Học Tiếng Anh Cùng EnglishCentral Kids
Khi nói đến việc học tiếng Anh cho trẻ em, việc bắt đầu bằng những chủ đề gần gũi trong đời sống hằng ngày là một cách tuyệt vời giúp trẻ học nhanh và ghi nhớ lâu.
Một trong những chủ đề quen thuộc nhất chính là “quần áo” (clothes) — vì trẻ nhỏ tiếp xúc với chúng mỗi ngày, từ khi mặc đồ đi học, đi chơi đến khi chuẩn bị đi ngủ.
Với EnglishCentral Kids, việc học từ vựng tiếng Anh trở nên sống động và thú vị hơn bao giờ hết! Bé có thể xem video minh họa sinh động, nghe cách phát âm chuẩn từ người bản ngữ, và luyện nói lại bằng công nghệ nhận diện giọng nói thông minh, giúp cải thiện phát âm và khả năng giao tiếp tự nhiên.
EnglishCentral không chỉ giúp bé học từ vựng một cách dễ dàng mà còn giúp các em hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế, từ đó phát triển toàn diện kỹ năng nghe – nói – đọc – viết.
Danh Sách Từ Vựng Về Quần Áo (Clothes Vocabulary List)
Trước khi đi sâu vào từng nhóm quần áo, hãy cùng làm quen với một số từ vựng cơ bản mà bé thường gặp nhé:
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| clothes | quần áo |
| outfit | bộ trang phục |
| shirt | áo sơ mi |
| pants | quần dài |
| skirt | váy |
| dress | đầm |
| jacket | áo khoác |
| shoes | giày |
| hat | mũ |
| socks | tất / vớ |
Hãy cùng khám phá chi tiết hơn các nhóm quần áo thường gặp trong tiếng Anh nhé!
Danh Sách Quần Áo Mặc Ngoài (List of Outerwear Clothing)
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| jacket | áo khoác |
| coat | áo choàng |
| raincoat | áo mưa |
| sweater | áo len |
| hoodie | áo hoodie |
| scarf | khăn choàng |
| gloves | găng tay |
Ví dụ câu:
– It’s cold outside, don’t forget your coat! (Trời lạnh lắm, đừng quên áo choàng nhé!)
– She is wearing a red scarf. (Cô ấy đang quàng một chiếc khăn màu đỏ.)
Danh Sách Giày Dép (List of Footwear Clothing)
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| shoes | giày |
| sandals | dép |
| boots | ủng |
| sneakers | giày thể thao |
| slippers | dép đi trong nhà |
| flip-flops | dép xỏ ngón |
| heels | giày cao gót |
Ví dụ câu:
– I wear sneakers to school every day. (Mình mang giày thể thao đến trường mỗi ngày.)
– Don’t forget your slippers before going to bed! (Đừng quên mang dép đi trong nhà trước khi ngủ nhé!)
Danh Sách Phụ Kiện Quần Áo (List of Clothing Accessories)
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| hat | mũ |
| cap | nón lưỡi trai |
| belt | thắt lưng |
| sunglasses | kính râm |
| watch | đồng hồ |
| bag | túi |
| tie | cà vạt |
| necklace | dây chuyền |
| bracelet | vòng tay |
| earrings | bông tai |
Ví dụ câu:
– He wears a cap when playing baseball. (Cậu ấy đội nón lưỡi trai khi chơi bóng chày.)
– She bought a new necklace for her birthday. (Cô ấy mua một sợi dây chuyền mới cho sinh nhật của mình.)
Danh Sách Đồ Ngủ (List of Sleepwear Clothing)
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| pajamas | đồ ngủ |
| nightgown | váy ngủ |
| bathrobe | áo choàng tắm |
| slippers | dép đi trong nhà |
Ví dụ câu:
– I wear my pajamas before going to bed. (Mình mặc đồ ngủ trước khi đi ngủ.)
– Her bathrobe is very soft and warm. (Áo choàng tắm của cô ấy rất mềm và ấm.)
Danh Sách Quần Áo Thể Thao (List of Sportswear Clothing)
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| T-shirt | áo thun |
| shorts | quần ngắn |
| tracksuit | đồ thể thao |
| sneakers | giày thể thao |
| headband | băng đô |
| sweatpants | quần jogger |
Ví dụ câu:
– He wears a T-shirt and shorts to play football. (Cậu ấy mặc áo thun và quần ngắn để chơi bóng đá.)
– My tracksuit is blue and very comfortable. (Bộ đồ thể thao của mình màu xanh và rất thoải mái.)
Cách Dạy Bé Học Từ Vựng Quần Áo Hiệu Quả
Để giúp bé học nhanh hơn, cha mẹ có thể:
– Dạy qua trò chơi: cho bé đoán tên món đồ, tìm đồ vật theo từ tiếng Anh.
– Học qua hình ảnh hoặc video: giúp bé nhớ lâu hơn bằng cách gắn từ với hình ảnh sinh động.
– Thực hành hàng ngày: khi mặc đồ, hãy nói “Put on your T-shirt!” hoặc “Where are your socks?” để bé nghe quen.
Đặc biệt, trên EnglishCentral Kids, các video tương tác sẽ giúp bé nghe – nói – phát âm chuẩn thông qua các hoạt cảnh gần gũi. Bé không chỉ học từ vựng mà còn hiểu cách dùng trong tình huống thật.
Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Tiếng Anh Cho Bé – Từ Vựng Về Quần Áo (FAQ)
1. Trẻ bao nhiêu tuổi có thể bắt đầu học từ vựng tiếng Anh về quần áo?
➡️ Trẻ từ 3 tuổi trở lên đã có thể bắt đầu học các từ đơn giản như hat, shoes, shirt thông qua hình ảnh và trò chơi.
2. Làm sao để giúp bé nhớ lâu từ vựng?
➡️ Cha mẹ nên lặp lại từ vựng thường xuyên trong các tình huống thực tế, ví dụ khi bé mặc quần áo, hãy nói “Let’s put on your jacket!”.
3. Có nên cho bé học qua video tiếng Anh không?
➡️ Có! Video giúp bé nghe phát âm chuẩn, học theo giọng người bản ngữ và tăng khả năng bắt chước tự nhiên — điều mà EnglishCentral Kids hỗ trợ rất tốt.
4. EnglishCentral Kids có phù hợp cho bé mới bắt đầu học tiếng Anh không?
➡️ Rất phù hợp! Các bài học được thiết kế ngắn gọn, vui nhộn, có hình ảnh và video minh họa giúp bé học dễ hiểu và đầy hứng thú.
Đây chỉ là một phần nhỏ trong thế giới từ vựng tiếng Anh thú vị dành cho trẻ em.
Hãy để bé cùng EnglishCentral Kids khám phá thêm nhiều chủ đề gần gũi khác — từ động vật, màu sắc, cảm xúc đến nghề nghiệp và mùa trong năm — để bé phát triển khả năng tiếng Anh tự nhiên mỗi ngày!
Nếu muốn biết thêm thông tin chi tiết, hãy đăng ký khóa học EnglishCentral Kids ngay hôm nay!
Nếu bạn muốn học tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.


