Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Cụm Động Từ Trong Tiếng Anh Và Ý Nghĩa

Cụm động từ trong tiếng Anh và ý nghĩa

Cụm động từ trong tiếng Anh (Phrasal verb) là sự kết hợp của một động từ với một hoặc hai tiểu từ (particles). Trong đó, các tiểu từ có thể là trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition). Dựa theo chức năng, có thể phân chia cụm động từ thành các loại tách được, không tách được, nội động từ và ngoại động từ.

Cụm động từ có thể tách và cụm động từ không thể tách

a, Cụm động từ có thể tách (Separable phrasal verbs)
Cụm động từ có thể tách (Separable phrasal verbs) là những cụm động từ mà các thành phần của cụm có thể được tách rời nhau bằng tân ngữ trực tiếp. Tức là, chúng ta có thể đặt tân ngữ trực tiếp giữa động từ và giới từ/trạng từ, hoặc đặt tân ngữ trực tiếp sau cụm động từ.

* Một số cụm động từ có thể tách được:
Ask somebody out (mời ai đó đi chơi)
Call somebody back (gọi lại cho ai đó)
Check something out (kiểm tra thứ gì đó)
Fill something in (điền vào thứ gì đó)
Look someone up (tìm kiếm ai đó)
Pick somebody up (nhặt ai đó lên)
Put something down (đặt thứ gì đó xuống)
Turn something off (tắt thứ gì đó)
Ví dụ:
I turned the music down. (Tôi giảm âm nhạc xuống.)
I turned down the music. (Tôi giảm âm nhạc xuống.)

b, Cụm động từ không thể tách (Inseparable phrasal verbs)
Trái ngược với cụm động từ có thể tách, cụm động từ không thể tách (Inseparable phrasal verbs) là những cụm động từ mà các thành phần của cụm không thể được tách rời nhau. Tức là, chúng ta không thể đặt tân ngữ trực tiếp giữa động từ và giới từ/trạng từ.

* Một số cụm động từ không thể tách được:
Back down (chịu thua)
Come across (gặp gỡ)
Come down with (bị bệnh)
Get away with (thoát tội)
Look forward to (mong đợi)
Put up with (chịu đựng)
Turn up (tới)
Ví dụ:
I put up with his bad behavior. (Tôi chịu đựng hành vi xấu của anh ta.)

Cụm nội động từ và cụm ngoại động từ

a, Cụm nội động từ (Intransitive phrasal verbs)

Cụm nội động từ (Intransitive phrasal verbs) là những cụm động từ không có tân ngữ theo sau. Tức là, cụm động từ chỉ được sử dụng một mình, không có tân ngữ.

* Một số cụm nội động từ:
Break down (hỏng)
Come out (mọc lên, xuất hiện)
Break up (kết thúc, tan vỡ)
Get by (qua được, xoay xở)
Get up (thức dậy)
Go on (tiếp tục)
Grow up (trưởng thành)
Ví dụ:
The car broke down on the highway. (Chiếc xe đã bị hỏng trên đường cao tốc.)
The sun comes out in the morning. (Mặt trời mọc vào buổi sáng.)

b, Cụm ngoại động từ (Transitive phrasal verbs)

Cụm ngoại động từ (Transitive phrasal verbs) là những cụm động từ có tân ngữ theo sau. Tức là, cụm động từ cần có một đối tượng để hoàn thành ý nghĩa của nó.

* Một số cụm ngoại động từ:
Put on (mặc vào, áp dụng, đặt lên)
Turn on (bật, mở, kích hoạt)
Pick up (nhặt lên, nhấc lên, đón)
Take off (cởi ra, cất đi, cất cánh)
Look up (nhìn lên, tìm kiếm)
Look down on (coi thường)
Come up with (tìm ra, nghĩ ra)
Ví dụ:
I put on my coat. (Tôi mặc áo khoác vào.)
I turned on the TV. (Tôi bật TV lên.)

Câu hỏi thường gặp về chủ đề cụm động từ trong tiếng Anh và ý nghĩa

Câu 1: Các cụm động từ với “come” và ý nghĩa?
come in (vào)
come out (ra ngoài)
come up (lên trên)
come down (xuống dưới)
come across (gặp gỡ, tình cờ gặp)
come back (trở lại)
come along (đi cùng)
come over (đến thăm)
come around (thay đổi ý kiến, quan điểm)
come up (tăng lên)
come down (giảm xuống)
come out (trở nên rõ ràng, rõ ràng)
come into fashion (trở nên hợp thời trang)
come into play (được sử dụng, áp dụng)
come into force (có hiệu lực)
come into being (được tạo ra)

Câu 2: Các cụm động từ với “take” và ý nghĩa?
take off (cất cánh)
take off your shoes (cởi giày)
take on (chấp nhận, đảm nhận)
take over (tiếp quản)
take back (lấy lại)
take in (nhận, thu hút)
take out (đưa ra ngoài, mang đi)
take down (hạ xuống, gỡ xuống)

Câu 3: Các cụm động từ với “set” và ý nghĩa?
set off (bắt đầu, khởi hành)
set out (bắt đầu, khởi hành)
set aside (bỏ ra, dành ra)
set up (thiết lập, sắp đặt)
set back (làm lùi, chậm trễ)
set free (giải phóng)
set out to (cố gắng làm gì đó)
set fire to (thiêu hủy)