Bài blog giúp trẻ hiểu và sử dụng trạng từ chỉ tần suất một cách tự nhiên, sinh động qua ví dụ dễ hiểu.
Trạng Từ Chỉ Tần Suất
Trạng từ chỉ tần suất là những từ dùng để miêu tả mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động. Đối với trẻ em, thay vì đưa ra khái niệm khô khan như “tần suất là số lần lặp lại của hành động”, ta có thể hình dung một chiếc thước đo thời gian – nơi mỗi từ như “always”, “usually”, hay “sometimes” là một nấc thang chỉ tần suất từ cao xuống thấp.
Ví dụ:
1. I always brush my teeth after meals.
(Con luôn luôn đánh răng sau bữa ăn.)
2. We sometimes go to the zoo.
(Chúng mình thỉnh thoảng đi sở thú.)
Với trẻ nhỏ, việc học trạng từ chỉ tần suất trở nên dễ dàng hơn nếu được gắn liền với thói quen hằng ngày – ăn, chơi, học, ngủ… Đây chính là chìa khóa để dạy bé hiểu những từ tưởng chừng trừu tượng.
Trạng từ chỉ tần suất không còn là khái niệm khó khăn khi được dạy đúng cách – gần gũi, dễ nhớ và sinh động. Dưới đây là 8 trạng từ phổ biến bé cần nắm vững.
Always
Always = 100% thời gian – Luôn luôn
“Always” là khi một việc luôn xảy ra, không bao giờ thay đổi.
📌 Ví dụ:
– I always say “thank you”.
(Mình luôn luôn nói “cảm ơn”.)
– She always wears a helmet.
(Cô ấy luôn đội mũ bảo hiểm.)
🎯 Mẹo học cho bé:
Hãy hỏi bé: “Con có luôn đánh răng trước khi đi ngủ không?” – Nếu câu trả lời là “Có!”, vậy thì câu tiếng Anh là: I always brush my teeth before bed.
Usually
Usually = khoảng 80-90% – Thường xuyên
“Usually” dùng để nói về những hành động xảy ra gần như thường xuyên, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
📌 Ví dụ:
– We usually eat dinner at 7.
(Chúng mình thường ăn tối lúc 7 giờ.)
– He usually reads before bed.
(Em ấy thường đọc sách trước khi ngủ.)
🎯 Mẹo học cho bé:
Gợi bé kể một thói quen: “Con thường làm gì sau khi tan học?” – Nếu là “Chơi với em”, hãy dạy bé nói: I usually play with my sister after school.
Often
Often = 60-70% – Thường, khá thường xuyên
“Often” hơi ít hơn “usually”, nhưng vẫn mang ý nghĩa hành động diễn ra nhiều lần.
📌 Ví dụ:
– I often ride my bike to school.
(Mình thường đi xe đạp đến trường.)
– We often watch cartoons together.
(Chúng mình thường xem hoạt hình cùng nhau.)
🎯 Mẹo học cho bé:
Tạo bảng chia ngày trong tuần, tô màu vào những ngày bé làm một việc nào đó – nếu tô màu khoảng 4/7 ngày, đó là often!
Sometimes
Sometimes = khoảng 40-50% – Thỉnh thoảng
“Sometimes” miêu tả những việc xảy ra không đều đặn, thi thoảng mới có.
📌 Ví dụ:
– I sometimes eat pizza on Fridays.
(Mình thỉnh thoảng ăn pizza vào thứ Sáu.)
– She sometimes sings in the car.
(Bạn ấy thỉnh thoảng hát trong xe.)
🎯 Mẹo học cho bé:
Gợi bé nghĩ về những việc “vui bất chợt” – chẳng hạn “Đi sở thú” hay “Đi biển” – bé sẽ học từ “sometimes” rất nhanh!
Seldom
Seldom = khoảng 10-20% – Ít khi
“Seldom” miêu tả việc gần như không xảy ra, hiếm khi lặp lại.
📌 Ví dụ:
– We seldom go out at night.
(Chúng mình hiếm khi ra ngoài vào buổi tối.)
– He seldom eats candy.
(Em ấy hiếm khi ăn kẹo.)
🎯 Mẹo học cho bé:
So sánh giữa “usually” và “seldom” trong một hành động. Ví dụ: “Usually I eat rice. I seldom eat noodles.”
Rarely
Rarely = dưới 10% – Rất hiếm
“Rarely” gần giống với “seldom”, nhưng còn hiếm hơn một chút.
📌 Ví dụ:
– I rarely see a rainbow.
(Mình rất hiếm khi thấy cầu vồng.)
– She rarely gets sick.
(Cô ấy rất hiếm khi bị ốm.)
🎯 Mẹo học cho bé:
Dùng hình ảnh: “Rainbow” – một hình ảnh đẹp nhưng rất hiếm gặp, là cách tốt để trẻ nhớ “rarely”.
Hardly ever
Hardly ever = cực kỳ hiếm, gần như không bao giờ
“Hardly ever” chỉ mức độ thấp gần như “never”, chỉ xảy ra một vài lần rất ít trong đời.
📌 Ví dụ:
– We hardly ever eat out.
(Nhà mình gần như không bao giờ ăn ngoài.)
– He hardly ever forgets his homework.
(Em ấy hiếm khi quên bài tập.)
🎯 Mẹo học cho bé:
Hãy hỏi bé “Con có bao giờ ăn kẹo buổi sáng không?” – Nếu là “Gần như không!”, câu trả lời là: I hardly ever eat candy in the morning.
Never
Never = 0% – Không bao giờ
“Never” là tuyệt đối không, không xảy ra dù chỉ một lần.
📌 Ví dụ:
– I never lie.
(Mình không bao giờ nói dối.)
– She never drinks coffee.
(Cô ấy không bao giờ uống cà phê.)
🎯 Mẹo học cho bé:
Hỏi bé một điều bé không bao giờ làm, chẳng hạn như: “Con có bao giờ ngủ trong lớp không?” – Nếu là “Không!”, vậy câu tiếng Anh là: I never sleep in class.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Trạng Từ Chỉ Tần Suất (FAQ)
1. Làm sao để trẻ phân biệt các trạng từ chỉ tần suất?
Hãy dạy bé theo trục số từ 0% đến 100%, ví dụ bằng thước đo cảm xúc, biểu cảm mặt cười – mặt buồn. Dùng hoạt động thật gần gũi như ăn cơm, đánh răng, đi học để minh họa.
2. Các trạng từ chỉ tần suất đứng ở đâu trong câu?
Chúng thường đứng trước động từ chính nhưng sau động từ “to be”.
– I always eat breakfast.
– She is usually happy.
3. Trẻ nên học các trạng từ này ở độ tuổi nào?
Trẻ từ 6 tuổi trở lên đã có thể làm quen dần với “always”, “sometimes”, “never”… Sau 8 tuổi có thể mở rộng thêm “seldom”, “hardly ever”, “rarely”.
4. Có hoạt động nào giúp bé luyện từ vựng này tốt không?
Có! EnglishCentral cung cấp rất nhiều video hoạt hình sinh động, bài luyện nghe – nói có dùng trạng từ chỉ tần suất, bé có thể học theo giáo viên bản ngữ và luyện phát âm ngay lập tức.
Hãy để EnglishCentral đồng hành cùng bé trên hành trình chinh phục tiếng Anh mỗi ngày – đăng ký khóa học ngay hôm nay để khám phá thêm nhiều bài học thú vị!
Nếu bạn muốn học tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.