Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Đại Từ Trong Tiếng Anh

Mục Lục

Đại từ tiếng Anh: Giải thích chi tiết và ví dụ

Đại từ trong tiếng Anh (Pronoun) là một từ được sử dụng để thay thế cho một danh từ, một nhóm danh từ hoặc một cụm từ nhằm tránh việc lặp lại chúng trong câu. Đại từ giúp làm cho ngôn ngữ trở nên ngắn gọn và thuận tiện. Chúng thường được sử dụng để thay thế cho những người, vật, hoặc khái niệm trong câu mà chúng đề cập đến.

Ví dụ:
– She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)
Trong câu này, “She” là đại từ thay thế cho “a doctor” để tránh lặp lại danh từ.

– We are going to the park. (Chúng tôi đang đi đến công viên.)
Trong câu này, “We” là đại từ thay thế cho “Chúng tôi” để chỉ nhóm người mà câu nói đề cập đến.

– Give me that book. (Hãy đưa sách đó cho tôi.)
Trong câu này, “that” là đại từ thay thế cho “that book” để chỉ đến vật mà người nói muốn nhận.

Đại từ trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong việc xây dựng câu, truyền đạt thông tin và tạo sự rõ ràng và thuận tiện trong ngôn ngữ.

Các Loại Đại Từ Trong Tiếng Anh

Có nhiều loại đại từ trong tiếng Anh, mỗi loại có chức năng và cách sử dụng riêng. Dưới đây là một số loại đại từ phổ biến:
1/ Đại từ chủ ngữ (Subject Pronouns): I, you, he, she, it, we, they.
Ví dụ: She is my sister. (Cô ấy là em gái của tôi.)

2/ Đại từ tân ngữ (Object Pronouns): me, you, him, her, it, us, them.
Ví dụ: Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi được không?)

3/ Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): mine, yours, his, hers, its, ours, theirs.
Ví dụ: This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)

4/ Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns): myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves.
Ví dụ: I hurt myself while playing football. (Tôi tổn thương bản thân khi chơi bóng đá.)

5/ Đại từ bất định (Indefinite Pronouns): everyone, someone, anyone, nobody, something, anything, nothing, all, both, each, few, many, several, some, none.
Ví dụ: Everyone enjoyed the party. (Mọi người đều thích buổi tiệc.)

6/ Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns): this, that, these, those.
Ví dụ: This is my car. (Đây là xe của tôi.)

7/ Đại từ tương quan (Relative Pronouns): who, whom, whose, which, that.
Ví dụ: The person who called is my friend. (Người gọi điện là bạn của tôi.)

8/ Đại từ hỏi (Interrogative Pronouns): who, whom, whose, which, what.
Ví dụ: Who is coming to the party? (Ai đến dự buổi tiệc?)

9/ Đại từ quan hệ (Possessive Relative Pronouns): whose.
Ví dụ: The book, whose cover is torn, belongs to me. (Cuốn sách, bìa của nó bị rách, thuộc về tôi.)

Các loại đại từ này được sử dụng để thay thế danh từ trong câu và giúp tránh sự lặp lại không cần thiết. Việc sử dụng đúng loại đại từ trong ngữ cảnh phù hợp là rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác trong tiếng Anh.

Đại từ Chủ ngữ

Đại từ Chủ ngữ (Subject Pronouns) là loại đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ và đóng vai trò là chủ ngữ trong câu. Chúng được đặt ở vị trí đầu câu và thường đi kèm với động từ.
Dưới đây là danh sách các đại từ chủ ngữ thông dụng trong tiếng Anh:
– I (tôi)
– You (bạn)
– He (anh ấy)
– She (cô ấy)
– It (nó)
– We (chúng tôi)
– They (họ)

Ví dụ:
– I love to read books. (Tôi thích đọc sách.)
– You are a talented musician. (Bạn là một nhạc sĩ tài năng.)
– He is going to the park. (Anh ấy đang đi đến công viên.)
– She is studying for the exam. (Cô ấy đang học cho kỳ thi.)
– It is a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp.)
– We are planning a trip to the beach. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho chuyến đi biển.)
– They are my best friends. (Họ là những người bạn thân của tôi.)

Đại từ chủ ngữ được sử dụng để đề cập đến người hoặc vật thực hiện hành động hoặc có tính chất chủ động trong câu.

Đại từ Tân ngữ

Đại từ Tân ngữ (Object Pronouns) trong tiếng Anh được sử dụng để thay thế cho danh từ làm tân ngữ trong câu. Dưới đây là danh sách các đại từ tân ngữ phổ biến:
– me: tôi, tôi (dạng tân ngữ)
Ví dụ: He gave me a gift. (Anh ta đã tặng cho tôi một món quà.)

– you: bạn, bạn (dạng tân ngữ)
Ví dụ: Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)

– him: anh ấy, anh ta (dạng tân ngữ)
Ví dụ: I saw him at the park. (Tôi nhìn thấy anh ấy ở công viên.)

– her: cô ấy, cô ta (dạng tân ngữ)
Ví dụ: She called her mother. (Cô ấy đã gọi điện cho mẹ cô ấy.)

– it: nó (dạng tân ngữ cho vật không sống)
Ví dụ: The dog chased its tail. (Con chó đuổi theo đuôi của nó.)

– us: chúng tôi, chúng ta (dạng tân ngữ)
Ví dụ: They invited us to their party. (Họ mời chúng tôi đến buổi tiệc của họ.)

– them: họ (dạng tân ngữ)
Ví dụ: I gave them the books. (Tôi đã cho họ những cuốn sách.)

Các đại từ tân ngữ được sử dụng sau các động từ hoặc giới từ để chỉ người hoặc vật nhận hành động. Việc sử dụng đúng đại từ tân ngữ giúp câu trở nên ngắn gọn và tránh sự lặp lại không cần thiết của danh từ.

Đại từ Sở hữu

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sở hữu, quyền sở hữu hoặc quan hệ của người nói đến một người hoặc một vật khác. Dưới đây là danh sách các đại từ sở hữu phổ biến:

– mine: của tôi
Ví dụ: This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)

– yours: của bạn
Ví dụ: Is this pen yours? (Cây bút này của bạn phải không?)

– his: của anh ấy
Ví dụ: That car is his. (Chiếc xe hơi đó là của anh ấy.)

– hers: của cô ấy
Ví dụ: The house is hers. (Ngôi nhà đó là của cô ấy.)

– its: của nó (sở hữu cho vật không sống)
Ví dụ: The cat is licking its paws. (Con mèo đang liếm móng của nó.)

– ours: của chúng tôi
Ví dụ: This is our house. (Đây là nhà của chúng tôi.)

– theirs: của họ
Ví dụ: The bikes are theirs. (Các chiếc xe đạp là của họ.)

Đại từ sở hữu thường được sử dụng sau một đại từ chỉ người (như my, your, his, her, its, our, their) để chỉ quyền sở hữu hoặc quan hệ của người nói đến một người hoặc một vật khác. Chúng thường đứng trước một danh từ hoặc đứng một mình như một đại từ thay thế cho danh từ.
Ví dụ:
“This car is mine” (Chiếc xe này là của tôi).

Đại từ Phản thân

Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) trong tiếng Anh được sử dụng khi đại từ thực hiện hành động và đồng thời là đối tượng của hành động đó. Đại từ phản thân thường được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-self” (đối với ngôi số ít) hoặc “-selves” (đối với ngôi số nhiều) vào đại từ nhân xưng.
Dưới đây là danh sách các đại từ phản thân phổ biến:

– myself: chính tôi
Ví dụ: I bought myself a new book. (Tôi đã mua cho mình một cuốn sách mới.)

– yourself: chính bạn
Ví dụ: Please help yourself to some cake. (Hãy tự thưởng thức một ít bánh.)

– himself: chính anh ấy
Ví dụ: He hurt himself while playing soccer. (Anh ấy đã làm tổn thương chính mình trong khi chơi bóng đá.)

– herself: chính cô ấy
Ví dụ: She treated herself to a spa day. (Cô ấy đã tự thưởng cho mình một ngày nghỉ spa.)

– itself: chính nó (dành cho vật không sống)
Ví dụ: The cat is grooming itself. (Con mèo đang chải lông chính nó.)

– ourselves: chính chúng tôi
Ví dụ: We cooked dinner ourselves. (Chúng tôi đã nấu bữa tối tự mình.)

– yourselves: chính các bạn
Ví dụ: Enjoy yourselves at the party. (Hãy tận hưởng buổi tiệc các bạn nhé.)

– themselves: chính họ
Ví dụ: They congratulated themselves on their success. (Họ tự mừng cho thành công của mình.)

Đại từ phản thân được sử dụng để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động và đồng thời là đối tượng của hành động đó. Chúng thường đi sau động từ chính hoặc sau giới từ.

Ví dụ: “He hurt himself” (Anh ấy tự làm tổn thương mình).

Đại từ Bất định

Đại từ bất định (Indefinite Pronouns) trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một số lượng không xác định, không định rõ người, vật hoặc khái niệm. Chúng giúp ta diễn đạt thông tin một cách mơ hồ hoặc không đặc thù. Dưới đây là một số đại từ bất định phổ biến:
– someone: ai đó
Ví dụ: Someone is knocking on the door. (Có người đang gõ cửa.)

– anyone: bất kỳ ai
Ví dụ: Is there anyone who can help me? (Có ai đó có thể giúp tôi không?)

– no one: không ai
Ví dụ: No one knows the answer. (Không ai biết câu trả lời.)

– everybody/everyone: mọi người
Ví dụ: Everybody loves ice cream. (Mọi người đều thích kem.)

– nobody: không ai, ai cũng không
Ví dụ: Nobody likes to be criticized. (Không ai thích bị chỉ trích.)

– somebody/someone: ai đó
Ví dụ: Can somebody lend me a pen? (Có ai đó có thể cho mượn bút không?)

– anybody: bất kỳ ai
Ví dụ: Does anybody have a spare charger? (Có ai đó có sạc dự phòng không?)

– each/every: mỗi
Ví dụ: Each student should bring their own books. (Mỗi học sinh nên mang sách của mình.)

– everything: mọi thứ
Ví dụ: I’ve searched everywhere, but I can’t find my keys. (Tôi đã tìm khắp nơi, nhưng không tìm thấy chìa khóa.)

Đại từ bất định giúp chúng ta diễn đạt một cách mơ hồ hoặc không đặc thù về người, vật hoặc khái niệm. Chúng thường được sử dụng trong câu khẳng định, phủ định và câu hỏi để thay thế cho một danh từ cụ thể không xác định.
Ví dụ:
– “Someone called you” (Có ai đó gọi bạn)
– “Nobody likes rainy days” (Không ai thích những ngày mưa)
– “Did anybody see what happened?” (Có ai đã nhìn thấy điều gì xảy ra không?).

Đại từ Chỉ định

Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns) trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ ra hoặc đề cập đến người, vật hoặc khái niệm trong không gian hoặc thời gian. Chúng giúp xác định và phân biệt một cách rõ ràng.
Dưới đây là các đại từ chỉ định phổ biến:

– this: này (gần người nói)
Ví dụ: This is my car. (Đây là xe của tôi.)

– that: đó (xa người nói)
Ví dụ: That is a beautiful house. (Đó là một căn nhà đẹp.)

– these: những cái này (gần người nói, số nhiều)
Ví dụ: These books are mine. (Những quyển sách này là của tôi.)

– those: những cái đó (xa người nói, số nhiều)
Ví dụ: Those flowers are blooming in the garden. (Những bông hoa kia đang nở trong vườn.)

Đại từ chỉ định giúp ta xác định và phân biệt các người, vật hoặc khái niệm trong không gian hoặc thời gian. Chúng thường được sử dụng để chỉ ra sự hiện diện hoặc trình bày thông tin cụ thể.
Ví dụ:
– “This is my house” (Đây là nhà tôi)
– “That movie was amazing” (Bộ phim đó thật tuyệt vời)
– “These are my friends” (Đây là những người bạn của tôi)
– “Those are the keys you’re looking for” (Đó là những chìa khóa mà bạn đang tìm).

Câu hỏi thường gặp về Đại từ trong Tiếng Anh

Câu 1: Đại từ trong tiếng Anh là gì?
Đại từ trong tiếng Anh (Pronoun) là một từ được sử dụng để thay thế cho một danh từ, một nhóm danh từ hoặc một cụm từ nhằm tránh việc lặp lại chúng trong câu. Đại từ giúp làm cho ngôn ngữ trở nên ngắn gọn và thuận tiện. Chúng thường được sử dụng để thay thế cho những người, vật, hoặc khái niệm trong câu mà chúng đề cập đến.

Ví dụ:
– She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.) Trong câu này, “She” là đại từ thay thế cho “a doctor” để tránh lặp lại danh từ.
– We are going to the park. (Chúng tôi đang đi đến công viên.) Trong câu này, “We” là đại từ thay thế cho “Chúng tôi” để chỉ nhóm người mà câu nói đề cập đến.
– Give me that book. (Hãy đưa sách đó cho tôi.) Trong câu này, “that” là đại từ thay thế cho “that book” để chỉ đến vật mà người nói muốn nhận.

Đại từ trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong việc xây dựng câu, truyền đạt thông tin và tạo sự rõ ràng và thuận tiện trong ngôn ngữ.

Câu 2: Hậu tố sở hữu trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Hậu tố sở hữu trong tiếng Anh (Possessive Suffix) là một phần tử được thêm vào sau một danh từ để biểu thị quyền sở hữu, sự thuộc về của danh từ đó đối với một người hay vật khác. Hậu tố sở hữu thường là một chữ (s’) hoặc (‘s) được thêm vào cuối danh từ.
Hậu tố sở hữu (‘s) được sử dụng cho danh từ số ít, trong khi hậu tố (s’) được sử dụng cho danh từ số nhiều.

Ví dụ:
– The girl’s book is on the table. (Quyển sách của cô gái đang nằm trên bàn.)
Trong câu này, hậu tố sở hữu “‘s” được thêm vào sau danh từ “girl” để biểu thị rằng quyển sách thuộc về cô gái đó.

– The dogs’ toys are scattered in the yard. (Những đồ chơi của chó đang rải rác trong sân.)
Trong câu này, hậu tố sở hữu “s” được thêm vào sau danh từ “dogs” để biểu thị rằng các đồ chơi thuộc về những con chó đó.

Hậu tố sở hữu giúp xác định quyền sở hữu, thuộc về và quan hệ giữa các đối tượng trong câu. Nó là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và được sử dụng phổ biến trong việc miêu tả sự sở hữu và mối quan hệ giữa các thành phần ngôn ngữ.

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về Đại từ trong Tiếng Anh vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Hiều Về Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn
Tính Từ Trong Tiếng Anh