Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ

Ngoại động từ và Nội động từ

Trong tiếng Anh, động từ được chia thành hai loại chính là ngoại động từ (transitive verb) và nội động từ (intransitive verb). Nắm bắt được hai loại động từ này sẽ giúp bạn đặt tân ngữ chính xác.

Nội động từ

a, Nội động từ là những động từ không cần có tân ngữ theo sau. Câu vẫn có thể hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa nếu thiếu tân ngữ.
Ví dụ:
The cat sleeps. (Con mèo ngủ.)
The sun shines. (Mặt trời chiếu sáng.)
The wind blows. (Gió thổi.)

b, Một số nội động từ
Agree, arrive, believe, breathe, come, cry, die, fall, feel, grow, leave, lie, stand, think

Ngoại động từ

a, Ngoại động từ là những động từ cần có tân ngữ theo sau để làm rõ ngữ nghĩa của câu. Tân ngữ là một danh từ hoặc cụm danh từ, đóng vai trò là đối tượng trực tiếp tiếp nhận hành động của động từ.
Ví dụ:
The cat chases the mouse. (Con mèo đuổi con chuột.)
I ate a sandwich. (Tôi ăn một chiếc bánh mì.)
She wrote a letter. (Cô ấy viết một bức thư.)

b, Một số ngoại động từ
attack, bomb, break, bring, destroy, eat, kill, like, love, murder, put off, ride, spend, trigger, turn down, want, write

Câu hỏi thường gặp về chủ đề Ngoại động từ và Nội động từ

Câu 1: Làm thế nào để phân biệt nội động từ và ngoại động từ?
– Dựa vào nghĩa của động từ:
Nội động từ thường diễn tả những hành động diễn ra bên trong chủ thể, trong khi ngoại động từ thường diễn tả những hành động tác động lên đối tượng khác.
– Dựa vào khả năng chuyển đổi sang dạng bị động:
Nội động từ không thể chuyển đổi sang dạng bị động, trong khi ngoại động từ có thể chuyển đổi sang dạng bị động.
– Dựa vào khả năng kết hợp với tân ngữ trực tiếp:
Ngoại động từ có thể kết hợp với tân ngữ trực tiếp, trong khi nội động từ không thể.

Câu 2: Ví dụ về từ vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ?
Go
Nội động từ:
I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
Ngoại động từ:
The sun goes down at 6pm. (Mặt trời lặn lúc 6 giờ tối.)

Eat
Nội động từ:
I eat three meals a day. (Tôi ăn ba bữa một ngày.)
Ngoại động từ:
The cat ate the mouse. (Con mèo ăn con chuột.)

Câu 3: Nội động từ có dạng bị động không?
Nội động từ không có dạng bị động.

Mong rằng những thông tin trên đủ hữu ích cho bạn để nắm chắc thêm kiến thức về nội động từ và ngoại động từ

Nếu bạn muốn áp dụng Nội động từ và ngoại động từ và cách sử dụng, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Cụm Động Từ Trong Tiếng Anh Và Ý Nghĩa
Cặp Từ Tiếng Anh Dễ Nhầm Lẫn