Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Tính Từ Trong Tiếng Anh

Mục Lục

Tính từ tiếng Anh: Giải thích chi tiết và ví dụ

Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là một loại từ được sử dụng để mô tả, bổ nghĩa hoặc định danh cho danh từ hoặc đại từ. Chúng có khả năng cung cấp thông tin về tính chất, trạng thái, đặc điểm, phẩm chất, hoặc sự so sánh của một người, một vật hoặc một khái niệm.
Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ “to be” để diễn tả thuộc tính của đối tượng.

Ví dụ:
– She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.)
Trong câu này, “beautiful” là tính từ mô tả đặc điểm của cô gái.

– The sky is blue. (Bầu trời màu xanh.)
Trong câu này, “blue” là tính từ mô tả màu sắc của bầu trời.

– It’s a large house. (Đó là một căn nhà lớn.)
Trong câu này, “large” là tính từ mô tả kích thước của căn nhà.

Tính từ giúp làm cho ngôn ngữ phong phú và mô tả đầy đủ các đặc điểm của các đối tượng trong câu. Chúng cũng có thể được sử dụng trong các cấu trúc so sánh để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng với nhau.

Tính từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh

Tiếng Anh có rất nhiều loại tính từ và mỗi loại có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh và mục đích khác nhau.
Tuy nhiên, có một số tính từ phổ biến và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ về các tính từ phổ biến được sử dụng nhiều trong tiếng Anh:

– Good (tốt): He is a good student. (Anh ấy là một học sinh giỏi.)

– Bad (xấu): It was a bad movie. (Đó là một bộ phim tệ.)

– Beautiful (xinh đẹp): She has a beautiful smile. (Cô ấy có một nụ cười đẹp.)

– Big (to lớn): They live in a big house. (Họ sống trong một căn nhà lớn.)

– Small (nhỏ): The baby has small hands. (Đứa bé có đôi bàn tay nhỏ.)

– Happy (hạnh phúc): We had a happy time at the party. (Chúng tôi đã có một thời gian vui vẻ tại buổi tiệc.)

– Sad (buồn): She felt sad after hearing the news. (Cô ấy cảm thấy buồn sau khi nghe tin tức.)

– Funny (hài hước): He told a funny joke. (Anh ấy kể một câu chuyện hài hước.)

– Interesting (thú vị): The book was very interesting. (Cuốn sách rất thú vị.)

– Difficult (khó): Math is a difficult subject for me. (Toán học là một môn học khó đối với tôi.)

Tuy danh sách trên chỉ là một số ví dụ, nhưng các tính từ này thường được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh và giúp mô tả các đặc điểm, tính chất, tình trạng của các đối tượng một cách rõ ràng và sinh động.

Các loại tính từ trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có nhiều loại tính từ phục vụ cho việc miêu tả các đặc điểm, tính chất và trạng thái của các đối tượng.
Dưới đây là một số loại tính từ phổ biến:

1/ Tính từ mô tả (Descriptive Adjectives)
Đây là loại tính từ được sử dụng để mô tả trạng thái, đặc điểm, tính chất của một đối tượng.
– Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), tall (cao), intelligent (thông minh), delicious (ngon).

2/ Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
Loại tính từ này được sử dụng để biểu thị quyền sở hữu của một đối tượng đối với một người khác.
– Ví dụ: my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), their (của họ).

3/ Tính từ so sánh (Comparative Adjectives)
Đây là loại tính từ được sử dụng để so sánh giữa hai đối tượng hoặc nhiều hơn.
– Ví dụ: bigger (lớn hơn), more intelligent (thông minh hơn), less expensive (rẻ hơn).

4/ Tính từ tuyệt đối (Absolute Adjectives)
Đây là nhóm tính từ mô tả các đặc điểm không thể so sánh được.
– Ví dụ: perfect (hoàn hảo), unique (duy nhất), complete (hoàn chỉnh).

5/ Tính từ hạn định (Limiting Adjectives)
Loại tính từ này được sử dụng để hạn chế hoặc xác định đối tượng cụ thể.
– Ví dụ: this (này), that (đó), each (mỗi), every (mọi).

6/ Tính từ đuôi -ing (Participial Adjectives)
Đây là tính từ tạo thành từ động từ nguyên mẫu + đuôi -ing. Chúng được sử dụng để miêu tả một đặc điểm đang diễn ra.
– Ví dụ: interesting (thú vị), surprising (bất ngờ), annoying (phiền toái).

7/ Tính từ đuôi -ed (Past Participle Adjectives)
Đây là tính từ tạo thành từ động từ quá khứ đơn + đuôi -ed. Chúng được sử dụng để miêu tả trạng thái hoặc đặc điểm đã hoàn thành.
– Ví dụ: excited (hào hứng), interested (quan tâm), confused (bối rối).

Trên đây là một số loại tính từ phổ biến trong tiếng Anh. Có nhiều loại tính từ khác nữa tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh sử dụng.

Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) là loại tính từ được sử dụng để biểu thị quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa một đối tượng với người hoặc vật khác. Chúng giúp chúng ta chỉ ra rằng một đối tượng thuộc về ai đó hoặc thuộc về một nhóm người.
Trong tiếng Anh, các tính từ sở hữu phổ biến là: my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng ta), và their (của họ).

Ví dụ:
– This is my car. (Đây là xe của tôi.)
– Is this your book? (Đây có phải là sách của bạn không?)
– His house is big. (Nhà anh ấy to.)
– Her cat is playful. (Con mèo của cô ấy vui nhộn.)
– The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi của nó.)
– Our team won the game. (Đội của chúng tôi đã thắng trận đấu.)
– They lost their keys. (Họ đã mất chìa khóa của mình.)

Các tính từ sở hữu giúp chúng ta diễn tả quyền sở hữu, mối quan hệ và thuộc về trong tiếng Anh. Chúng thường được sử dụng trong câu để xác định ai hoặc cái gì sở hữu hoặc liên quan đến một đối tượng nào đó.

Tính từ quan điểm

Tính từ quan điểm (Opinion Adjectives) là loại tính từ được sử dụng để diễn tả ý kiến, cảm nhận hoặc đánh giá về một đối tượng, một sự việc hoặc một tình huống. Chúng thường biểu hiện ý kiến cá nhân và khá chủ quan.
Các tính từ quan điểm thường được sử dụng để miêu tả những đặc điểm tương đối, chất lượng, hay đánh giá tích cực hoặc tiêu cực về một vấn đề.

Ví dụ:
– This movie is interesting. (Bộ phim này thú vị.)
– The food at that restaurant is delicious. (Thức ăn ở nhà hàng đó ngon.)
– She is a talented singer. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng.)
– It was a boring meeting. (Cuộc họp đó chán.)
– The weather is beautiful today. (Thời tiết hôm nay đẹp.)

Các tính từ quan điểm không chỉ diễn tả quan điểm cá nhân, mà còn có thể thay đổi tùy thuộc vào người sử dụng. Chúng thường được sử dụng trong văn viết, nói chuyện và đánh giá về các vấn đề, sự kiện, người hoặc vật.

Tính từ thực tế

Tính từ thực tế (Factual Adjectives) là loại tính từ được sử dụng để diễn tả sự thật, hiện thực hoặc tính chất khách quan của một đối tượng, một sự việc hoặc một tình huống. Chúng chỉ mô tả những đặc điểm hoặc sự tồn tại không bị ảnh hưởng bởi ý kiến hoặc đánh giá cá nhân.
Các tính từ thực tế thường được sử dụng để miêu tả các đặc điểm vật lý, màu sắc, hình dạng, kích thước, số lượng, và các thuộc tính khác mà có thể được đo lường hoặc quan sát một cách khách quan.

Ví dụ:
– The sky is blue. (Bầu trời màu xanh.)
– It is a big house. (Đó là một căn nhà lớn.)
– The table is made of wood. (Cái bàn được làm bằng gỗ.)
– She has brown eyes. (Cô ấy có mắt màu nâu.)
– The book contains 300 pages. (Cuốn sách có 300 trang.)

Các tính từ thực tế thường được sử dụng để cung cấp thông tin khách quan và mô tả chính xác về các đối tượng, sự việc hoặc tình huống. Chúng không bị ảnh hưởng bởi ý kiến cá nhân và thường được sử dụng trong miêu tả, mô tả khoa học, báo cáo, hoặc khi truyền đạt thông tin một cách khách quan.

Tính từ so sánh trong tiếng Anh

Tính từ so sánh (Comparative Adjectives) là loại tính từ được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, nhân vật, hoặc sự việc với nhau. Chúng giúp thể hiện mức độ khác biệt, tương quan hoặc sự so với nhau giữa các đối tượng.
Có hai dạng chính của tính từ so sánh trong tiếng Anh: so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative).

1/ So sánh hơn (Comparative): Được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc nhóm đối tượng với nhau, thể hiện sự khác biệt về mức độ.

Ví dụ:
– My car is faster than his car. (Xe của tôi nhanh hơn xe của anh ấy.)
– She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn chị gái của mình.)
– This book is more interesting than that book. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách kia.)

2/ So sánh nhất (Superlative): Được sử dụng để so sánh một đối tượng hoặc nhóm đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm, thể hiện sự vượt trội hơn cả.

Ví dụ:
– This is the fastest car in the world. (Đây là chiếc xe nhanh nhất trên thế giới.)
– He is the tallest person in the room. (Anh ấy là người cao nhất trong phòng.)
– It is the most expensive restaurant in town. (Đó là nhà hàng đắt nhất trong thành phố.)

Tính từ so sánh trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-er” hoặc sử dụng từ “more” để biểu thị so sánh hơn, và thêm hậu tố “-est” hoặc sử dụng từ “most” để biểu thị so sánh nhất.

Chú ý: Có một số tính từ đặc biệt có dạng so sánh không tuân theo quy tắc trên,
ví dụ: good (tốt), better (tốt hơn), best (tốt nhất); bad (xấu), worse (xấu hơn), worst (xấu nhất); far (xa), farther/further (xa hơn), farthest/furthest (xa nhất).

Nhóm tính từ quan trọng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có một số nhóm tính từ quan trọng được sử dụng phổ biến và có vai trò quan trọng trong mô tả và miêu tả các đối tượng. Dưới đây là một số nhóm tính từ quan trọng:

1/ Tính từ miêu tả ngoại hình: Đây là nhóm tính từ được sử dụng để miêu tả ngoại hình, hình dáng, màu sắc, kích thước và các đặc điểm về hình thức của một đối tượng.
Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), tall (cao), blue (xanh), large (lớn), etc.

2/ Tính từ miêu tả tính chất: Nhóm tính từ này được sử dụng để miêu tả tính chất, tình cách và trạng thái của một đối tượng.
Ví dụ: intelligent (thông minh), kind (tử tế), happy (hạnh phúc), calm (bình tĩnh), etc.

3/ Tính từ miêu tả khả năng: Nhóm tính từ này được sử dụng để miêu tả khả năng và kỹ năng của một đối tượng.
Ví dụ: talented (tài năng), skilled (lễ nghệ), proficient (thạo), capable (có khả năng), etc.

4/ Tính từ miêu tả nguồn gốc: Nhóm tính từ này được sử dụng để miêu tả nguồn gốc, quốc gia hoặc tình trạng của một đối tượng.
Ví dụ: American (Mỹ), Chinese (Trung Quốc), ancient (cổ), modern (hiện đại), etc.

5/ Tính từ miêu tả cảm xúc: Nhóm tính từ này được sử dụng để miêu tả cảm xúc và tình trạng tâm trạng của một đối tượng.
Ví dụ: happy (hạnh phúc), sad (buồn), excited (hào hứng), surprised (ngạc nhiên), etc.

6/ Tính từ miêu tả thời gian và tuổi tác: Nhóm tính từ này được sử dụng để miêu tả thời gian, tuổi tác và các khía cạnh liên quan đến thời gian.
Ví dụ: old (già), young (trẻ), ancient (cổ), recent (gần đây), etc.

Nhóm tính từ trên chỉ là một số ví dụ và không bao hàm tất cả các loại tính từ có trong tiếng Anh. Sự lựa chọn và sử dụng các tính từ phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng trong câu hoặc văn bản.

Câu hỏi thường gặp về Tính từ trong Tiếng Anh

Câu 1: Vị trí của các tính từ trong một câu?
Trong tiếng Anh, thường có một trật tự nhất định cho các tính từ trong câu. Thứ tự này giúp bài viết và diễn đạt trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn. Thông thường, các tính từ được sắp xếp theo trật tự sau:
– Tính từ đánh giá (Opinion): Đây là tính từ thể hiện ý kiến, cảm nhận, hoặc đánh giá của người nói về đối tượng. Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), delicious (ngon), interesting (thú vị).
– Tính từ kích thước (Size): Đây là tính từ miêu tả kích thước, độ lớn hoặc nhỏ của đối tượng. Ví dụ: big (to), small (nhỏ), tiny (nhỏ xíu).
– Tính từ hình dạng (Shape): Nhóm tính từ này miêu tả hình dạng của đối tượng. Ví dụ: round (tròn), square (vuông), triangular (tam giác).
– Tính từ màu sắc (Color): Tính từ mô tả màu sắc của đối tượng. Ví dụ: red (đỏ), blue (xanh), yellow (vàng).
– Tính từ xuất xứ (Origin): Đây là tính từ chỉ nguồn gốc, quốc gia hoặc nơi xuất xứ của đối tượng. Ví dụ: American (Mỹ), Chinese (Trung Quốc), French (Pháp).
– Tính từ vật chất (Material): Nhóm tính từ này miêu tả chất liệu, vật liệu mà đối tượng được làm từ. Ví dụ: wooden (gỗ), metal (kim loại), glass (kính).
– Tính từ mục đích (Purpose): Đây là tính từ miêu tả mục đích, công dụng hoặc mục tiêu của đối tượng. Ví dụ: cooking (nấu ăn), writing (viết), sleeping (ngủ).
– Tính từ tuổi tác (Age): Nhóm tính từ này miêu tả tuổi tác của đối tượng. Ví dụ: old (già), young (trẻ), new (mới).
– Tính từ loại (Type): Đây là tính từ miêu tả loại, danh pháp hoặc phân loại của đối tượng. Ví dụ: electric (điện), musical (âm nhạc), sports (thể thao).
– Tính từ số lượng (Quantity): Nhóm tính từ này miêu tả số lượng hoặc mức độ của đối tượng. Ví dụ: many (nhiều), few (ít), several (một số).

Thứ tự này không bắt buộc phải tuân theo mọi trường hợp, nhưng là thứ tự thông thường và tự nhiên khi sử dụng tính từ liên quan đến cùng một đối tượng trong câu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải câu nào cũng sử dụng tất cả các loại tính từ này và thứ tự có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa cần diễn đạt.

Câu 2: Tính từ tích cực trong tiếng Anh là gì?
Tính từ tích cực trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để miêu tả, đánh giá hoặc diễn tả những điều tích cực, tốt đẹp, hoặc thuận lợi. Những tính từ tích cực thường được sử dụng để diễn tả sự hài lòng, vui mừng, thành công, đẹp, tốt, và những trạng thái tích cực khác.
Dưới đây là một số ví dụ về tính từ tích cực trong tiếng Anh:
– Happy (hạnh phúc): He is a happy person. (Anh ấy là một người hạnh phúc.)
– Beautiful (xinh đẹp): She has a beautiful smile. (Cô ấy có một nụ cười xinh đẹp.)
– Successful (thành công): They have a successful business. (Họ có một doanh nghiệp thành công.)
– Excellent (xuất sắc): The performance was excellent. (Buổi biểu diễn rất xuất sắc.)
– Wonderful (tuyệt vời): We had a wonderful time on vacation. (Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời.)
– Fantastic (tuyệt vời): The movie was fantastic. (Bộ phim thật tuyệt vời.)
– Amazing (đáng kinh ngạc): The view from the top of the mountain is amazing. (Tầm nhìn từ đỉnh núi thật đáng kinh ngạc.)
– Brilliant (tuyệt vời): She came up with a brilliant idea. (Cô ấy đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời.)
– Incredible (không thể tin được): The magician performed an incredible trick. (Người ảo thuật đã trình diễn một màn ảo thuật không thể tin được.)
– Delightful (dễ thương, đáng yêu): The children had a delightful time at the park. (Các em nhỏ đã có một thời gian thú vị tại công viên.)

Những từ này có thể được sử dụng để diễn tả những trạng thái tích cực và tạo cảm giác vui vẻ, lạc quan trong giao tiếp tiếng Anh.

Câu 3: Tính từ phủ định trong tiếng Anh là gì?
Tính từ phủ định trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để diễn tả những ý nghĩa tiêu cực, phủ định, hoặc không tốt về một sự vật, một trạng thái hoặc một tính chất. Những tính từ phủ định thường được sử dụng để miêu tả sự không hài lòng, không vui, không thành công, không đẹp, không tốt, và những trạng thái tiêu cực khác.

Dưới đây là một số ví dụ về tính từ phủ định trong tiếng Anh:
– Unhappy (không hạnh phúc): She is unhappy with her job. (Cô ấy không hạnh phúc với công việc của mình.)
– Ugly (xấu xí): That painting is ugly. (Bức tranh đó xấu xí.)
– Unsuccessful (không thành công): They had an unsuccessful attempt. (Họ đã có một sự thử nghiệm không thành công.)
– Terrible (tồi tệ): The weather is terrible today. (Thời tiết hôm nay rất tồi tệ.)
– Poor (nghèo, tệ): He comes from a poor family. (Anh ấy đến từ một gia đình nghèo.)
– Awful (tồi tệ, kinh khủng): The food at that restaurant was awful. (Đồ ăn ở nhà hàng đó thật kinh khủng.)
– Disappointing (đáng thất vọng): The movie was disappointing. (Bộ phim đó đáng thất vọng.)
– Horrible (khủng khiếp): She had a horrible experience. (Cô ấy đã có một trải nghiệm khủng khiếp.)
– Bad (xấu, tồi): He made a bad decision. (Anh ấy đã đưa ra một quyết định tồi.)
– Unpleasant (không dễ chịu): The meeting was unpleasant. (Cuộc họp không dễ chịu.)

Những từ này được sử dụng để diễn tả những trạng thái tiêu cực và tạo cảm giác không hài lòng, không vui trong giao tiếp tiếng Anh.

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về Tính từ trong Tiếng Anh vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Đại Từ Trong Tiếng Anh
Động Từ Trong Tiếng Anh