Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Thắc Mắc về Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Chào các bạn học sinh yêu thích môn tiếng Anh!
Trong bài viết này, hãy cùng nhau tìm hiểu về Thì Hiện tại Hoàn thành, quy tắc ngữ pháp và cách tạo ra các câu trong thì này. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì Hiện tại Hoàn thành trong giao tiếp và viết văn bản tiếng Anh.

Thì hiện tại hoàn thành là gì?

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là thì được sử dụng để chỉ sự việc đã xảy ra trong quá khứ và ảnh hưởng đến hiện tại. Thì này thường được sử dụng để diễn tả kinh nghiệm hoặc hành động đã xảy ra một hoặc nhiều lần trong quá khứ, và vẫn còn liên quan đến hiện tại.

Ví dụ:
– I have visited Paris twice. (Tôi đã đi thăm Paris hai lần.)
Ở ví dụ trên, sự việc đi thăm Paris đã xảy ra trong quá khứ, nhưng vẫn có ảnh hưởng đến hiện tại của tác giả bài viết.

Quy tắc ngữ pháp Thì hiện tại hoàn thành là gì?

Thì hiện tại hoàn thành được tạo thành từ “have/has” + quá khứ phân từ của động từ (Past Participle).
Quá khứ phân từ của động từ thường được tạo bằng cách thêm đuôi “-ed” vào cuối động từ.

Ví dụ:
– I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
– She has cooked dinner. (Cô ấy đã nấu bữa tối.)
Lưu ý rằng động từ “have” được chia thành “have” (dành cho các chủ ngữ ở ngôi thứ nhất và thứ hai) và “has” (dành cho các chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít).

Bảng quy tắc ngữ pháp thì hiện tại hoàn thành

Dạng khẳng địnhDạng phủ địnhDạng nghi vấn
Ngôi thứ nhất số ítI have workedI have not workedHave I worked?
Ngôi thứ hai số ítYou have workedYou have not workedHave you worked?
Ngôi thứ ba số ítHe/she/it has workedHe/she/it has not workedHas he/she/it worked?
Ngôi thứ nhất số nhiềuWe have workedWe have not workedHave we worked?
Ngôi thứ hai số nhiềuYou have workedYou have not workedHave you worked?
Ngôi thứ ba số nhiềuThey have workedThey have not workedHave they worked?

Hậu tố Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh là gì?

Hậu tố Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh là “-ed” hoặc “-en” được thêm vào cuối động từ để tạo thành quá khứ phân từ (Past Participle).
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các động từ đều được thêm hậu tố này.

Dưới đây là một số quy tắc chung để tạo ra quá khứ phân từ cho các loại động từ trong Thì hiện tại hoàn thành:

Động từ kết thúc bằng “e”:
Ví dụ:
live (sống) → lived (đã sống)
bake (nướng) → baked (đã nướng)

Động từ kết thúc bằng “y” và trước “y” là một phụ âm: Thay “y” bằng “i” và thêm “ed”:
Ví dụ:
study (học) → studied (đã học)
try (thử) → tried (đã thử)

Động từ tận cùng bằng một nguyên âm đơn (a, e, i, o, u) và một phụ âm, và trước đó chỉ có một âm tiết: Gấp đôi phụ âm cuối và thêm “ed”:
Ví dụ:
stop (dừng) → stopped (đã dừng)
plan (lập kế hoạch) → planned (đã lập kế hoạch)

Các trường hợp đặc biệt:
Ví dụ:
go (đi) → gone (đã đi)
do (làm) → done (đã làm)
have (có) → had (đã có)

Lưu ý rằng có một số động từ không tuân theo các quy tắc trên và có quy tắc tạo quá khứ phân từ riêng. Vì vậy, cần tham khảo từ điển hoặc nguồn tài liệu uy tín để biết chính xác quy tắc tạo quá khứ phân từ của từng động từ cụ thể.

Ví dụ:
play (chơi) → played (đã chơi)
walk (đi bộ) → walked (đã đi bộ)
eat (ăn) → eaten (đã ăn)

Cách tạo câu ở thì hiện tại hoàn thành

Để tạo câu khẳng định trong Thì hiện tại hoàn thành, chúng ta cần sử dụng cấu trúc “have/has” + quá khứ phân từ của động từ.
Ví dụ:
I have seen that movie before. (Tôi đã xem bộ phim đó trước đó.)
They have studied English for three years. (Họ đã học tiếng Anh trong ba năm.)

Trong trường hợp phủ định, chúng ta thêm “not” sau “have/has”.
Ví dụ:
I have not finished my work yet. (Tôi chưa hoàn thành công việc của mình.)
She has not eaten breakfast. (Cô ấy chưa ăn sáng.)

Khi tạo câu hỏi, chúng ta đặt “have/has” ở đầu câu.
Ví dụ:
Have you ever been to Japan? (Bạn đã từng đi đến Nhật Bản chưa?)
Has she finished her book yet? (Cô ấy đã hoàn thành cuốn sách của mình chưa?)

Các ví dụ về câu khẳng định thì hiện tại hoàn thành
– I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
– They have visited the museum. (Họ đã thăm bảo tàng.)
– She has cooked dinner. (Cô ấy đã nấu bữa tối.)

Các ví dụ về câu phủ định thì hiện tại hoàn thành
– I have not seen that movie. (Tôi chưa xem bộ phim đó.)
– He has not finished his work. (Anh ấy chưa hoàn thành công việc của mình.)
– We have not traveled to Europe. (Chúng ta chưa đi du lịch châu Âu.)

Ví dụ về câu nghi vấn Thì hiện tại hoàn thành
– Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đi Paris chưa?)
– Has she studied for the test? (Cô ấy đã học cho bài kiểm tra chưa?)
– Have they finished the project? (Họ đã hoàn thành dự án chưa?)

Ví dụ về câu nghi vấn khẳng định thì hiện tại hoàn thành
– Have you seen that movie before? (Bạn đã từng xem bộ phim đó chưa?)
Have they played soccer this week? (Họ đã chơi bóng đá trong tuần này chưa?)
Has she read the book yet? (Cô ấy đã đọc cuốn sách chưa?)

Ví dụ về câu nghi vấn phủ định thì hiện tại hoàn thành
– Haven’t you finished your homework? (Bạn chưa hoàn thành bài tập về nhà à?)
– Hasn’t he visited his grandparents recently? (Anh ấy không thăm ông bà gần đây à?)
– Haven’t they studied for the exam? (Họ chưa học cho kỳ thi à?)

Ví dụ về câu bị động trong tiếng Anh với thì hiện tại hoàn thành
– The book has been read by many people. (Cuốn sách đã được đọc bởi nhiều người.)
– The cake has been eaten. (Chiếc bánh đã được ăn.)
– The movie has been watched by millions of viewers. (Bộ phim đã được xem bởi hàng triệu khán giả.)

Ví dụ về câu nghi vấn bị động với thì hiện tại hoàn thành
– Has the project been completed? (Dự án đã được hoàn thành chưa?)
– Have the invitations been sent out? (Những lá thư mời đã được gửi đi chưa?)
– Has the car been repaired? (Chiếc xe đã được sửa chữa chưa?)

Ví dụ về câu nghi vấn bị động khẳng định với thì hiện tại hoàn thành
– Has the news been announced? (Thông báo đã được thông báo chưa?)
– Have the letters been written? (Những lá thư đã được viết chưa?)
– Has the decision been made? (Quyết định đã được đưa ra chưa?)

Ví dụ về câu nghi vấn bị động phủ định với thì hiện tại hoàn thành
– Haven’t the tickets been booked? (Vé không được đặt chứ?)
– Hasn’t the document been signed yet? (Tài liệu chưa được ký à?)
– Haven’t the packages been delivered? (Các gói hàng chưa được giao à?)

Cách đặt câu dạng câu hỏi với Thì hiện tại hoàn thành

Để đặt câu hỏi trong Thì hiện tại hoàn thành, chúng ta thường sử dụng cấu trúc sau:

Câu hỏi “yes/no” với động từ “have” hoặc “has”:
– Have you finished your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
– Has she studied for the test? (Cô ấy đã học cho bài kiểm tra chưa?)
– Have they traveled to Europe? (Họ đã đi du lịch châu Âu chưa?)

Câu hỏi “Wh-” với động từ “have” hoặc “has”:
– What have you done today? (Bạn đã làm gì hôm nay?)
– Where has she been? (Cô ấy đã đi đâu vậy?)
– How long have they known each other? (Họ đã biết nhau bao lâu rồi?)

Câu hỏi “Wh-” với từ khóa “ever”:
– Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đi Paris chưa?)
– Has he ever tried sushi? (Anh ấy đã từng thử sushi chưa?)
– Have they ever seen a live concert? (Họ đã từng xem một buổi biểu diễn trực tiếp chưa?)

Lưu ý rằng trong câu hỏi, chúng ta sử dụng “have” cho các nhân vật như “I”, “you”, “we”, “they” và “has” cho nhân vật thứ ba số ít như “he”, “she”, “it”.

Câu hỏi thường gặp về thì Hiện tại hoàn thành

Câu hỏi 1: Thì hiện tại hoàn thành được dạy trong trường học như thế nào?

Trong trường học, Thì hiện tại hoàn thành được giảng dạy như một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Thông qua các bài giảng, giáo viên giải thích ý nghĩa và cách sử dụng của Thì hiện tại hoàn thành. Học sinh được hướng dẫn về cấu trúc câu, từ trợ động “have” hoặc “has” kết hợp với quá khứ phân từ để diễn tả những hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.

Ví dụ:
– I have visited Paris three times. (Tôi đã đi thăm Paris ba lần.)
– She has studied English for five years. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong năm năm.)

Câu hỏi 2: Sự khác biệt giữa Thì hiện tại hoàn thành và Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?

Sự khác biệt giữa Thì hiện tại hoàn thànhThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nằm ở thời gian diễn ra của hành động.
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả những hành động đã hoàn thành trước hiện tại, không nhất thiết đề cập đến thời điểm diễn ra cụ thể.
Trong khi đó, Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào thời gian và sự tiếp diễn của hành động từ quá khứ đến một thời điểm trong quá khứ khác.

Ví dụ:
– Thì hiện tại hoàn thành: I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
– Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: I had been studying for three hours when the phone rang. (Tôi đã đang học suốt ba giờ khi điện thoại reo.)

Câu hỏi 3: Sự khác biệt giữa Thì hiện tại hoàn thành và Thì quá khứ đơn là gì?

Sự khác biệt giữa Thì hiện tại hoàn thành và Thì quá khứ đơn nằm ở thời gian diễn ra của hành động. Thì hiện tại hoàn thành diễn tả những hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Thì quá khứ đơn diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:
– Thì hiện tại hoàn thành: I have visited New York. (Tôi đã đi thăm New York.)
– Thì quá khứ đơn: I visited New York last year. (Tôi đã đi thăm New York năm ngoái.)

Câu hỏi 4: Sự khác biệt giữa Thì hiện tại hoàn thành và Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?

Sự khác biệt giữa Thì hiện tại hoàn thành và Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nằm ở loại hành động diễn ra. Thì hiện tại hoàn thành diễn tả những hành động đã hoàn thành và không đề cập đến việc tiếp diễn hay độ dài của chúng. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả những hành động đã hoàn thành và vẫn đang tiếp diễn vào hiện tại.

Ví dụ:
– Thì hiện tại hoàn thành: I have written a book. (Tôi đã viết một cuốn sách.)
– Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: I have been writing a book for six months. (Tôi đã đang viết một cuốn sách trong sáu tháng.)

Dưới đây là một số ví dụ về bài tập với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

1. Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành của động từ trong ngoặc:
– She ___________ (visit) three different countries so far.
2. Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu với thì hiện tại hoàn thành:
– We ___________ (not finish) the project yet.
3. Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh với thì hiện tại hoàn thành:
– have / already / they / eat / dinner.
4. Đặt câu hỏi sử dụng thì hiện tại hoàn thành cho từ gạch chân trong câu sau:
– He has lived in London for five years.
5. Điền từ nghi vấn phù hợp để hoàn thành câu với thì hiện tại hoàn thành:
– ________ you ever been to Paris?

Đáp án:
1. She has visited three different countries so far.
2. We have not finished the project yet.
3. They have already eaten dinner.
4. How long has he lived in London?
5. Have you ever been to Paris?

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về Thì Hiện tại Hoàn thành vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Hiểu và Dùng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn và Những Điều Cần Biết