Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Thành Ngữ Tiếng Anh Hay Về Công Việc Và Kinh Doanh

Trong thế giới kinh doanh hiện đại, tiếng Anh là ngôn ngữ kết nối toàn cầu. Dù bạn đang tham gia một cuộc họp quốc tế, gửi email cho đối tác nước ngoài hay đơn giản là muốn nâng cao khả năng giao tiếp chuyên nghiệp, việc sử dụng thành ngữ (idioms) sẽ giúp bạn thể hiện tự nhiên, thông minh và chuyên nghiệp hơn.

Thành ngữ không chỉ là những cụm từ thú vị mà còn phản ánh sâu sắc tư duy và văn hóa giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Hãy cùng khám phá những thành ngữ tiếng Anh thường dùng trong công việc và kinh doanh, và xem cách bạn có thể ứng dụng chúng hiệu quả trong thực tế nhé!

Học Tiếng Anh Hiệu Quả Cùng EnglishCentral

EnglishCentral là nền tảng học tiếng Anh hàng đầu giúp bạn luyện nghe, nói, đọc, viết và phát âm chuẩn như người bản xứ.

– Bạn có thể luyện nói trực tiếp với giáo viên quốc tế 1 kèm 1.
– Hơn 20.000 video thực tế từ môi trường làm việc, họp hành, giao tiếp và kinh doanh giúp bạn học đúng ngữ cảnh.
– Hệ thống AI nhận diện giọng nói giúp chấm điểm phát âm và hướng dẫn sửa lỗi chi tiết.

Nếu bạn muốn học tiếng Anh chuyên ngành hoặc nâng cao khả năng giao tiếp công sở, EnglishCentral chính là người đồng hành lý tưởng cho bạn!

Các Thành Ngữ Tiếng Anh Về Công Việc Và Kinh Doanh

Dưới đây là danh sách những thành ngữ phổ biến nhất mà bạn sẽ gặp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Hãy học ý nghĩa, ví dụ và cách áp dụng để tự tin giao tiếp hơn nhé!

🔹 “Back to the drawing board” – Bắt đầu lại từ đầu

Khi một kế hoạch thất bại, bạn cần quay lại điểm xuất phát để làm lại.
📘 Example: “Our marketing campaign didn’t work. It’s time to go back to the drawing board.”
👉 Nghĩa: Chiến dịch marketing thất bại rồi. Giờ phải bắt đầu lại từ đầu thôi.

🔹 “Think outside the box” – Nghĩ khác biệt, sáng tạo

Thành ngữ này dùng để khuyến khích ai đó suy nghĩ theo hướng mới mẻ.
📘 Example: “We need to think outside the box if we want to beat our competitors.”
👉 Nghĩa: Chúng ta cần suy nghĩ sáng tạo nếu muốn vượt qua đối thủ.

🔹 “Get down to business” – Bắt tay vào công việc chính

Được dùng khi bạn muốn dừng việc nói chuyện phiếm và bắt đầu làm việc nghiêm túc.
📘 Example: “Let’s stop chatting and get down to business.”
👉 Nghĩa: Hãy ngừng nói chuyện và bắt đầu làm việc thôi.

🔹 “On the same page” – Cùng quan điểm, cùng hiểu

📘 Example: “Before we start, I want to make sure everyone is on the same page.”
👉 Nghĩa: Trước khi bắt đầu, tôi muốn đảm bảo mọi người đều hiểu giống nhau.

🔹 “Hit the nail on the head” – Nói đúng trọng tâm

📘 Example: “You hit the nail on the head with your analysis.”
👉 Nghĩa: Phân tích của bạn rất chính xác, đúng trọng tâm.

🔹 “Cut corners” – Làm qua loa, tiết kiệm quá mức

📘 Example: “Don’t cut corners when it comes to safety.”
👉 Nghĩa: Đừng làm ẩu khi liên quan đến an toàn.

🔹 “Game plan” – Kế hoạch hành động

📘 Example: “Let’s create a game plan before we launch this project.”
👉 Nghĩa: Hãy lập kế hoạch hành động trước khi bắt đầu dự án.

🔹 “In the driver’s seat” – Ở vị thế kiểm soát

📘 Example: “After the merger, our company is now in the driver’s seat.”
👉 Nghĩa: Sau vụ sáp nhập, công ty chúng ta đang nắm quyền kiểm soát.

🔹 “Touch base” – Liên lạc, cập nhật nhanh

📘 Example: “I’ll touch base with you tomorrow to confirm the schedule.”
👉 Nghĩa: Tôi sẽ liên lạc với bạn vào ngày mai để xác nhận lịch.

🔹 “Ballpark figure” – Con số ước chừng

📘 Example: “Can you give me a ballpark figure for the project cost?”
👉 Nghĩa: Bạn có thể cho tôi biết con số ước tính cho chi phí dự án không?

🔹 “In the loop” – Được thông báo, được cập nhật

📘 Example: “Please keep me in the loop about any updates.”
👉 Nghĩa: Hãy cho tôi biết nếu có cập nhật mới nhé.

🔹 “Big picture” – Cái nhìn tổng thể

📘 Example: “We need to focus on the big picture, not just small details.”
👉 Nghĩa: Chúng ta cần nhìn vào tổng thể, không chỉ các chi tiết nhỏ.

🔹 “Put something on the back burner” – Tạm gác lại

📘 Example: “Let’s put this project on the back burner until next quarter.”
👉 Nghĩa: Hãy tạm gác dự án này lại đến quý sau.

🔹 “Call the shots” – Ra quyết định, làm chủ tình hình

📘 Example: “In this company, the CEO calls the shots.”
👉 Nghĩa: Ở công ty này, giám đốc điều hành là người ra quyết định.

🔹 “Get the ball rolling” – Bắt đầu tiến hành

📘 Example: “Let’s get the ball rolling with the new project.”
👉 Nghĩa: Hãy bắt đầu triển khai dự án mới thôi nào.

🔹 “By the book” – Làm đúng quy định

📘 Example: “Our accountant always does everything by the book.”
👉 Nghĩa: Kế toán của chúng tôi luôn làm việc đúng quy định.

🔹 “Go the extra mile” – Nỗ lực vượt mong đợi

📘 Example: “She always goes the extra mile for her clients.”
👉 Nghĩa: Cô ấy luôn làm nhiều hơn để phục vụ khách hàng tốt nhất.

🔹 “Take the bull by the horns” – Đối mặt thẳng với khó khăn

📘 Example: “It’s time to take the bull by the horns and deal with this issue.”
👉 Nghĩa: Đã đến lúc đối mặt và giải quyết vấn đề này.

🔹 “Win-win situation” – Đôi bên cùng có lợi

📘 Example: “Our partnership created a win-win situation for both companies.”
👉 Nghĩa: Sự hợp tác này mang lại lợi ích cho cả hai bên.

🔹 “Behind the scenes” – Hậu trường, làm việc âm thầm

📘 Example: “Many people worked behind the scenes to make this event successful.”
👉 Nghĩa: Nhiều người đã âm thầm đóng góp để sự kiện thành công.

🔹 “In hot water” – Gặp rắc rối

📘 Example: “He’s in hot water after missing the deadline.”
👉 Nghĩa: Anh ấy gặp rắc rối vì trễ hạn nộp công việc.

🔹 “Move the goalposts” – Thay đổi quy định hoặc mục tiêu giữa chừng

📘 Example: “It’s unfair to move the goalposts after we’ve started.”
👉 Nghĩa: Thật không công bằng khi thay đổi luật chơi giữa chừng.

🔹 “Red tape” – Thủ tục rườm rà

📘 Example: “We can’t get approval because of all the red tape.”
👉 Nghĩa: Chúng ta chưa được phê duyệt vì quá nhiều thủ tục hành chính.

🔹 “Under the table” – Bí mật, không minh bạch

📘 Example: “They paid him under the table to get the contract.”
👉 Nghĩa: Họ đã trả tiền lót tay cho anh ta để giành được hợp đồng.

🔹 “Ahead of the curve” – Dẫn đầu xu hướng

📘 Example: “Our company is ahead of the curve in technology innovation.”
👉 Nghĩa: Công ty chúng ta đi đầu trong đổi mới công nghệ.

🔹 “Learn the ropes” – Làm quen với công việc mới

📘 Example: “It takes a few weeks to learn the ropes in this position.”
👉 Nghĩa: Cần vài tuần để làm quen công việc mới.

🔹 “Pull your weight” – Làm việc đúng trách nhiệm

📘 Example: “Everyone needs to pull their weight to finish this project.”
👉 Nghĩa: Mọi người cần làm tròn trách nhiệm để hoàn thành dự án.

🔹 “Corner the market” – Chiếm lĩnh thị trường

📘 Example: “Apple has cornered the market in smartphone design.”
👉 Nghĩa: Apple gần như chiếm lĩnh thị trường thiết kế điện thoại thông minh.

🔹 “Throw in the towel” – Bỏ cuộc
📘 Example: “After months of struggle, the company finally threw in the towel.”
👉 Nghĩa: Sau nhiều tháng khó khăn, công ty cuối cùng cũng bỏ cuộc.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Thành Ngữ Tiếng Anh Hay Về Công Việc Và Kinh Doanh (FAQ)

1. Tại sao nên học thành ngữ tiếng Anh về công việc và kinh doanh?
Vì đây là những cụm từ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, thể hiện sự chuyên nghiệp và hiểu rõ văn hóa doanh nghiệp quốc tế.

2. Làm sao để nhớ các thành ngữ này dễ dàng hơn?
Học theo chủ đề, đặt ví dụ thực tế và luyện nói với giáo viên bản ngữ trên EnglishCentral là cách hiệu quả nhất.

3. Có nên sử dụng thành ngữ trong email công việc không?
Có, nhưng nên chọn thành ngữ trang trọng và phù hợp ngữ cảnh, tránh dùng quá nhiều trong một đoạn.

4. EnglishCentral giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp thế nào?
Bạn có thể xem video tình huống thực tế, lặp lại lời thoại, luyện phát âm và được chấm điểm bằng AI để tiến bộ từng ngày.

💬 Đây mới chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng thành ngữ tiếng Anh về công việc và kinh doanh.
👉 Hãy đồng hành cùng EnglishCentral để tiếp tục khám phá, luyện nói tự tin và chinh phục tiếng Anh chuyên nghiệp mỗi ngày!

Nếu bạn muốn học tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Thuật Ngữ Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) Phổ Biến Nhất
Thành Ngữ Tiếng Anh Độc Đáo Về Mùa Hè