Trong tiếng Anh, chủ đề “chiến tranh và hòa bình” không chỉ phản ánh bối cảnh lịch sử và chính trị, mà còn được thể hiện dưới dạng ẩn dụ qua nhiều thành ngữ độc đáo. Những cụm từ này không giới hạn trong các văn bản học thuật hay diễn đàn chính trị, mà còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hằng ngày để diễn tả xung đột, hòa giải, cạnh tranh hoặc thỏa hiệp. Việc học và vận dụng những thành ngữ này sẽ giúp người học không chỉ mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng hiểu sâu văn hóa và giao tiếp bằng tiếng Anh một cách linh hoạt, tự nhiên hơn.
Học Tiếng Anh Cùng EnglishCentral
EnglishCentral là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu, nơi học viên có thể tiếp cận hàng nghìn video thực tế với phụ đề song ngữ, luyện phát âm với công nghệ nhận diện giọng nói tiên tiến, và tương tác cùng giáo viên bản ngữ ngay trên nền tảng. Với chủ đề “Chiến Tranh và Hòa Bình”, bạn có thể xem các video tin tức, phỏng vấn, bài phát biểu nổi tiếng, hoặc phim tài liệu mang tính thời sự để tiếp xúc và học hỏi các thành ngữ trong bối cảnh thực tế. Ngoài ra, bạn còn được lặp lại câu thoại, kiểm tra phát âm, và thực hành cùng giáo viên trong các lớp học trực tuyến, giúp việc học thành ngữ không còn khô khan mà trở nên sống động và dễ nhớ.
15 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Chiến Tranh Và Hòa Bình
Dưới đây là 15 thành ngữ thông dụng liên quan đến chủ đề chiến tranh và hòa bình. Mỗi thành ngữ được kèm theo định nghĩa, ví dụ minh họa và bản dịch để bạn dễ hiểu và áp dụng trong thực tế.
1. Drop a bombshell
Nghĩa: Gây sốc hoặc làm mọi người ngạc nhiên với một tin tức bất ngờ.
Ví dụ: She dropped a bombshell by announcing she was quitting her job.
👉 Cô ấy làm mọi người sững sờ khi thông báo sẽ nghỉ việc.
2. Go to war (with someone)
Nghĩa: Bắt đầu một cuộc xung đột nghiêm trọng với ai đó.
Ví dụ: The company is going to war with its competitors over market share.
👉 Công ty đang “tuyên chiến” với đối thủ để giành thị phần.
3. Bite the bullet
Nghĩa: Chấp nhận làm điều khó khăn nhưng cần thiết.
Ví dụ: I had to bite the bullet and go to the dentist.
👉 Tôi phải can đảm đi gặp nha sĩ.
4. Call a truce
Nghĩa: Đình chiến, ngưng tranh cãi hoặc xung đột.
Ví dụ: Let’s call a truce and stop arguing.
👉 Chúng ta hãy đình chiến và ngưng cãi nhau.
5. Caught in the crossfire
Nghĩa: Bị ảnh hưởng trong một cuộc tranh cãi hoặc xung đột giữa hai bên.
Ví dụ: The employees were caught in the crossfire of the management dispute.
👉 Nhân viên bị ảnh hưởng bởi cuộc tranh cãi giữa ban lãnh đạo.
6. Drop your guard
Nghĩa: Mất cảnh giác, dễ bị tổn thương.
Ví dụ: He dropped his guard and revealed his true feelings.
👉 Anh ta mất cảnh giác và để lộ cảm xúc thật.
7. Fight tooth and nail
Nghĩa: Chiến đấu hết mình, rất quyết liệt.
Ví dụ: They fought tooth and nail to keep their business open.
👉 Họ đã chiến đấu quyết liệt để giữ công ty hoạt động.
8. Make peace (with someone)
Nghĩa: Làm hòa với ai đó.
Ví dụ: After years of rivalry, they finally made peace.
👉 Sau nhiều năm cạnh tranh, họ cuối cùng cũng làm hòa.
9. Raise the white flag
Nghĩa: Đầu hàng hoặc chấp nhận thất bại.
Ví dụ: After trying for hours, he finally raised the white flag.
👉 Sau nhiều giờ cố gắng, anh ấy cuối cùng cũng chịu thua.
10. War of words
Nghĩa: Cuộc khẩu chiến, tranh cãi bằng lời nói.
Ví dụ: There was a war of words between the two politicians.
👉 Hai chính trị gia đã có một cuộc “khẩu chiến”.
11. Shoot down (an idea)
Nghĩa: Bác bỏ một ý kiến một cách quyết liệt.
Ví dụ: My boss shot down my proposal in front of the team.
👉 Sếp tôi đã bác bỏ đề xuất của tôi trước mặt cả nhóm.
12. Keep the peace
Nghĩa: Giữ gìn sự yên bình, tránh xung đột.
Ví dụ: The teacher tried to keep the peace in the noisy classroom.
👉 Giáo viên cố gắng giữ trật tự trong lớp học ồn ào.
13. Open fire (on someone)
Nghĩa: Bắt đầu tấn công, thường là tấn công bằng lời hoặc hành động.
Ví dụ: The media opened fire on the celebrity after the scandal.
👉 Truyền thông bắt đầu “tấn công” người nổi tiếng sau bê bối.
14. Behind enemy lines
Nghĩa: Ở trong lãnh thổ hoặc hoàn cảnh nguy hiểm, không thân thiện.
Ví dụ: As a whistleblower, he felt like he was behind enemy lines.
👉 Là người tố giác, anh ấy cảm thấy như đang ở “sau chiến tuyến của kẻ thù”.
15. Peace of mind
Nghĩa: Sự yên tâm, thanh thản trong tâm trí.
Ví dụ: Having insurance gives me peace of mind.
👉 Việc có bảo hiểm giúp tôi yên tâm hơn.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Thành Ngữ Tiếng Anh Chủ Đề Chiến Tranh Và Hòa Bình (FAQ)
1. Học thành ngữ có thực sự cần thiết không?
Rất cần thiết! Thành ngữ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, linh hoạt hơn và hiểu sâu hơn về văn hóa bản xứ.
2. Trẻ em có nên học thành ngữ không?
Có, nếu được học đúng cách với ngữ cảnh và hình ảnh sinh động. EnglishCentral cung cấp các video phù hợp độ tuổi để trẻ học mà chơi – chơi mà học.
3. Tôi có thể học thành ngữ ở đâu?
Bạn có thể học trực tiếp trên nền tảng EnglishCentral, nơi có hàng nghìn video đa dạng theo chủ đề, lớp học trực tuyến và các bài luyện phát âm thông minh.
4. Làm sao để ghi nhớ thành ngữ lâu hơn?
Bạn nên học theo ngữ cảnh, lặp lại theo video, thực hành nói, và viết lại trong câu chuyện hoặc nhật ký cá nhân. Đặc biệt, học qua video sẽ giúp bạn hình dung và ghi nhớ hiệu quả hơn.
Dưới đây chỉ là một phần rất nhỏ trong kho tàng thành ngữ phong phú về chủ đề chiến tranh và hòa bình trong tiếng Anh. Nếu bạn thấy những thành ngữ trên thú vị, hãy đăng ký khóa học tiếng Anh với EnglishCentral để học thêm nhiều thành ngữ hay, luyện phát âm cùng giáo viên bản ngữ và hiểu rõ cách dùng qua video thực tế ngay hôm nay!
Nếu bạn muốn học tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.