Học Tiếng Anh Cùng EnglishCentral
Nhà bếp không chỉ là nơi nấu ăn, mà còn là “trái tim” của mỗi ngôi nhà – nơi cả gia đình cùng nhau chuẩn bị bữa ăn, trò chuyện và chia sẻ niềm vui. Vì vậy, học từ vựng tiếng Anh về nhà bếp (kitchen vocabulary) sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ, giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hằng ngày, đặc biệt là khi sống, học tập hoặc làm việc trong môi trường quốc tế.
Với EnglishCentral, bạn có thể học những từ vựng này thông qua video thực tế, đoạn hội thoại vui nhộn và các bài học tương tác, giúp bạn vừa nhớ lâu, vừa hiểu cách dùng đúng ngữ cảnh. Hãy cùng khám phá kho từ vựng phong phú và hữu ích ngay dưới đây nhé!
Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Nhà Bếp (English Kitchenware Vocabulary)
Dưới đây là danh sách những từ vựng phổ biến và hữu ích nhất về đồ dùng trong nhà bếp, kèm theo giải thích và ví dụ giúp bạn dễ hiểu hơn.
🍽 1. Plate – Đĩa
👉 Dụng cụ dùng để đựng thức ăn.
📝 Example: Please put the food on the plate.
(Xin hãy đặt thức ăn lên đĩa.)
🍴 2. Fork – Nĩa
👉 Dụng cụ có nhiều răng, dùng để xiên và ăn thức ăn.
📝 Example: She eats her salad with a fork.*
(Cô ấy ăn salad bằng nĩa.)
🥄 3. Spoon – Muỗng / Thìa
👉 Dùng để ăn, múc canh hoặc khuấy đồ uống.
📝 Example: Stir your coffee with a spoon.*
(Khuấy cà phê của bạn bằng muỗng nhé.)
🔪 4. Knife – Dao
👉 Dụng cụ cắt thực phẩm, có lưỡi sắc bén.
📝 Example: Be careful when using the knife.*
(Cẩn thận khi sử dụng dao nhé.)
🍳 5. Pan – Chảo
👉 Dụng cụ để chiên, xào hoặc nấu đồ ăn.
📝 Example: Heat the oil in the pan before adding the vegetables.*
(Làm nóng dầu trong chảo trước khi cho rau vào.)
🫕 6. Pot – Nồi
👉 Dụng cụ dùng để nấu canh, súp hoặc luộc thực phẩm.
📝 Example: The soup is cooking in the pot.*
(Súp đang được nấu trong nồi.)
🧂 7. Salt Shaker – Lọ đựng muối
👉 Dụng cụ nhỏ chứa muối để nêm gia vị khi ăn.
📝 Example: Pass me the salt shaker, please.*
(Cho tôi mượn lọ muối nhé.)
☕ 8. Cup – Cốc / Tách
👉 Dụng cụ để uống cà phê, trà hoặc nước.
📝 Example: I drink a cup of tea every morning.*
(Tôi uống một tách trà mỗi sáng.)
🥛 9. Glass – Ly thủy tinh
👉 Ly dùng để uống nước, nước ép hoặc rượu.
📝 Example: Would you like a glass of water?*
(Bạn có muốn uống một ly nước không?)
🥣 10. Bowl – Tô / Bát lớn
👉 Dụng cụ dùng để đựng súp, cơm, salad hoặc mì.
📝 Example: There’s some rice in the bowl.*
(Có ít cơm trong tô.)
🧤 11. Oven Mitts – Găng tay lò nướng
👉 Dụng cụ bảo vệ tay khỏi bị bỏng khi lấy thức ăn ra khỏi lò.
📝 Example: Use oven mitts when you take the cake out of the oven.*
(Hãy đeo găng tay lò nướng khi lấy bánh ra.)
🧽 12. Sponge – Miếng bọt biển
👉 Dụng cụ dùng để rửa chén bát.
📝 Example: Don’t forget to wash the dishes with a sponge.*
(Đừng quên rửa chén bằng miếng bọt biển nhé.)
🧺 13. Dish Rack – Giá để chén đĩa
👉 Dụng cụ để úp chén, đĩa sau khi rửa.
📝 Example: Put the clean plates on the dish rack.*
(Đặt đĩa sạch lên giá nhé.)
🧄 14. Cutting Board – Thớt
👉 Dụng cụ để cắt rau củ, thịt hoặc trái cây.
📝 Example: Use a cutting board to chop the vegetables.*
(Dùng thớt để thái rau nhé.)
🥣 15. Blender – Máy xay sinh tố
👉 Dụng cụ để xay trái cây, rau hoặc làm sinh tố.
📝 Example: I use the blender to make a smoothie.*
(Tôi dùng máy xay để làm sinh tố.)
🍞 16. Toaster – Máy nướng bánh mì
👉 Dụng cụ để nướng bánh mì lát.
📝 Example: The toaster makes the bread crispy and warm.*
(Máy nướng bánh mì giúp bánh giòn và ấm hơn.)
🧊 17. Refrigerator (Fridge) – Tủ lạnh
👉 Dụng cụ để bảo quản thức ăn và nước uống lạnh.
📝 Example: The milk is in the refrigerator.*
(Sữa ở trong tủ lạnh đó.)
🔥 18. Stove – Bếp nấu ăn
👉 Dụng cụ để nấu ăn bằng gas hoặc điện.
📝 Example: She’s cooking rice on the stove.*
(Cô ấy đang nấu cơm trên bếp.)
🧼 19. Sink – Bồn rửa
👉 Nơi rửa chén, rau hoặc tay trước khi nấu ăn.
📝 Example: Please wash the vegetables in the sink.*
(Hãy rửa rau trong bồn nhé.)
🍽 20. Tablecloth – Khăn trải bàn
👉 Vải dùng để phủ lên bàn ăn.
📝 Example: The red tablecloth looks nice for dinner.*
(Khăn trải bàn màu đỏ trông rất đẹp cho bữa tối.)
Một Số Mẹo Học Từ Vựng Nhà Bếp Hiệu Quả
✅ Học theo nhóm từ: Ví dụ nhóm “dụng cụ ăn uống” (spoon, fork, knife, plate), nhóm “thiết bị điện” (blender, toaster, stove, fridge).
✅ Xem video nấu ăn bằng tiếng Anh: EnglishCentral có nhiều video thực tế giúp bạn nghe cách người bản xứ nói tự nhiên.
✅ Thực hành mỗi ngày: Mỗi khi nấu ăn, hãy thử nói to bằng tiếng Anh: “I’m cutting the vegetables on the board”, “The soup is boiling in the pot.”
Nhờ vậy, bạn vừa ghi nhớ từ vựng lâu hơn, vừa rèn luyện phản xạ nói tiếng Anh tự nhiên hơn!
Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Nhà Bếp (FAQ)
1. Làm sao để nhớ các từ vựng nhà bếp nhanh hơn?
👉 Hãy dán nhãn tiếng Anh lên các vật dụng trong bếp, ví dụ “fridge”, “sink”, “knife”. Mỗi khi nhìn thấy, bạn sẽ tự động ghi nhớ lâu hơn.
2. EnglishCentral có bài học về chủ đề nấu ăn không?
👉 Có! EnglishCentral có hàng trăm video liên quan đến ẩm thực, nấu ăn, và đời sống gia đình – giúp bạn học từ vựng và mẫu câu trong ngữ cảnh thật.
3. Tôi có thể luyện nói với giáo viên trên EnglishCentral không?
👉 Hoàn toàn có thể. Bạn có thể tham gia lớp học 1 kèm 1 với giáo viên bản ngữ để luyện giao tiếp và phát âm chuẩn hơn.
4. Có cần học cả danh từ và động từ về bếp không?
👉 Nên học cả hai! Ví dụ: cut (cắt), boil (luộc), bake (nướng), mix (trộn) — để bạn có thể diễn tả trọn vẹn hoạt động nấu ăn bằng tiếng Anh.
🍽 Đây mới chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng từ vựng tiếng Anh thú vị về nhà bếp.
Hãy đồng hành cùng EnglishCentral để tiếp tục khám phá, luyện nghe – nói tự nhiên và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày!
Nếu bạn muốn học tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.


