Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Giới Từ Trong Tiếng Anh

Giới từ trong tiếng Anh

Giới từ là một từ loại thường đứng trước danh từ, đại từ, hoặc cụm từ để bổ sung ý nghĩa cho chúng. Giới từ có thể biểu thị mối quan hệ về địa điểm, thời gian, cách thức, phương hướng, nguyên nhân, mục đích, hoặc sự sở hữu. Dưới đây là một số giới từ được phân loại theo các cách khác nhau.

Giới từ tiếng Anh phân loại theo ý nghĩa

Giới từ chỉ địa điểm: in, on, at, above, below, beside, behind, in front of, across, between, among, etc.
Giới từ chỉ thời gian: at, in, on, before, after, during, for, since, ago, etc.
Giới từ chỉ phương hướng, chuyển động: to, from, into, out of, across, over, under, etc.
Giới từ chỉ cách thức, phương tiện: by, with, without, in, on, for, etc.
Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích: for, because of, in order to, etc.
Giới từ chỉ sự sở hữu: of, from, with, etc

Giới từ tiếng Anh phân loại theo số lượng

Giới từ đơn: in, on, at, etc.
Giới từ ghép: in front of, across from, etc.

Giới từ tiếng Anh phân loại theo cấu trúc

Giới từ có cấu trúc đơn giản: in, on, at, etc.
Giới từ có cấu trúc phức tạp: according to, in addition to, etc.

Ví dụ về phân loại giới từ

Giới từ chỉ địa điểm
The book is on the table. (Sách ở trên bàn.)
The children are in the park. (Trẻ em đang ở trong công viên.)
The train is at the station. (Tàu ở ga.)

Giới từ chỉ thời gian
I will meet you at 7pm. (Tôi sẽ gặp bạn lúc 7 giờ tối.)
The party starts in an hour. (Bữa tiệc bắt đầu trong một giờ nữa.)
I was born on February 29, 1996. (Tôi sinh ngày 29 tháng 2 năm 1996.)

Giới từ chỉ phương hướng, chuyển động
I went to the store. (Tôi đi đến cửa hàng.)
The ball rolled under the table. (Quả bóng lăn dưới bàn.)
The cat jumped over the fence. (Con mèo nhảy qua hàng rào.)

Giới từ chỉ cách thức, phương tiện
I opened the door with a key. (Tôi mở cửa bằng chìa khóa.)
I traveled by plane. (Tôi đi du lịch bằng máy bay.)
She wrote the letter in pencil. (Cô ấy viết lá thư bằng bút chì.)

Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích
I went to the store to buy groceries. (Tôi đi đến cửa hàng để mua đồ ăn.)
I saved money for a new car. (Tôi tiết kiệm tiền để mua xe mới.)
I studied hard because I wanted to get good grades. (Tôi học chăm chỉ vì tôi muốn đạt điểm tốt.)

Giới từ chỉ sự sở hữu
The book is of mine. (Quyển sách là của tôi.)
The house is from my parents. (Ngôi nhà là của bố mẹ tôi.)
The dog is with my friend. (Con chó đang ở với bạn tôi.)

Câu hỏi thường gặp về chủ đề giới từ trong tiếng Anh

Câu 1: Làm thế nào để sử dụng giới từ một cách chính xác?
Để sử dụng giới từ một cách chính xác, người học cần nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của từng loại giới từ. Ngoài ra, người học cũng cần lưu ý đến các quy tắc ngữ pháp liên quan đến giới từ. Dưới đây là một số mẹo giúp sử dụng giới từ một cách chính xác:
* Học thuộc lòng ý nghĩa và cách sử dụng của từng loại giới từ.
* Luyện tập sử dụng giới từ trong các bài tập ngữ pháp.
* Tra cứu từ điển khi không chắc chắn về cách sử dụng của một giới từ nào đó.

Câu 2: Một số lỗi thường gặp khi sử dụng giới từ?
Một số lỗi thường gặp khi sử dụng giới từ là:
* Sử dụng giới từ sai loại.
* Sử dụng giới từ sai vị trí.
* Sử dụng giới từ sai số lượng.

Câu 3: Một số cặp giới từ dễ bị nhầm lẫn
To vs. Into
Giới từ to thường được sử dụng để chỉ hướng đi đến một địa điểm, chẳng hạn như go to the store, come to my house, etc. Giới từ into thường được sử dụng để chỉ hướng đi vào bên trong một vật thể, chẳng hạn như go into the house, come into my room, etc.
Ví dụ:
I am going to the store. (Tôi đang đi đến cửa hàng.)
I went into the house. (Tôi đi vào nhà.)

Along vs. Along with
Giới từ along thường được sử dụng để chỉ hướng đi dọc theo một vật thể, chẳng hạn như walk along the street, drive along the highway, etc. Giới từ along with thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp hoặc sự đi kèm, chẳng hạn như go along with me, work along with your colleagues, etc.
Ví dụ:
I walked along the street. (Tôi đi bộ dọc theo con đường.)
I went along with my friends to the cinema. (Tôi đi xem phim cùng với bạn bè của tôi.)

Between vs. Among

Giới từ between thường được sử dụng để chỉ hai đối tượng hoặc hai nhóm đối tượng, chẳng hạn như between you and me, between the two houses, etc. Giới từ among thường được sử dụng để chỉ ba đối tượng hoặc ba nhóm đối tượng trở lên, chẳng hạn như among my friends, among the students, etc.
Ví dụ:
The ball is between the two chairs. (Quả bóng nằm giữa hai chiếc ghế.)
The money is among the students. (Tiền nằm giữa các học sinh.)

Để sử dụng giới từ một cách chính xác, người học cần nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của từng loại giới từ. Ngoài ra, người học cũng cần chú ý đến các quy tắc ngữ pháp liên quan đến giới từ.

Nếu bạn muốn áp dụng giới từ trong tiếng Anh, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Các Động Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh
Công Thức Làm Bánh Bằng Tiếng Anh