm ông bà vào mùa hè năm ngoái.)

Các ví dụ về câu nghi vấn thì quá khứ đơn

– Did you go to the party yesterday? (Bạn đã đi dự tiệc hôm qua chưa?)
– Did she call you this morning? (Cô ấy đã gọi cho bạn sáng nay chưa?)

Các ví dụ về câu nghi vấn khẳng định thì quá khứ đơn

– Did you visit the museum yesterday? (Bạn đã thăm bảo tàng ngày hôm qua?)
– Did they finish their homework last night? (Họ đã hoàn thành bài tập về nhà tối qua?)
– Did she buy a new car last month? (Cô ấy đã mua một chiếc ô tô mới tháng trước?)

Các ví dụ về câu nghi vấn phủ định thì quá khứ đơn

– Didn’t you see him at the party? (Bạn không thấy anh ta ở buổi tiệc à?)
– Didn’t they go on vacation last summer? (Họ không đi nghỉ mát mùa hè năm ngoái à?)
– Didn’t she call you yesterday? (Cô ấy không gọi bạn hôm qua à?)

Ví dụ về câu bị động trong tiếng Anh với thì quá khứ đơn

– The book was written by Mark Twain. (Cuốn sách đã được viết bởi Mark Twain.)
– The car was repaired by the mechanic. (Chiếc xe đã được sửa chữa bởi thợ máy.)
– The cake was baked by my mother. (Bánh đã được nướng bởi mẹ tôi.)

Câu nghi vấn bị động với thì quá khứ đơn
Câu nghi vấn bị động với thì quá khứ đơn được sử dụng khi chúng ta muốn hỏi về một hành động đã xảy ra trong quá khứ và chủ từ của câu đã trở thành đối tượng chịu hành động.
Để tạo câu nghi vấn bị động với thì quá khứ đơn, chúng ta đặt động từ “be” (was/were) ở quá khứ đơn trước chủ từ, tiếp theo là động từ nguyên mẫu được thêm hậu tố -ed.

Ví dụ:
– Were the flowers delivered to her yesterday? (Bó hoa đã được giao cho cô ấy vào ngày hôm qua chưa?)

Trong câu nghi vấn bị động, chúng ta có thể thay đổi thứ tự của chủ từ và động từ “be” nhằm tạo sự linh hoạt trong câu.

Ví dụ:
– Was the book written by him? (Sách được viết bởi anh ta à?)
– Were the keys found by you? (Chìa khóa được bạn tìm thấy à?)

Câu nghi vấn bị động với thì quá khứ đơn thường được sử dụng khi chúng ta muốn hỏi về nguồn gốc hoặc người thực hiện hành động trong quá khứ.

Câu nghi vấn bị động khẳng định với thì quá khứ đơn

– Was the letter sent by you? (Có phải bạn đã gửi lá thư không?)
– Was the house built last year? (Có phải căn nhà đã được xây dựng năm ngoái không?)
– Was the movie directed by Steven Spielberg? (Có phải bộ phim đã được đạo diễn bởi Steven Spielberg không?)

Câu nghi vấn bị động phủ định với thì quá khứ đơn

– Wasn’t the package delivered on time? (Gói hàng không được giao đúng giờ à?)
– Wasn’t the problem solved by the team? (Vấn đề không được giải quyết bởi nhóm à?)
– Wasn’t the mistake made by him? (Lỗi không được tạo ra bởi anh ta à?)

Làm thế nào để đặt câu với trạng từ nghi vấn ở thì quá khứ đơn?

Để đặt câu với trạng từ nghi vấn trong thì quá khứ đơn, chúng ta sử dụng cấu trúc “trạng từ nghi vấn + did + chủ từ + động từ nguyên mẫu”.
Trong trường hợp này, “did” được sử dụng để tạo câu nghi vấn trong quá khứ đơn, và chủ từ và động từ nguyên mẫu không thay đổi.

Ví dụ:
– When did you arrive at the airport? (Khi nào bạn đến sân bay?)
– How did they complete the project on time? (Họ đã hoàn thành dự án đúng hạn như thế nào?)
– Where did she go for her vacation? (Cô ấy đã đi nghỉ mát ở đâu?)

Trong câu nghi vấn với trạng từ nghi vấn trong thì quá khứ đơn, chúng ta chỉ sử dụng “did” ở thì quá khứ đơn, còn động từ sau đó không thêm “ed” hay chia động từ như trong các câu khẳng định thì quá khứ đơn thông thường.

Các câu hỏi thường gặp về Thì Quá khứ đơn

Câu hỏi 1: Các thì tiếng Anh khác tương tự như Thì quá khứ đơn là gì?

Các thì tiếng Anh khác tương tự như Thì quá khứ đơn bao gồm:
1. Thì hiện tại đơn (Simple Present): Diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, sự thật, hay thông tin chung.
Ví dụ: “I play tennis every Sunday.” (Tôi chơi tennis vào mỗi Chủ nhật).

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại.
Ví dụ: “She is studying English right now.” (Cô ấy đang học tiếng Anh ngay bây giờ).

3. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể.
Ví dụ: “They were watching a movie at 8 p.m. last night.” (Họ đang xem phim vào lúc 8 giờ tối qua).

4. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết với hiện tại.
Ví dụ: “I have visited Paris twice.” (Tôi đã đi thăm Paris hai lần).

5. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ: “She had already finished her homework when her friends came over.” (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà khi bạn bè cô ấy đến).

Câu hỏi 2: Sự khác biệt giữa Thì quá khứ đơn và Thì hiện tại tiếp diễn đơn giản là gì?

1. Thì quá khứ đơn (Past Simple) được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Ví dụ: “I studied English yesterday.” (Tôi học tiếng Anh ngày hôm qua).

2. Thì hiện tại tiếp diễn đơn giản (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại.
Ví dụ: “I am studying English right now.” (Tôi đang học tiếng Anh ngay bây giờ).

Câu hỏi 3: Sự khác biệt giữa Thì quá khứ đơn và Thì hiện tại hoàn thành là gì?
1. Thì quá khứ đơn (Past Simple) được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Ví dụ: “She visited her grandparents last week.” (Cô ấy đã thăm ông bà cô ấy tuần trước).

2. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết với hiện tại.
Ví dụ: “I have lived in this city for five years.” (Tôi đã sống ở thành phố này trong suốt năm năm).

Câu hỏi 4: Sự khác biệt giữa Thì quá khứ đơn và Thì quá khứ hoàn thành là gì?
1. Thì quá khứ đơn (Past Simple) được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Ví dụ: “He arrived late yesterday.” (Anh ấy đã đến muộn ngày hôm qua).

2. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ: “She had already finished her work when I arrived.” (Cô ấy đã hoàn thành công việc khi tôi đến).

Ví dụ về bài tập thì Quá khứ đơn (Simpe Past)

1. Điền động từ trong ngoặc vào dạng Quá khứ đơn
a) She __________ (watch) a movie last night.
b) We __________ (play) soccer yesterday.
c) He __________ (visit) his grandparents last weekend.

2. Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng động từ trong ngoặc ở dạng Quá khứ đơn
a) They __________ (go) to the park yesterday.
b) She __________ (buy) a new car last month.
c) I __________ (see) him at the party last night.

3. Đặt câu hỏi cho câu sau sử dụng từ đã cho:
a) She went to the mall yesterday. –> __________?
b) They visited their relatives last summer. –> __________?
c) He played tennis with his friends on Sunday. –> __________?

4. Hoàn thành đoạn hội thoại sau bằng cách sử dụng câu trả lời ở dạng Quá khứ đơn:
Person A: Did you go to the concert last night?
Person B: Yes, I __________ (go). It was amazing!
Person A: What did you do on your vacation?
Person B: I __________ (travel) to Europe. It was a great experience.
Person A: Did you see the new movie that came out?
Person B: No, I __________ (miss) it. I was busy with work.

Đáp án

1/
a) She watched a movie last night.
b) We played soccer yesterday.
c) He visited his grandparents last weekend.

2/
a) They went to the park yesterday.
b) She bought a new car last month.
c) I saw him at the party last night.

3/
a) She went to the mall yesterday. –> Did she go to the mall yesterday?
b) They visited their relatives last summer. –> Did they visit their relatives last summer?
c) He played tennis with his friends on Sunday. –> Did he play tennis with his friends on Sunday?

4/
Person A: Did you go to the concert last night?
Person B: Yes, I went. It was amazing!
Person A: What did you do on your vacation?
Person B: I traveled to Europe. It was a great experience.
Person A: Did you see the new movie that came out?
Person B: No, I missed it. I was busy with work.

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về Thì Quá khứ đơn vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn và Những Điều Cần Biết
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Đơn Giản và Dễ Hiểu