Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Cùng Học Tiếng Anh Chủ Đề Thời Tiết

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề thời tiết

Thời tiết là một chủ đề quan trọng và thú vị khi học tiếng Anh. Nó giúp bạn nắm vững từ vựng liên quan đến thời tiết, cách phát âm chính xác và hiểu ý nghĩa của các từ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá văn hóa và ngôn ngữ tiếng Anh thông qua chủ đề thời tiết. Từ các từ vựng phổ biến đến cấu trúc câu thường dùng, cùng nhau tìm hiểu và học hỏi nhé.

Từ vựng thường gặp về Chủ đề Thời tiết

Weather (n.) – [ˈwɛðər]: thời tiết.
Ví dụ:
The weather is sunny today. (Thời tiết hôm nay trời nắng.)

Temperature (n.) – [ˈtɛmprətjʊr]: nhiệt độ.
Ví dụ:
The temperature is quite high in the summer. (Nhiệt độ rất cao vào mùa hè.)

Rain (n.) – [reɪn]: mưa (v.) – [reɪn]: mưa.
Ví dụ:
Don’t forget your umbrella; it might rain later. (Đừng quên ô, có thể sẽ mưa sau đó.)

Sunny (adj.) – [ˈsʌni]: nắng.
Ví dụ:
It’s a sunny day, perfect for a picnic. (Hôm nay trời nắng, rất thích hợp cho một buổi dã ngoại.)

Cloudy (adj.) – [ˈklaʊdi]: có mây, u ám.
Ví dụ:
The sky is cloudy, and it might rain soon. (Bầu trời u ám, và có thể sẽ mưa sớm.)

Windy (adj.) – [ˈwɪndi]: có gió.
Ví dụ:
Be careful; it’s quite windy outside. (Cẩn thận, ngoài trời có gió mạnh.)

Snow (n.) – [snoʊ]: tuyết (v.) – [snoʊ]: tuyết rơi.
Ví dụ:
The snow is beautiful, especially during the holidays. (Tuyết rơi rất đẹp, đặc biệt vào dịp nghỉ lễ.)

Cấu Trúc Câu Thường Dùng trong Chủ Đề Thời Tiết

What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

It’s hot/cold/windy/sunny/cloudy today. (Hôm nay trời nóng/lạnh/có gió/nắng/có mây.)

I love the warm weather in the summer. (Tôi thích thời tiết ấm áp vào mùa hè.)

The forecast predicts rain for tomorrow. (Dự báo dự đoán ngày mai sẽ có mưa.)

I enjoy the snowy days; they are so peaceful. (Tôi thích những ngày tuyết rơi; chúng rất thanh bình.)

Câu hỏi thường gặp về từ vựng Tiếng Anh chủ đề Thời tiết

Câu 1: Mùa nào ở nước bạn thường có thời tiết nắng nhất? (Which season in your country usually has the sunniest weather?)
Trả lời: Mùa hè ở nước tôi thường có thời tiết nắng nhất. (Answer: The summer in my country usually has the sunniest weather.)

Câu 2: Bạn thích mùa nào nhất và vì sao? (Which season do you like the most and why?)
Trả lời: Tôi thích mùa thu nhất vì thời tiết mát mẻ và cảnh sắc đẹp. (Answer: I like autumn the most because of the cool weather and beautiful scenery.)

Câu 3: Nơi bạn sống có tuyết rơi vào mùa nào? (Does it snow where you live and during which season?)
Trả lời: Ở nơi tôi sống, tuyết thường rơi vào mùa đông. (Answer: Where I live, it usually snows during winter.)

Câu 4: Bạn thích thời tiết nào nhất để tham gia các hoạt động ngoài trời? (Which weather do you like the most for outdoor activities?)
Trả lời: Tôi thích thời tiết mát mẻ của mùa xuân để tham gia các hoạt động ngoài trời. (Answer: I like the cool weather of spring for outdoor activities.)

< script type="application/ld+json" >
{
“@context”: “https://schema.org”,
“@type”: “FAQPage”,
“mainEntity”: [
{
“@type”: “Question”,
“name”: “Mùa nào ở nước bạn thường có thời tiết nắng nhất?”,
“acceptedAnswer”: {
“@type”: “Answer”,
“text”: “Mùa hè ở nước tôi thường có thời tiết nắng nhất.”
}
},
{
“@type”: “Question”,
“name”: “Bạn thích mùa nào nhất và vì sao?”,
“acceptedAnswer”: {
“@type”: “Answer”,
“text”: “Tôi thích mùa thu nhất vì thời tiết mát mẻ và cảnh sắc đẹp.”
}
},
{
“@type”: “Question”,
“name”: “Nơi bạn sống có tuyết rơi vào mùa nào?”,
“acceptedAnswer”: {
“@type”: “Answer”,
“text”: “Ở nơi tôi sống, tuyết thường rơi vào mùa đông.”
}
},
{
“@type”: “Question”,
“name”: “Bạn thích thời tiết nào nhất để tham gia các hoạt động ngoài trời?”,
“acceptedAnswer”: {
“@type”: “Answer”,
“text”: “Tôi thích thời tiết mát mẻ của mùa xuân để tham gia các hoạt động ngoài trời.”
}
}
]
}
< /script>

Chủ đề thời tiết không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, phát âm chính xác mà còn mang đến hiểu biết về văn hóa và ngôn ngữ tiếng Anh. Bằng cách học và thực hành các cấu trúc câu thường dùng, bạn có thể trò chuyện và giao tiếp với người bản ngữ một cách tự tin và thành thạo hơn về chủ đề thời tiết. Chúc bạn có những trải nghiệm học tập thú vị và tiến bộ trong việc học tiếng Anh!

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về từ vưng Tiếng Anh chủ đề Thời tiết vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Nội Thất
Học Tiếng Anh Về Các Loài Vật