Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Đơn Giản và Dễ Hiểu

Chào các bạn học sinh yêu thích môn tiếng Anh!
Trong bài viết này, hãy cùng nhau tìm hiểu về Thì Quá khứ Tiếp diễn, quy tắc ngữ pháp và cách tạo ra các câu trong thì này. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì Quá khứ tiếp diễn trong giao tiếp và viết văn bản tiếng Anh.

Thì Quá khứ Tiếp diễn là gì?

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ hoặc hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ. Nó thường được hình thành bằng cách sử dụng cấu trúc “was/were + V-ing” của động từ.

Ví dụ:
– She was studying when the phone rang. (Cô ấy đang học khi điện thoại reo.)
– They were playing football while it was raining. (Họ đang chơi bóng đá trong khi trời đang mưa.)

Quy tắc ngữ pháp thì quá khứ tiếp diễn là gì?

– Sử dụng “was” với danh từ số ít và “were” với danh từ số nhiều và nhân xưng “you”.
– Động từ thường được thêm hậu tố -ing.
– Thường kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian như “when”, “while”, “as”.
.

Bảng quy tắc ngữ pháp thì quá khứ tiếp diễn

DạngCâu khẳng địnhCâu phủ địnhCâu nghi vấn
Dạng chungI/He/She/It was + V-ingI/He/She/It was not + V-ingWas I/He/She/It + V-ing?
We/You/They were + V-ingWe/You/They were not + V-ingWere We/You/They + V-ing?
Kết hợp với trạng từI/He/She/It was + V-ing + trạng từI/He/She/It was not + V-ing + trạng từWas I/He/She/It + V-ing + trạng từ?
We/You/They were + V-ing + trạng từWe/You/They were not + V-ing + trạng từWere We/You/They + V-ing + trạng từ?
Kết hợp với trạng từ phủ địnhI/He/She/It was + not + V-ing + trạng từI/He/She/It was not + V-ing + trạng từWas I/He/She/It + not + V-ing + trạng từ?
We/You/They were + not + V-ing + trạng từWe/You/They were not + V-ing + trạng từWere We/You/They + not + V-ing + trạng từ?

Hậu tố Thì Quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh là gì?

Hậu tố cho thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh là “-ing”.
Ví dụ:
– I was studying when she called. (Tôi đang học khi cô ấy gọi.)
– They were playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)

Trong các câu trên, “was studying” và “were playing” đều là thì quá khứ tiếp diễn, và hậu tố “-ing” được thêm vào sau động từ để tạo thành thì này.

Làm thế nào để tạo thành một câu ở thì quá khứ tiếp diễn

Để tạo thành một câu ở thì Quá khứ Tiếp diễn, bạn cần sử dụng cấu trúc “was/were + V-ing” của động từ.

Ví dụ:
– She was studying for her exam. (Cô ấy đã đang học để chuẩn bị thi)
– We were eating dinner when the phone rang. (Chúng tôi đã đang ăn tối lúc điện thoại reo)

Ví dụ về câu khẳng định thì quá khứ tiếp diễn

– They were studying at the library yesterday. (Họ đang học ở thư viện ngày hôm qua.)
– I was cooking dinner while my brother was watching TV. (Tôi đang nấu bữa tối trong khi anh trai tôi đang xem TV.)
– She was reading a book when the doorbell rang. (Cô ấy đang đọc sách khi chuông cửa reo.)

Ví dụ về câu phủ định thì quá khứ tiếp diễn

– He was not working late last night. (Anh ấy không làm việc muộn đêm qua.)
– We were not listening to music during the meeting. (Chúng tôi không nghe nhạc trong cuộc họp.)
– They were not playing football when it started raining. (Họ không đang chơi bóng đá khi trời mưa.)

Các ví dụ về câu nghi vấn thì quá khứ tiếp diễn

– Were you sleeping when I called you? (Bạn đang ngủ khi tôi gọi bạn không?)
– Were they playing video games all day yesterday? (Họ chơi game cả ngày hôm qua phải không?)
– Was she working on her project while her friends were relaxing? (Cô ấy đang làm việc cho dự án của mình trong khi bạn bè cô ấy đang thư giãn?)

Các ví dụ về câu nghi vấn tích cực ở thì quá khứ tiếp diễn

– Were you enjoying your vacation in Hawaii? (Bạn đã thích thú với kỳ nghỉ ở Hawaii phải không?)
– Were they having a great time at the party? (Họ đã có một thời gian tuyệt vời tại buổi tiệc phải không?)
– Was he laughing at the joke? (Anh ấy đã cười với cái trò đùa phải không?)

Các ví dụ về câu nghi vấn phủ định thì quá khứ tiếp diễn

– Wasn’t she waiting for the bus at that time? (Cô ấy không đang đợi xe buýt vào thời điểm đó sao?)
– Weren’t they playing tennis with us yesterday? (Họ không đang chơi tennis cùng chúng tôi hôm qua phải không?)
– Wasn’t he studying for the exam when you saw him? (Anh ấy không đang học cho kỳ thi khi bạn gặp anh ấy sao?)

Ví dụ về câu Bị động với Thì Quá khứ Tiếp diễn

– The cake was being baked by her when I arrived. (Cô ấy đang nướng bánh khi tôi đến.)
– The report was being written by the team throughout the night. (Báo cáo đang được viết bởi nhóm trong suốt đêm.)
– The house was being renovated by the construction workers last month. (Ngôi nhà đang được tu sửa bởi công nhân xây dựng tháng trước.)

Câu nghi vấn bị động với Thì quá khứ tiếp diễn

– Was the car being repaired by the mechanic when you called? (Xe đang được sửa chữa bởi thợ cơ khí khi bạn gọi điện?)
– Were the documents being reviewed by the supervisor at that time? (Các tài liệu đang được xem xét bởi người giám sát vào thời điểm đó?)
– Was the concert being attended by a lot of people last night? (Buổi hòa nhạc có được nhiều người tham dự vào tối qua không?)

Câu nghi vấn bị động khẳng định với Thì quá khứ tiếp diễn

– Was the book being read by him when you entered the room? (Cuốn sách đang được anh ta đọc khi bạn vào phòng?)
– Were the pictures being taken by the photographer during the event? (Những bức ảnh đang được nhiếp ảnh gia chụp trong suốt sự kiện?)
– Were the guests being served by the waiters at the restaurant? (Khách đã được phục vụ bởi nhân viên phục vụ ở nhà hàng?)

Câu nghi vấn bị động phủ định với thì quá khứ tiếp diễn

– Wasn’t the house being cleaned by them when you visited? (Ngôi nhà không được làm sạch bởi họ khi bạn đến thăm phải không?)
– Weren’t the documents being prepared by the team for the meeting? (Các tài liệu không được chuẩn bị bởi nhóm cho cuộc họp phải không?)
– Wasn’t the car being repaired by the mechanic at that time? (Xe không được sửa chữa bởi thợ cơ khí vào thời điểm đó phải không?)

Làm thế nào để đặt câu với trạng từ nghi vấn ở thì quá khứ tiếp diễn?

Để đặt câu với trạng từ nghi vấn trong Thì Quá khứ Tiếp diễn, chúng ta cần đặt trạng từ nghi vấn “when” (khi nào) hoặc “while” (trong khi) vào câu để chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian đang diễn ra hành động.

Ví dụ:
– When were you studying last night? (Khi nào bạn đã học vào tối qua?)
– What were you doing while I was cooking? (Bạn đang làm gì trong khi tôi đang nấu ăn?)
– Where were they playing when it started raining? (Họ đang chơi ở đâu khi trời bắt đầu mưa?)

Chúng ta cũng có thể sử dụng các trạng từ nghi vấn khác như “what” (gì), “how long” (bao lâu), “how often” (bao nhiêu lần) để đặt câu với trạng từ nghi vấn trong Thì Quá khứ Tiếp diễn.

Ví dụ:
– What were you thinking about when you saw the accident? (Bạn đang nghĩ về điều gì khi bạn nhìn thấy vụ tai nạn?)
– How long were you waiting for the bus yesterday? (Bạn đã đợi xe buýt bao lâu vào ngày hôm qua?)
– How often were they going to the gym before they moved? (Họ đã đến phòng gym bao nhiêu lần trước khi họ chuyển đi?)

Các câu hỏi thường gặp về thì Quá khứ Tiếp diễn

Câu hỏi 1: Sự khác biệt giữa Thì quá khứ tiếp diễn và Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ hoặc hai hành động đang xảy ra cùng một lúc trong quá khứ.
– Ví dụ: I was studying when she called. (Tôi đang học khi cô ấy gọi.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động đã bắt đầu và kéo dài trong quá khứ trước khi một hành động khác xảy ra.
– Ví dụ: I had been waiting for him for two hours when he finally arrived. (Tôi đã đợi anh ấy trong hai giờ trước khi anh ấy cuối cùng đến.)

Câu hỏi 2: Sự khác biệt giữa Thì quá khứ tiếp diễn và Thì quá khứ đơn là gì?
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ và thường được sử dụng để cung cấp bối cảnh hoặc miêu tả một hành động dài trong quá khứ.
– Ví dụ: She was reading a book when I entered the room. (Cô ấy đang đọc sách khi tôi vào phòng.)

Thì quá khứ đơn (Simple Past) diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không nhấn mạnh việc hành động kéo dài hay tiếp diễn.
– Ví dụ: I finished my work and went home. (Tôi đã hoàn thành công việc và về nhà.)

Câu hỏi 3: Đâu là sự khác biệt giữa Thì quá khứ tiếp diễn và Thì tương lai đơn giản?
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) dùng để diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ, trong khi Thì tương lai đơn giản (Simple Future) dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
– Ví dụ về Thì quá khứ tiếp diễn: They were playing football at 5 PM yesterday. (Họ đang chơi bóng đá lúc 5 giờ chiều hôm qua.)
– Ví dụ về Thì tương lai đơn giản: They will play football tomorrow. (Họ sẽ chơi bóng đá vào ngày mai.)

Dưới đây là một số ví dụ về bài tập với thì Quá khứ tiếp diễn

1/ Điền động từ trong ngoặc vào dạng quá khứ tiếp diễn:

a) I (study) __________ when the phone rang.
b) They (play) __________ basketball while it was raining.
c) She (cook) __________ dinner when the guests arrived.

2/ Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng động từ trong ngoặc ở dạng quá khứ tiếp diễn:

a) We __________ (wait) for the bus when it started to rain.
b) They __________ (talk) on the phone while watching TV.
c) He __________ (practice) the piano when the power went out.

3/ Đặt câu hỏi cho câu sau sử dụng từ đã cho:

a) She was reading a book. –> __________?
b) They were playing soccer in the park. –> __________?
c) I was watching a movie at home. –> __________?

4/ Hoàn thành đoạn hội thoại sau bằng cách sử dụng câu trả lời ở dạng quá khứ tiếp diễn:

Person A: What were you doing at 8 PM last night?
Person B: I __________ (study) for my exam.
Person A: Why didn’t you answer the phone?
Person B: I __________ (take) a shower.
Person A: What were they talking about?
Person B: They __________ (discuss) their travel plans.

Đáp án:
1/
a) I was studying when the phone rang.
b) They were playing basketball while it was raining.
c) She was cooking dinner when the guests arrived.
2/
a) We were waiting for the bus when it started to rain.
b) They were talking on the phone while watching TV.
c) He was practicing the piano when the power went out.
3/
a) What was she doing?
b) What were they doing in the park?
c) What were you doing at home?
4/
Person A: What were you doing at 8 PM last night?
Person B: I was studying for my exam.
Person A: Why didn’t you answer the phone?
Person B: I was taking a shower.
Person A: What were they talking about?
Person B: They were discussing their travel plans.

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về Thì Quá khứ Tiếp diễn vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Những Điều Cần Học Về Thì Quá Khứ Đơn
Thì Quá Khứ Hoàn Thành Đầy Đủ và Dễ Hiểu