Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Thuật Ngữ Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) Phổ Biến Nhất

Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) đang thay đổi cách chúng ta sống, học tập và làm việc. Từ ChatGPT, robot thông minh, đến xe tự lái – tất cả đều nhờ vào công nghệ AI. Nhưng bạn có biết những thuật ngữ cơ bản nhất của AI bằng tiếng Anh là gì không?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những từ vựng và cụm thuật ngữ tiếng Anh phổ biến về trí tuệ nhân tạo, kèm theo giải thích dễ hiểu và ví dụ thực tế, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt ngôn ngữ công nghệ hiện đại!

Học Tiếng Anh Với EnglishCentral

Nếu bạn yêu thích công nghệ và muốn mở rộng vốn tiếng Anh chuyên ngành, EnglishCentral là lựa chọn lý tưởng!

Với hàng nghìn video về AI, khoa học, kinh doanh, công nghệ và đời sống, bạn có thể:

🎯 Học từ vựng chuyên ngành qua ngữ cảnh thực tế.

🎙️ Luyện phát âm chuẩn nhờ công nghệ nhận diện giọng nói thông minh.

🎓 Nói chuyện với giáo viên thật trong các lớp học 1 kèm 1 hoặc nhóm nhỏ.

📱 Học mọi lúc, mọi nơi trên điện thoại hoặc máy tính.

EnglishCentral giúp bạn hiểu sâu, nói tự tin và sử dụng tiếng Anh tự nhiên, kể cả trong lĩnh vực khó như trí tuệ nhân tạo.

👉 Hãy để tiếng Anh trở thành công cụ mở cánh cửa đến tương lai công nghệ!

Thuật Ngữ Trí Tuệ Nhân Tạo Và Định Nghĩa

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng Anh quan trọng nhất trong lĩnh vực AI — được giải thích bằng ngôn ngữ dễ hiểu, có ví dụ để bạn nhớ lâu hơn.

🤖 Artificial Intelligence (AI) – Trí Tuệ Nhân Tạo

– Định nghĩa: Là khả năng của máy móc hoặc phần mềm có thể “suy nghĩ”, “học hỏi” và “ra quyết định” giống con người.
– Ví dụ:
AI can recognize faces and voices.
→ AI có thể nhận diện khuôn mặt và giọng nói.

🧠 Machine Learning (ML) – Học Máy

– Định nghĩa: Là nhánh của AI, nơi máy tính học từ dữ liệu thay vì được lập trình sẵn. Càng nhiều dữ liệu, máy càng thông minh hơn.
– Ví dụ:
Machine learning helps computers make predictions.
→ Học máy giúp máy tính đưa ra dự đoán.

🧩 Deep Learning – Học Sâu

– Định nghĩa: Là kỹ thuật nâng cao của học máy, dùng mạng nơ-ron nhân tạo (neural networks) để xử lý thông tin phức tạp như hình ảnh, giọng nói, hoặc ngôn ngữ.
– Ví dụ:
Deep learning is used in self-driving cars.
→ Học sâu được dùng trong xe tự lái.

💬 Natural Language Processing (NLP) – Xử Lý Ngôn Ngữ Tự Nhiên

– Định nghĩa: Là công nghệ giúp máy hiểu, phân tích và tạo ra ngôn ngữ con người – ví dụ như chatbot, dịch tự động, hoặc ChatGPT!
– Ví dụ:
NLP allows computers to understand human speech.
→ NLP giúp máy tính hiểu ngôn ngữ con người.

⚙️ Algorithm – Thuật Toán

– Định nghĩa: Là tập hợp các bước hoặc quy tắc để máy tính thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
– Ví dụ:
Search engines use algorithms to show results.
→ Công cụ tìm kiếm sử dụng thuật toán để hiển thị kết quả.

🧬 Neural Network – Mạng Nơ-Ron Nhân Tạo

– Định nghĩa: Mô phỏng cách hoạt động của não người, gồm nhiều lớp “nơ-ron” ảo kết nối với nhau để xử lý dữ liệu.
– Ví dụ:
Neural networks can identify objects in pictures.
→ Mạng nơ-ron có thể nhận diện vật thể trong ảnh.

📊 Data Set – Tập Dữ Liệu

– Định nghĩa: Là bộ sưu tập dữ liệu được sử dụng để huấn luyện mô hình AI.
– Ví dụ:
A large data set helps AI learn faster.
→ Một tập dữ liệu lớn giúp AI học nhanh hơn.

🕹️ Automation – Tự Động Hóa

– Định nghĩa: Là quá trình máy móc hoặc phần mềm thực hiện công việc mà không cần con người điều khiển.
– Ví dụ:
Automation reduces human errors.
→ Tự động hóa giúp giảm lỗi của con người.

🧭 Computer Vision – Thị Giác Máy Tính

– Định nghĩa: Là công nghệ giúp máy “nhìn thấy” và hiểu hình ảnh hoặc video như con người.
– Ví dụ:
Computer vision is used in facial recognition.
→ Thị giác máy tính được dùng trong nhận diện khuôn mặt.

💡 Generative AI – AI Sáng Tạo

– Định nghĩa: Là loại AI có khả năng tạo ra nội dung mới, ví dụ như hình ảnh, âm nhạc, bài viết, hoặc mã lập trình.
– Ví dụ:
Generative AI can create realistic images and stories.
→ AI sáng tạo có thể tạo hình ảnh và câu chuyện chân thực.

🧱 Model Training – Huấn Luyện Mô Hình

– Định nghĩa: Là quá trình dạy cho AI học từ dữ liệu để nó biết dự đoán, phân tích hoặc trả lời chính xác hơn.
– Ví dụ:
Training an AI model takes a lot of data and time.
→ Huấn luyện một mô hình AI cần rất nhiều dữ liệu và thời gian.

🔍 Chatbot – Trợ Lý Trò Chuyện Tự Động

– Định nghĩa: Là chương trình máy tính có thể trò chuyện với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên.
– Ví dụ:
Many companies use chatbots for customer service.
→ Nhiều công ty sử dụng chatbot cho dịch vụ khách hàng.

🧮 Big Data – Dữ Liệu Lớn

– Định nghĩa: Là khối lượng dữ liệu khổng lồ mà máy tính phải xử lý để rút ra thông tin hữu ích.
– Ví dụ:
AI uses big data to make smart decisions.
→ AI sử dụng dữ liệu lớn để đưa ra quyết định thông minh.

⚡ Neural Engine / AI Chip – Chip AI / Bộ Xử Lý Trí Tuệ Nhân Tạo

– Định nghĩa: Là phần cứng đặc biệt giúp máy xử lý các tác vụ AI nhanh và hiệu quả hơn, thường có trong điện thoại, xe hơi, và máy tính.
– Ví dụ:
The iPhone uses a neural engine for AI tasks.
→ iPhone sử dụng chip AI để xử lý tác vụ thông minh.

🌐 Cloud Computing – Điện Toán Đám Mây

– Định nghĩa: Là việc lưu trữ và xử lý dữ liệu qua Internet thay vì trên máy tính cá nhân.
– Ví dụ:
AI systems often run on cloud computing platforms.
→ Hệ thống AI thường hoạt động trên nền tảng điện toán đám mây.

🔄 Reinforcement Learning – Học Tăng Cường

– Định nghĩa: Là phương pháp mà AI học từ sai lầm của chính mình, nhận “thưởng” khi làm đúng và “phạt” khi sai – giống như cách con người học kỹ năng mới.
– Ví dụ:
Reinforcement learning teaches AI to play games.
→ Học tăng cường giúp AI học cách chơi trò chơi.

🗣️ Voice Recognition – Nhận Diện Giọng Nói

– Định nghĩa: Là công nghệ cho phép máy hiểu và phản hồi giọng nói của con người.
– Ví dụ:
Voice recognition is used in smart speakers.
→ Nhận diện giọng nói được dùng trong loa thông minh.

🔐 AI Ethics – Đạo Đức Trí Tuệ Nhân Tạo

– Định nghĩa: Là lĩnh vực nghiên cứu cách sử dụng AI một cách an toàn, công bằng và có trách nhiệm.
– Ví dụ:
AI ethics helps people use technology wisely.
→ Đạo đức AI giúp con người sử dụng công nghệ một cách khôn ngoan.

🧩 Prompt – Lời Nhắc / Câu Lệnh Trong AI

– Định nghĩa: Là câu hỏi hoặc yêu cầu mà bạn đưa cho AI (ví dụ như ChatGPT) để nhận lại câu trả lời mong muốn.
– Ví dụ:
A good prompt helps AI give better answers.
→ Một câu lệnh hay giúp AI trả lời chính xác hơn.

⚙️ Automation Bias – Thiên Kiến Tự Động Hóa

– Định nghĩa: Là xu hướng con người tin tưởng mù quáng vào kết quả do AI tạo ra, dù đôi khi nó có thể sai.
– Ví dụ:
We must avoid automation bias when using AI tools.
→ Chúng ta phải tránh thiên kiến tự động hóa khi dùng công cụ AI.

💬 Speech Synthesis – Tổng Hợp Giọng Nói

– Định nghĩa: Là công nghệ giúp AI tạo ra giọng nói giống con người – như trợ lý ảo Siri hoặc Google Assistant.
– Ví dụ:
Speech synthesis makes robots talk naturally.
→ Tổng hợp giọng nói giúp robot nói chuyện tự nhiên.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Thuật Ngữ Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) (FAQ)

1. Vì sao nên học tiếng Anh về AI?
Vì hầu hết các tài liệu, khóa học và công nghệ về AI đều sử dụng tiếng Anh. Hiểu các thuật ngữ giúp bạn nắm bắt xu hướng nhanh hơn và giao tiếp tự tin trong môi trường công nghệ quốc tế.

2. EnglishCentral có bài học nào về AI không?
Có! EnglishCentral có hàng trăm video về Artificial Intelligence, Machine Learning, và công nghệ tương lai, giúp bạn vừa luyện nghe nói, vừa học từ vựng chuyên ngành.

3. Tôi là người mới bắt đầu, có nên học chủ đề AI không?
Hoàn toàn nên! Các thuật ngữ cơ bản như AI, algorithm, data, robot… rất dễ học và giúp bạn hiểu các tin tức công nghệ hàng ngày.

4. Làm sao để luyện nói các từ vựng AI chuẩn xác?
Trên EnglishCentral, bạn có thể xem video, nhấn “Speak” để ghi âm, và hệ thống sẽ chấm điểm phát âm bằng AI, hướng dẫn bạn phát âm đúng từng từ.

🌟 Kết Luận

Trí tuệ nhân tạo không còn là điều xa vời – nó đang hiện diện trong điện thoại, lớp học, và cả công việc của chúng ta. Việc hiểu các thuật ngữ tiếng Anh về AI giúp bạn không chỉ học ngôn ngữ, mà còn theo kịp thời đại công nghệ số.

Đây mới chỉ là một phần nhỏ trong kho từ vựng chuyên ngành hấp dẫn trên EnglishCentral.
👉 Hãy đăng ký học ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị về công nghệ, khoa học và tương lai cùng EnglishCentral!

Nếu bạn muốn học tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Tiếng Anh Cho Bé – Những Phát Minh Vĩ Đại
Thành Ngữ Tiếng Anh Hay Về Công Việc Và Kinh Doanh