Từ chiếc bóng đèn chiếu sáng căn phòng, điện thoại giúp chúng ta nói chuyện với người thân, cho đến máy bay đưa con người bay lên bầu trời – tất cả đều là kết quả của những phát minh vĩ đại.
Bài học hôm nay sẽ giúp các bé học tiếng Anh qua những nhà phát minh nổi tiếng nhất thế giới, vừa mở rộng vốn từ, vừa khám phá lịch sử đầy thú vị của các phát minh thay đổi cuộc sống nhân loại.
Học Tiếng Anh Cùng EnglishCentral Kids
EnglishCentral Kids là nền tảng học tiếng Anh trực tuyến giúp trẻ vừa học vừa chơi thông qua các video hoạt hình và bài tập tương tác.
Bé sẽ được:
🎬 Xem video sinh động về các nhà phát minh, công nghệ và câu chuyện khoa học thú vị.
🗣️ Luyện nói tiếng Anh tự nhiên với công nghệ nhận diện giọng nói thông minh.
🧠 Học từ vựng và ngữ pháp theo chủ đề qua trò chơi và câu đố hấp dẫn.
🏆 Theo dõi tiến độ học tập và nhận huy hiệu mỗi khi hoàn thành bài học.
👉 Với EnglishCentral Kids, việc học tiếng Anh trở thành hành trình vui nhộn, giúp bé khám phá thế giới và nuôi dưỡng tinh thần sáng tạo như những nhà phát minh thật sự!
Thomas Edison – Bóng Đèn Điện
Thomas Edison (1847–1931) là nhà phát minh người Mỹ, nổi tiếng với việc chế tạo ra bóng đèn điện – một trong những phát minh thay đổi cả thế giới.
📘 Từ vựng tiếng Anh bé nên nhớ:
Light bulb – bóng đèn
Electricity – điện
Inventor – nhà phát minh
📖 Ví dụ:
Thomas Edison invented the light bulb.
→ Thomas Edison đã phát minh ra bóng đèn điện.
The light bulb helps us see at night.
→ Bóng đèn giúp chúng ta nhìn thấy vào ban đêm.
💡 Edison còn có hơn 1.000 phát minh, trong đó có máy ghi âm và máy chiếu phim đầu tiên trên thế giới!
Tim Berners-Lee – Mạng Internet
Tim Berners-Lee là nhà khoa học máy tính người Anh, người đã phát minh ra World Wide Web (WWW) – nền tảng giúp chúng ta truy cập internet và kết nối toàn cầu.
📘 Từ vựng:
Internet – mạng Internet
Website – trang web
Computer – máy tính
📖 Ví dụ:
– Tim Berners-Lee created the World Wide Web.
→ Tim Berners-Lee đã tạo ra mạng World Wide Web.
– We use the Internet to learn and play games.
→ Chúng ta dùng Internet để học và chơi trò chơi.
🌍 Nhờ ông, chúng ta có thể học tiếng Anh online trên EnglishCentral ngay hôm nay!
Anh Em Nhà Wright – Máy Bay
Orville và Wilbur Wright là hai anh em người Mỹ đã chế tạo chiếc máy bay đầu tiên có thể bay được vào năm 1903.
📘 Từ vựng:
Airplane – máy bay
Fly – bay
Sky – bầu trời
📖 Ví dụ:
– The Wright brothers built the first airplane.
→ Anh em nhà Wright chế tạo chiếc máy bay đầu tiên.
– Airplanes help us travel around the world.
→ Máy bay giúp chúng ta đi khắp thế giới.
✈️ Họ đã biến giấc mơ bay lượn của con người thành hiện thực.
Alexander Graham Bell – Điện Thoại
Alexander Graham Bell là người phát minh ra chiếc điện thoại đầu tiên vào năm 1876.
📘 Từ vựng:
Telephone – điện thoại
Call – gọi
Voice – giọng nói
📖 Ví dụ:
– Bell invented the telephone.
→ Bell phát minh ra điện thoại.
– We can call our friends on the phone.
→ Chúng ta có thể gọi cho bạn bè bằng điện thoại.
📞 Nhờ ông, ngày nay chúng ta có điện thoại thông minh để học, chơi và nói chuyện với nhau mọi lúc mọi nơi!
Edward Jenner – Vắc-xin Đậu Mùa
Edward Jenner là bác sĩ người Anh đã phát minh ra vắc-xin đầu tiên trên thế giới – giúp con người chống lại bệnh đậu mùa vào cuối thế kỷ 18.
📘 Từ vựng:
Vaccine – vắc-xin
Doctor – bác sĩ
Health – sức khỏe
📖 Ví dụ:
– Edward Jenner created the first vaccine.
→ Edward Jenner đã tạo ra vắc-xin đầu tiên.
– Vaccines help us stay healthy.
→ Vắc-xin giúp chúng ta khỏe mạnh.
💉 Nhờ phát minh của ông, hàng triệu người đã được cứu sống.
Marie Curie – Rađi và Poloni
Marie Curie là nhà khoa học người Ba Lan, nổi tiếng với việc phát hiện ra hai nguyên tố phóng xạ: radium và polonium.
📘 Từ vựng:
Scientist – nhà khoa học
Experiment – thí nghiệm
Discovery – khám phá
📖 Ví dụ:
– Marie Curie discovered radium and polonium.
→ Marie Curie phát hiện ra rađi và poloni.
– She was a great scientist.
→ Bà là một nhà khoa học vĩ đại.
🧪 Bà là người phụ nữ đầu tiên giành hai giải Nobel trong hai lĩnh vực khác nhau: Vật lý và Hóa học!
Johannes Gutenberg – Máy In
Johannes Gutenberg đến từ Đức, là người phát minh ra máy in vào khoảng năm 1440.
📘 Từ vựng:
Printing press – máy in
Book – sách
Read – đọc
📖 Ví dụ:
– Gutenberg invented the printing press.
→ Gutenberg phát minh ra máy in.
– Printing helps us make many books.
→ Máy in giúp chúng ta in được nhiều sách.
📚 Nhờ ông, kiến thức được lan tỏa đến mọi người trên khắp thế giới.
Samuel Morse – Mã Morse Và Điện Tín
Samuel Morse là người phát minh ra mã Morse và máy điện tín – phương tiện gửi tin nhắn bằng tín hiệu âm thanh và ánh sáng.
📘 Từ vựng:
Code – mã
Message – tin nhắn
Signal – tín hiệu
📖 Ví dụ:
– Samuel Morse invented the Morse Code.
→ Samuel Morse phát minh ra mã Morse.
– People used it to send messages long ago.
→ Ngày xưa, người ta dùng nó để gửi tin nhắn.
📡 Phát minh của ông mở đường cho các công nghệ truyền thông hiện đại sau này.
Alexander Fleming – Thuốc Kháng Sinh Penicillin
Alexander Fleming là bác sĩ người Scotland, người phát hiện ra penicillin, loại thuốc kháng sinh đầu tiên giúp chữa khỏi nhiều bệnh nguy hiểm.
📘 Từ vựng:
Medicine – thuốc
Bacteria – vi khuẩn
Cure – chữa khỏi
📖 Ví dụ:
– Fleming discovered penicillin.
→ Fleming phát hiện ra penicillin.
– Penicillin helps people recover from illness.
→ Penicillin giúp mọi người khỏi bệnh.
💊 Nhờ penicillin, nền y học thế giới đã bước sang một kỷ nguyên mới.
Nikola Tesla – Dòng Điện Xoay Chiều
Nikola Tesla, nhà phát minh người Serbia, là người tạo ra dòng điện xoay chiều (AC) – hệ thống điện được sử dụng trên toàn thế giới ngày nay.
📘 Từ vựng:
Electricity – điện
Power – năng lượng
Wire – dây điện
📖 Ví dụ:
– Nikola Tesla invented alternating current.
→ Nikola Tesla phát minh ra dòng điện xoay chiều.
– We use electricity every day thanks to Tesla.
→ Chúng ta sử dụng điện mỗi ngày nhờ Tesla.
⚡ Ông là một thiên tài, người đặt nền móng cho công nghệ điện hiện đại.
James Watt – Động Cơ Hơi Nước
James Watt là kỹ sư người Scotland, người đã cải tiến động cơ hơi nước, giúp khởi đầu Cuộc Cách Mạng Công Nghiệp.
📘 Từ vựng:
Engine – động cơ
Steam – hơi nước
Machine – máy móc
📖 Ví dụ:
– James Watt improved the steam engine.
→ James Watt cải tiến động cơ hơi nước.
– The steam engine powered factories and trains.
→ Động cơ hơi nước giúp nhà máy và tàu hỏa hoạt động.
🚂 Nhờ Watt, con người có thể sản xuất nhanh hơn và di chuyển xa hơn bao giờ hết.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Tiếng Anh Cho Bé – Những Phát Minh Vĩ Đại Nhất Thế Giới (FAQ)
1. Bé học chủ đề “nhà phát minh và phát minh” có lợi gì?
Chủ đề này giúp bé mở rộng vốn từ về khoa học và công nghệ, đồng thời truyền cảm hứng sáng tạo và khám phá thế giới.
2. EnglishCentral Kids có bài học về phát minh không?
Có! EnglishCentral Kids có nhiều video hoạt hình kể về những phát minh nổi tiếng, giúp bé vừa học từ mới vừa hiểu lịch sử một cách sinh động.
3. Làm sao để bé nhớ lâu các từ vựng về phát minh?
Cha mẹ có thể cho bé xem video, vẽ phát minh yêu thích, và nói tên nó bằng tiếng Anh. Học qua hình ảnh giúp bé ghi nhớ nhanh hơn!
4. Bé có thể học cùng bạn bè trên EnglishCentral Kids không?
Có! EnglishCentral có các hoạt động nhóm, lớp học vui nhộn giúp bé luyện nói và nghe cùng bạn bè trên toàn thế giới.
🌟 Kết luận
Những nhà phát minh vĩ đại không chỉ thay đổi thế giới mà còn truyền cảm hứng cho các thế hệ sau – trong đó có các bé nhỏ học tiếng Anh hôm nay.
Học tiếng Anh qua chủ đề “những phát minh vĩ đại” giúp bé hiểu được tầm quan trọng của sáng tạo, tò mò và không ngừng học hỏi.
Đây mới chỉ là một phần nhỏ trong kho bài học tuyệt vời của EnglishCentral Kids.
👉 Hãy đăng ký ngay hôm nay để bé bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh và khám phá thế giới khoa học đầy thú vị!
Nếu bạn muốn tìm nền tảng học tiếng Anh cho bé hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.