Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Hiều Về Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn

Mục Lục

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là gì và cách sử dụng?

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ đang tiếp diễn trong quá khứ của một thời điểm trong tương lai. Nó kết hợp cả khía cạnh tiếp diễn và khía cạnh hoàn thành của thì.
Cách tạo thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: S + will have been + V-ing

Ví dụ:
– By this time tomorrow, I will have been studying for 6 hours. (Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đã học trong suốt 6 giờ.)
– They will have been playing soccer for two hours by the time the rain starts. (Họ sẽ đã đang chơi bóng đá trong suốt 2 giờ khi trời bắt đầu mưa.)
– By the end of the month, she will have been working at that company for 10 years. (Vào cuối tháng, cô ấy sẽ đã làm việc tại công ty đó trong suốt 10 năm.)

Quy tắc ngữ pháp của Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh?

– Sử dụng “will have been” + V-ing

– Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động đang diễn ra trong tương lai và kéo dài đến một thời điểm xác định trước đó và thường được sử dụng để nhấn mạnh thời gian và sự kéo dài của một hành động trong tương lai trước một sự kiện khác. Do đó thường đi kèm với một điểm thời gian xác định trong tương lai.

Ví dụ:
– They will have been waiting for you for three hours when you arrive. (Họ sẽ đã đang chờ bạn trong suốt ba giờ khi bạn đến.)
– By the end of this week, I will have been working on this project for two months. (Vào cuối tuần này, tôi sẽ đã đang làm việc trên dự án này trong suốt hai tháng.)
– Will they have been traveling for 10 days when they reach their destination? (Họ sẽ đã đang du lịch trong suốt mười ngày khi họ đến đích chứ?)

Bảng quy tắc ngữ pháp thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Loại câuCấu trúcVí dụ
Khẳng địnhS + will have been + V-ingBy next week, I will have been studying for the exam for a month.
Phủ địnhS + will not have been + V-ing / S + won't have been + V-ingBy the time she arrives, I won't have been waiting for long.
Nghi vấn (Yes/No)Will + S + have been + V-ing?Will you have been working on the project all day tomorrow?
Nghi vấn (Wh- question)Wh- word + will + S + have been + V-ing?How long will you have been living in this city by next year?

Hậu tố thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh là gì??

Trong tiếng Anh, hậu tố của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là “-ing.”
Khi sử dụng hậu tố này, chúng ta tạo ra các động từ hiện tại hoàn thành tiếp diễn để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ đang diễn ra trong tương lai trước một thời điểm xác định.

Cấu trúc chung của thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là:
[Chủ ngữ] + will have been + [động từ + -ing] + [thời gian]

Ví dụ:

– By this time next week, I will have been studying for the exam for five hours. (Vào thời điểm này tuần sau, tôi sẽ đã học cho kỳ thi trong năm giờ.)
– They will have been working on the project for three months by the end of this year. (Họ sẽ đã làm việc trên dự án trong ba tháng đến cuối năm nay.)

Trong các ví dụ trên, hậu tố “-ing” được sử dụng để biểu thị hành động đang diễn ra (studying, working) trong tương lai và kết hợp với cấu trúc “will have been” để tạo thành thì tương lai hoàn thành tiếp diễn. Thời gian được chỉ định (next week, by the end of this year) xác định thời điểm mà hành động sẽ hoàn thành.

Cách tạo câu thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn?

Cách tạo câu thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense) là sử dụng cấu trúc sau: S + will have been + V-ing.

Ví dụ:
– By the end of the day, I will have been working on this project for 10 hours. (Vào cuối ngày, tôi sẽ đã đang làm việc trên dự án này trong suốt 10 giờ.)
– They will have been traveling around the world for six months by next year. (Họ sẽ đã đang du lịch vòng quanh thế giới trong suốt sáu tháng vào năm tới.)
– By the time she arrives, we will have been waiting for her for two hours. (Đến lúc cô ấy đến, chúng tôi sẽ đã đang chờ cô ấy trong suốt hai giờ.)
– The movie will have been playing for an hour by the time we get to the theater. (Phim sẽ đã đang chiếu trong suốt một giờ khi chúng tôi đến rạp.)
– By the end of the week, he will have been studying English for three years. (Vào cuối tuần, anh ấy sẽ đã đang học tiếng Anh trong suốt ba năm.)

Các ví dụ về câu khẳng định thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
– By the time she arrives, I will have been waiting for her for two hours. (Đến lúc cô ấy đến, tôi sẽ đã đang chờ cô ấy trong suốt hai giờ.)
– They will have been studying English for five years by the end of next month. (Họ sẽ đã đang học tiếng Anh trong suốt năm năm vào cuối tháng sau.)
– By the time the party starts, we will have been decorating the venue for the whole day. (Đến lúc tiệc bắt đầu, chúng tôi sẽ đã đang trang trí địa điểm trong suốt cả ngày.)

Các ví dụ về câu phủ định Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
– She will not have been waiting for you when you arrive. (Cô ấy sẽ không đã đang chờ bạn khi bạn đến.)
– They will not have been working on the project for three months by the end of this week. (Họ sẽ không đã đang làm việc trên dự án trong suốt ba tháng vào cuối tuần này.)
– By the time he finishes his degree, he will not have been studying for eight years. (Đến lúc anh ấy hoàn thành bằng cấp, anh ấy sẽ không đã đang học trong suốt tám năm.)

Các ví dụ về câu nghi vấn thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn
– Will you have been waiting for me when I arrive? (Lúc tôi đến, bạn sẽ đã đang chờ tôi chưa?)
– How long will they have been working on the project by the end of next month? (Sau bao lâu, họ sẽ đã đang làm việc trên dự án vào cuối tháng sau?)
– By what time will they have been traveling for 10 hours? (Đến lúc nào, họ sẽ đã đang du lịch trong suốt 10 giờ?)

Các ví dụ về câu nghi vấn khẳng định thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn
– Will you have been studying English for five years by the end of next year? (Sau năm năm, bạn sẽ đã đang học tiếng Anh chứ?)
– How long will he have been playing the piano by the time he turns 18? (Sau bao lâu, anh ấy sẽ đã đang chơi đàn piano khi anh ấy tròn 18 tuổi?)
– Will they have been living in that city for a decade by the time they retire? (Sau mười năm, họ sẽ đã đang sống ở thành phố đó khi họ nghỉ hưu chưa?)

Các ví dụ về câu nghi vấn phủ định thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn
– Won’t she have been working on the project for six months by the end of this week? (Cô ấy sẽ không đã đang làm việc trên dự án trong suốt sáu tháng vào cuối tuần này chứ?)
– How long won’t they have been traveling before they reach their destination? (Sau bao lâu, họ sẽ không đã đang du lịch trước khi đến đích?)
– Will it not have been snowing for two hours by the time we get there? (Nó sẽ không đã đang tuyết rơi trong suốt hai giờ khi chúng tôi đến đó chứ?)

Ví dụ và phân tích câu bị động tiếng Anh với thì tương lai tiếp diễn

– The house will have been being built for six months by the end of this year. (Ngôi nhà sẽ đã đang được xây dựng trong suốt sáu tháng vào cuối năm nay.)

Trong câu này, chủ thể “the house” là đối tượng bị động, và hành động “being built” đang diễn ra trong tương lai và kéo dài cho đến một thời điểm xác định trước đó, là “by the end of this year”.

Câu nghi vấn bị động với Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

– Will the car have been being repaired by the mechanic for two hours when I pick it up? (Chiếc xe sẽ đã đang được sửa chữa bởi thợ cơ khí trong suốt hai giờ khi tôi đến nhận nó?)

Trong câu này, động từ “have been being repaired” được đặt ở dạng bị động để diễn tả việc xe đang được sửa chữa và hành động đó kéo dài trong suốt hai giờ trước thời điểm tôi đến nhận nó.

Câu nghi vấn bị động tích cực với Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

– Will they have been playing the game for three hours when the winner is announced? (Họ sẽ đã đang chơi trò chơi trong suốt ba giờ khi người chiến thắng được công bố?)

Trong câu này, câu chủ động “They will have been playing the game for three hours” được chuyển thành câu bị động “Will they have been playing the game for three hours” để đặt câu hỏi về việc họ đã chơi trò chơi trong suốt ba giờ khi người chiến thắng được công bố.

Câu nghi vấn Bị động Phủ định với Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn

– Won’t the cake have been being baked for an hour when the guests arrive? (Bánh sẽ không đã đang được nướng trong suốt một giờ khi khách đến?)

Trong câu này, động từ “have been being baked” được đặt trong dạng bị động phủ định “Won’t” để diễn tả sự nghi ngờ rằng bánh không được nướng trong suốt một giờ trước khi khách đến.

Làm thế nào để đặt câu với trạng từ nghi vấn ở thì tương lai hoàn thành tiếp diễn?

Để đặt câu với trạng từ nghi vấn ở thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn, chúng ta sử dụng công thức sau:
[Trạng từ nghi vấn] + [will have been] + [V-ing] + [the rest of the sentence]

Trong đó:
– [Trạng từ nghi vấn]: Là các từ như “how long” (bao lâu), “since when” (từ khi nào), “when” (khi nào) và “what time” (lúc nào) để hỏi về thời gian hoặc cách thức của hành động.
– [will have been]: Đây là cấu trúc của thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn.
– [V-ing]: Động từ trong dạng V-ing để chỉ hành động đang diễn ra.

Dưới đây là một ví dụ:
– How long will you have been studying English when you graduate from university? (Bạn sẽ đã đang học tiếng Anh bao lâu khi bạn tốt nghiệp đại học?)

Trong câu này, trạng từ nghi vấn là “how long”, và chúng ta sử dụng thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn “will have been studying” để diễn tả hành động học tiếng Anh đang diễn ra và kéo dài cho đến một thời điểm trong tương lai khi người nói tốt nghiệp đại học.

Các câu hỏi thường gặp về Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Câu hỏi 1: Sự khác biệt giữa Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và Thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ tiếp diễn trong quá khứ và kéo dài đến một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ:
– By the time he arrives, we will have been waiting for two hours. (Khi anh ấy đến, chúng tôi sẽ đã đang đợi hai giờ.)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong hiện tại.
Ví dụ:
– He is studying for the exam. (Anh ấy đang học cho kỳ thi.)

Câu hỏi 2: Sự khác biệt giữa Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và Thì quá khứ đơn là gì?
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động sẽ tiếp diễn trong quá khứ, kéo dài đến một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ:
– By this time next year, I will have been working here for ten years. (Vào thời điểm này vào năm sau, tôi sẽ đã làm việc ở đây trong mười năm.)

Thì quá khứ đơn (Past Simple) được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
– He visited his parents last weekend. (Anh ấy đã thăm bố mẹ cuối tuần trước.)

Câu hỏi 3: Sự khác biệt giữa Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và Thì quá khứ hoàn thành là gì?
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả hành động sẽ tiếp diễn trong quá khứ và kéo dài đến một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ:
– By the end of the year, I will have been living in this city for five years. (Vào cuối năm, tôi sẽ đã sống ở thành phố này trong năm năm.)

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ:
– She had already finished her homework when her friend called. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập khi bạn cô gọi điện.)

Bài tập về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và đáp án

1/ Hoàn thành câu sau với thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:
“By this time next year, she _________ (study) English for 10 years.”

2/ Hoàn thành câu sau với thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:
“I _________ (wait) for you for two hours by the time you arrive.”

3/ Đặt câu phủ định trong thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:
“They _________ (travel) for six hours by the time they reach their destination.”

4/ Đặt câu phủ định nghi vấn trong thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:
“_________ you _________ (work) here for 5 years by the end of this month?”

Đáp án
1- “By this time next year, she will have been studying English for 10 years.”
2- “I will have been waiting for you for two hours by the time you arrive.”
3- “They will not have been traveling for six hours by the time they reach their destination.”
4- “Will you not have been working here for 5 years by the end of this month?”

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Thì Tương Lai Hoàn Thành và Những Điều Cần Nhớ
Đại Từ Trong Tiếng Anh