Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Âm Câm Trong Tiếng Anh

Tầm quan trọng của âm câm trong Tiếng Anh.

Âm câm (silent letter), là những chữ cái xuất hiện trong từ nhưng lại không được đọc ra. Hiện tượng này gây nhiều khó khăn cho người học khi phát âm tiếng Anh.
Trước kia, có tới 90% từ tiếng Anh đọc giống hệt như cách viết. Tiếng Anh không hề có âm câm cho đến tận thế kỷ 15. Sau đó, rất nhiều luồng ngôn ngữ du nhập vào tiếng Anh khiến nó trở nên giống với tiếng Latinh hay tiếng Pháp. Điều này đã làm thay đổi cách đọc rất nhiều từ trong tiếng Anh. Đó là lý do tại sao tiếng Anh lại có âm câm, cho dù trước đó không hề có.
Bảng chữ cái Latinh từ đó cũng thích ứng với tiếng Anh bởi lẽ trong tiếng Anh có tới 41 cách phát âm nhưng chỉ có 26 chữ cái. Vì thế người ta phải kết hợp những chữ cái với nhau để tạo ra những âm mới.
Theo dòng thời gian, cách phát âm cũng vì thế mà đổi khác, nhưng cách viết cũ vẫn y nguyên nhờ vào công nghệ in ấn thời Trung Anh (1150-1500).
Ngày nay tiếng anh hiện đại chỉ có 40% từ là âm vị, nghĩa là viết thế nào đọc thế đó. Dưới đây là một số ví dụ về 60% còn lại: wRITE, kNEE, kNOCK, LAMb, wRIST, HAlF, PLUMbER, pSYChOLOGY, AIsLe, DAUghTER (chữ viết thường là âm câm).
Âm câm đóng vai trò quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Hiểu rõ về các quy tắc và trường hợp sử dụng âm câm sẽ giúp bạn nâng cao khả năng phát âm, nghe hiểu, và mở rộng vốn từ vựng của mình.

Một số từ có âm câm

Âm câm a

Chữ ‘a’ không được phát âm trước đuôi ‘lly’. Vì vậy, các từ dưới đây đều có ba, không phải bốn âm tiết.

TừVí dụNghĩa
ArtisticallyHis painting was artistically successful.Bức tranh của ông ấy đã thành công về mặt nghệ thuật .
RomanticallyThey romantically held hands along the beach.Họ nắm tay nhau một cách lãng mạn dọc bãi biển.
LogicallyI’m not thinking very logically.Tôi không suy nghĩ logic lắm.
MusicallyJimi Hendrix was very musically gifted.Jimi Hendrix rất có năng khiếu âm nhạc .

Âm câm b

Chữ ‘ b‘ thường là âm câm khi nó đứng trước chữ ‘ t‘ và cả sau chữ ‘ m‘ ở cuối một từ .
Ngoại lệ: ‘obtain‘

TừVí dụNghĩa
LambIt’s common to eat lamb at Easter.Việc ăn thịt cừu vào lễ Phục sinh là điều bình thường .
DoubtI doubt he will arrive on timeTôi nghi ngờ anh ấy sẽ đến đúng giờ
CombComb your hair after getting out of the shower!Chải tóc sau khi tắm xong!
DebtGetting into lots of debt is never a good thing.Việc mắc nợ nhiều không bao giờ là một điều tốt.
ThumbStop sucking your thumb!Đừng mút ngón tay cái của bạn nữa !
SubtleHer green eyeshadow is not very subtle.Phấn mắt màu xanh lá cây của cô ấy không tinh tế lắm.
NumbMy legs go numb if I sit for too long.Chân tôi tê cứng nếu ngồi quá lâu.

Âm câm c

Chữ ‘c’ thường là âm câm nếu nó đứng sau ‘s’

TừVí dụNghĩa
ScienceScience was my favourite subject at school.Khoa học là môn học yêu thích của tôi ở trường.
FascinatingThe Science Museum in London is fascinating for children.Bảo tàng Khoa học ở London rất hấp dẫn đối với trẻ em.
MuscleBodybuilders have huge muscles.Vận động viên thể hình có cơ bắp rất lớn.
ScissorsI always play rock, paper, scissors if I have to decide something.Tôi luôn chơi oẳn tù tì nếu phải quyết định điều gì đó.
SceneMy favorite scene in the film Grease is the end scene.Cảnh tôi thích nhất trong phim Grease là cảnh cuối.
CrescentThe crescent moon is beautiful.Trăng lưỡi liềm thật đẹp.
ConscienceListening to your conscience in times of doubt is a powerful thing to do.Lắng nghe lương tâm của bạn trong những lúc nghi ngờ là một điều mạnh mẽ nên làm.
ScenarioIt is a strange scenario when your friends do not like each other.Đó là một kịch bản kỳ lạ khi bạn bè của bạn không ưa nhau.

Âm câm d

d ‘ thường là âm câm khi đứng trước ‘n‘ hoặc ‘ g ‘.
Ngoại lệ: ‘ Sandwich ‘ và ‘ beautiful ‘ có âm câm ‘ d’ mặc dù ‘ d’ đứng sau ‘ n

TừVí dụNghĩa
BridgeGolden Gate Bridge in San Francisco is a landmark.Cầu Cổng Vàng ở San Francisco là một địa danh nổi tiếng.
BadgeI like decorating my outfits with badges.Tôi thích trang trí trang phục của mình bằng huy hiệu.
HedgeHedges in gardens are great for privacy.Hàng rào trong vườn rất tốt cho sự riêng tư.
EdgeMove over! I feel like I am on the edge of the bed.Di chuyển qua! Tôi cảm thấy như mình đang ở mép giường .
HandsomeHe is so handsome!Anh ấy rất đẹp trai !
SandwichI like eating sandwiches for lunch.Tôi thích ăn bánh sandwich vào bữa trưa.
WednesdayWednesday is the worst day of the week.Thứ Tư là ngày tồi tệ nhất trong tuần.
FudgeFudge is a sweet that’s popular in the UK.Fudge là một loại đồ ngọt phổ biến ở Anh.

Âm câm e

Nếu ‘ e‘ đứng cuối thì nguyên âm trước nó sẽ trở thành nguyên âm dài.

TừVí dụNghĩa
KiteThe song ‘let’s go fly a kite’ is my favorite song in Mary PoppinsBài hát 'Let's go thả diều ' là bài hát tôi yêu thích nhất trong Mary Poppins
LoveI love tacos!Tôi yêu bánh Tacos!
DebateHe loves to debate over small topicsAnh ấy thích tranh luận về những chủ đề nhỏ
DesireI have no desire to move houseTôi không có ý định chuyển nhà
NameMy name is ClementineTên tôi là Clementine
MakeWe make dinner once a week!Chúng tôi làm bữa tối mỗi tuần một lần!
BreatheBreathe, and you will be fineHãy thở đi và bạn sẽ ổn thôi
PleasePlease, can you come here?Làm ơn, bạn có thể đến đây được không?

Âm câm g

g ‘ thường không được phát âm nếu nó đứng trước ‘ n ‘, chẳng hạn như ‘sign’. Ngoại lệ: ‘magnet’ và ‘signature’
Nó cũng không được phát âm nếu nó đứng sau một nguyên âm và trước ‘ h ‘, ví dụ: ‘ high ‘.

TừVí dụNghĩa
GnomeGnomes are not real.Gnomes không có thật.
HighBirds fly high.Chim bay cao.
LightTurn on the light, please.Làm ơn bật đèn lên .
SignThe sign says to turn left.Biển báo bảo rẽ trái.
ResignI want to resign!Tôi muốn từ chức!
ChampagneChampagne is a delicious drink.Champagne là một thức uống ngon.
BenignHe is a very benign person. I like him.Anh ấy là một người rất tốt bụng . Tôi thích anh ấy.
CologneCraig is lovely, but he wears a lot of cologne.Craig rất đáng yêu nhưng anh ấy xức rất nhiều nước hoa.

Âm câm h

h‘ thường không được phát âm khi đứng sau ‘w‘, chẳng hạn như ‘when’ hoặc ‘where’. Ngoại lệ: who
Lưu ý: khi âm ‘h‘ câm, sử dụng mạo từ an thay vì a .

TừVí dụNghĩa
EchoI used to love hearing my echo when I was a child.Tôi từng thích nghe tiếng vọng của mình khi còn nhỏ.
AcheI have a headache.Tôi bị đau đầu .
MonarchKing Charles III is the Monarch of England.Vua Charles III là Quốc vương nước Anh.
GhostGhost is a great film.Ghost là một bộ phim tuyệt vời.
SchoolI went to school there.Tôi đã đi học ở đó.
HourThat exam lasted for 6 hours.Kỳ thi đó kéo dài trong 6 giờ.
HonestShe is a very honest personCô ấy là một người rất trung thực
CharacterMy favorite character in Harry Potter is Hermione.Nhân vật tôi yêu thích nhất trong Harry Potter là Hermione.

Âm câm i

TừVí dụNghĩa

Business

I went to business school after sixth form.
Tôi đã đi học trường kinh doanh sau khi học xong lớp sáu.

Âm câm j

TừVí dụNghĩa

Marijuana


Marijuana is a plant native to Asia.

Cần sa là một loại cây có nguồn gốc từ châu Á.

Âm câm k

Hầu như ‘ k ‘ luôn im lặng khi đứng trước chữ ‘ n ‘, chẳng hạn như ‘knife’.

TừVí dụNghĩa
KnifeYou need to use a knife to cut an apple.Bạn cần dùng dao để cắt một quả táo.
KnitI knit every evening. It’s so relaxing.Tôi đan mỗi tối. Thật là thư giãn.
KnotTie a knot!Thắt nút!
KnowHe knows about his surprise party.Anh ấy biết về bữa tiệc bất ngờ của mình.
KnowledgeKnowledge is power.Kiên thức là sức mạnh.
KnightHe’s my knight in shining armour!Anh ấy là hiệp sĩ của tôi trong bộ áo giáp sáng ngời!
KnuckleMy knuckle is very pointy.Đốt ngón tay của tôi rất nhọn.
KneeI hurt my knee when I fell over.Tôi bị đau đầu gối khi ngã.

Âm câm l

l‘ thường không được phát âm nếu nó đứng sau ‘ a‘, ‘ o‘ hoặc ‘ u ‘, chẳng hạn như trong ‘ talk ‘.

TừVí dụNghĩa
SalmonSmoked salmon is perfect for brunchCá hồi hun khói là lựa chọn hoàn hảo cho bữa sáng muộn
AlmondI drink almond milk instead of regular milkTôi uống sữa hạnh nhân thay vì sữa thường
TalkTalk to them!Nói chuyện với họ!
ShouldYou should really let her know you aren’t comingBạn thực sự nên cho cô ấy biết bạn sẽ không đến
WouldWould you like to come round?Bạn có muốn đi vòng quanh không ?
WalkHaving a walk when you are stressed is a good idea.Đi dạo khi bạn đang căng thẳng là một ý tưởng hay.
HalfI would like half of your pizzaTôi muốn một nửa chiếc bánh pizza của bạn
CalmThe sea is calm todayBiển hôm nay lặng yên

Âm câm m

TừVí dụNghĩa
MnemonicI had to invent a mnemonic object to remember things.Tôi đã phải phát minh ra một vật dụng có khả năng ghi nhớ để ghi nhớ mọi thứ.

Âm câm n

Chữ ‘n ‘ thường im lặng nếu nó đứng sau ‘ m‘ ở cuối từ.

TừNghĩaVí dụ
AutumnAutumn is a beautiful season. The colours are vibrant.Mùa thu là một mùa đẹp. Màu sắc rực rỡ.
ColumnTrajan’s column is famous in Rome.Chuyên mục của Trajan nổi tiếng ở Rome.
CondemnI condemn your actions.Tôi lên án hành động của bạn.
SolemnShe kept her word. She is very solemn.Cô ấy đã giữ lời. Cô ấy rất trang trọng.
HymnIt’s normal to sing hymns in church.Việc hát thánh ca trong nhà thờ là điều bình thường .
DamnDamn it! That’s so annoying.Chết tiệt! Điều đó thật khó chịu.

Âm câm o

TừVí dụNghĩa
ColonelColonel Sanders founded the company Kentucky Fried Chicken.

Đại tá Sanders thành lập công ty Gà rán Kentucky.

Âm câm p

P‘ thường im lặng: ‘ ps‘ ‘ pn‘ (khi chúng ở đầu từ) và ‘pt‘ ‘pb‘.

TừVí dụNghĩa
PsychologyPsychology is an exciting topic.Tâm lý học là một chủ đề thú vị.
RaspberryRaspberry and chocolate cookies are my favourite.Bánh quy mâm xôi và sô cô la là món tôi thích nhất.
ReceiptKeep your receipt. You might need it!Giữ biên nhận của bạn. Bạn có thể cần nó!
CupboardThe glasses are in the cupboard.Cặp kính ở trong tủ.
PneumoniaYou’ll get pneumonia if you don’t go out with a coat on.Bạn sẽ bị viêm phổi nếu không mặc áo khoác khi ra ngoài.
PseudonymJK Rowling sometimes goes by the pseudonym Robert Galbraith.JK Rowling đôi khi có bút danh là Robert Galbraith.

Âm câm q

TừVí dụNghĩa
Lacquer

Lacquer is a clear, hard coating applied to metal and wood.Sơn mài là một lớp phủ cứng, trong suốt được áp dụng cho kim loại và gỗ.

Âm câm r

TừVí dụNghĩa
IronIrons help make clothes look well-keptBàn là giúp quần áo được giữ gìn tốt.

Âm câm s

Chữ ‘ s‘ không được phát âm trước chữ ‘ i‘ .

TừVí dụNghĩa
AisleI walked down the aisle on my wedding day.Tôi bước xuống lối đi vào ngày cưới của mình.
IslandBeing on a tropical island must be heaven!Ở trên một hòn đảo nhiệt đới chắc hẳn là thiên đường!
ViscountA viscount is a member of the nobility.Tử tước là thành viên của giới quý tộc.
DebrisWhen the plane crashed, the land was filled with debris.Khi máy bay rơi, mặt đất đầy những mảnh vỡ.
BourgeoisIf you are a bourgeois person, you are materialistic.Nếu bạn là người tư sản , bạn là người theo chủ nghĩa duy vật.

Âm câm t

Những từ kết thúc bằng ‘ sten‘ và ‘ stle ‘, ‘t‘ thường im lặng

TừVí dụNghĩa
CastleMake sure you visit some castles in the UK when you are there.Hãy chắc chắn rằng bạn đã ghé thăm một số lâu đài ở Vương quốc Anh khi bạn ở đó.
ListenListen to what you are saying. It is nonsense!Hãy lắng nghe những gì bạn đang nói. Thật là vớ vẩn!
MortgageMost people need to apply for a mortgage when they buy a house.Hầu hết mọi người cần nộp đơn xin thế chấp khi mua nhà.
WatchI need to buy a watch.Tôi cần mua một chiếc đồng hồ .
ChristmasChristmas is one of my favourite times of the year.Giáng sinh là một trong những thời điểm yêu thích của tôi trong năm.
WhistleI cannot whistle.Tôi không thể huýt sáo .
FastenFasten your seatbelts before the car leaves the garage, please!Vui lòng thắt dây an toàn trước khi xe rời khỏi gara!

Âm câm u

U‘ thường im lặng sau chữ ‘ g ‘, chẳng hạn như ‘ guide ‘.

TừVí dụNghĩa
BaguetteFrance is great for baguettes.Pháp là nơi tuyệt vời cho bánh mì baguette.
GuessGuess my name.Đoán tên tôi đi.
GuitarI want to play the guitar.Tôi muốn chơi ghi-ta.
GuiltyI feel guilty for taking her shoes.Tôi cảm thấy có lỗi vì đã lấy giày của cô ấy.
GuideWe may need a guide if we want to explore Rome properly.Chúng ta có thể cần một người hướng dẫn nếu muốn khám phá Rome đúng cách.
TongueYour tongue is the most powerful muscle in your body.Lưỡi của bạn là cơ mạnh nhất trong cơ thể bạn.
ColleagueMy colleagues are great.Các đồng nghiệp của tôi thật tuyệt vời.

Âm câm w

Chữ ‘ w ‘ không được phát âm khi đứng trước chữ ‘ r ‘, chẳng hạn như ‘ wrong ‘. Nó cũng im lặng khi được theo sau bởi sự kết hợp ‘ ho ‘ ở đầu một từ chẳng hạn như ‘ whole ‘.

TừVí dụNghĩa
WrongIt was wrong of you to do that.Bạn đã sai khi làm điều đó.
SwordSwords are weapons used in the past.Kiếm là vũ khí được sử dụng trong quá khứ.
WhileI ate a whole cake by myself!Tôi đã ăn cả một cái bánh một mình!
WriteTim writes in his diary every day.Tim viết nhật ký hàng ngày.
TwoTwo coffees, please.Hai ly cà phê, làm ơn.
WristI broke my wrist playing basketball.Tôi bị gãy cổ tay khi chơi bóng rổ.
WrapperPut your wrapper in the bin.Bỏ giấy gói của bạn vào thùng rác.

Âm câm x

TừVí dụNghĩa
FauxFaux fur coats are back in fashion.
Áo khoác lông thú đã trở lại trong thời trang.

Âm câm y

TừVí dụNghĩa
PrayerPeople who are religious often say a prayerNhững người theo đạo thường nói lời cầu nguyện

Âm câm z

TừVí dụNghĩa
Laissez-faireHis approach was laissez-faire.Cách tiếp cận của ông là tự do kinh doanh.
RendezvousLet’s meet at the bridge for our rendezvous.Chúng ta hãy gặp nhau ở cây cầu để hẹn gặp nhau.

Câu hỏi thường gặp về âm câm trong Tiếng Anh (FAQ)

1. Tại sao có âm câm trong tiếng Anh?
Âm câm xuất hiện do nhiều yếu tố lịch sử và ngôn ngữ, bao gồm:
Thay đổi cách phát âm theo thời gian.
Ảnh hưởng từ các ngôn ngữ khác.
Quy tắc chính tả tiếng Anh.
Sự đồng nhất hóa chính tả.

2. Làm thế nào để biết âm nào câm trong một từ?
Không có quy tắc bất biến nào để xác định âm câm. Tuy nhiên, bạn có thể dựa vào các trường hợp thường gặp cho từng âm câm và tra từ điển để kiểm tra cách phát âm chính xác.

3. Có lợi ích gì khi học về âm câm?
Hiểu về âm câm giúp bạn:
Phát âm chính xác hơn.
Nghe hiểu tốt hơn các từ có cách viết tương tự.
Mở rộng vốn từ vựng.
Hiểu rõ hơn về lịch sử ngôn ngữ Anh.

Nhìn chung, âm câm đóng vai trò quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Hiểu rõ về các quy tắc và trường hợp sử dụng âm câm sẽ giúp bạn nâng cao khả năng phát âm, nghe hiểu, và mở rộng vốn từ vựng của mình.

Nếu bạn muốn luyện tập về các âm câm trong tiếng Anh, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác giúp bạn nâng tầm giao tiếp, hòa nhập văn hóa cũng như cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Sự Khác Biệt Về Chính Tả Giữa Người Anh Và Người Mỹ
Những Kỹ Năng Cần Chuẩn Bị Cho Phần Thi Nói TOEFL Speaking