Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Quốc Gia, Dân Tộc Và Ngôn Ngữ

Quốc gia, dân tộc và ngôn ngữ

Quốc gia, dân tộc và ngôn ngữ là ba yếu tố định danh của một cá nhân và gắn liền với bản sắc của một đất nước. Cùng tìm hiểu những điều thú vị về quốc gia, dân tộc và ngôn ngữ thông qua bài viết dưới đây

Tên quốc gia, dân tộc và ngôn ngữ bằng tiếng Anh

Country (Quốc gia)Nation (Dân tộc)Main language (Ngôn ngữ)
Viet NamSocialist Republic of VietnamVietnamese
RussiaRussian FederationRussian
United StatesUnited States of AmericaEnglish
ChinaPeople's Republic of ChinaChinese
South KoreaRepublic of KoreaKorean
United KingdomUnited Kingdom of Great Britain and Northern IrelandEnglish
IndiaRepublic of IndiaHindi

Ngôn ngữ của các quốc gia bằng tiếng Anh

Vietnamese /ˌvjet.nəˈmiːz/ Tiếng Việt
English /ˈɪŋɡlɪʃ/ tiếng Anh
Spanish /ˈspæn.ɪʃ/ tiếng Tây Ban Nha
Chinese /tʃaɪˈniːz/ tiếng Trung Quốc
French /frentʃ/ tiếng Pháp
German /ˈdʒɜː.mən/ tiếng Đức
Turkish /ˈtɜː.kɪʃ/ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Russian /ˈrʌʃ.ən/ tiếng Nga
Portuguese /ˌpɔː.tʃəˈɡiːz/ tiếng Bồ Đào Nha
Swiss /swɪs/ tiếng Thụy Sĩ

Một số thành ngữ, cụm từ về quốc gia, dân tộc ngôn ngữ

Speak the same language: Hiểu nhau, có cùng quan điểm, cách suy nghĩ.
American dream: Giấc mơ Mỹ
Irish goodbye: không từ mà biệt
Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã
United we stand, divided we fall: Đoàn kết thì thành công, chia rẽ thì thất bại.

Tên các nhóm dân tộc của Việt Nam bằng tiếng Anh

Mon-Khmer: /mɔnˈkʰmer/ Môn-Khơ me
Tai-Kadai: /taɪˈkʰadaɪ/ Tai-Ka đai
Austroasiatic: /ɒstrɒˈsiːətɪk/ Nam Á
Hmong-Mien: /ˈmɔŋ miːn/ H’mông Miền

Câu hỏi thường gặp về quốc gia, dân tộc và ngôn ngữ

Câu 1: Country và Nation khác nhau như thế nào?
“Country” với “Nation” đôi khi có thể thay thế cho nhau nhưng “Nation” mang ý nghĩa rộng hơn “Country”. “Nation” còn biểu thị một cộng đồng có chung ngôn ngữ, truyền thống và lịch sử nhưng không nhất thiết phải chung sống trong một vùng lãnh thổ.

Câu 2: Có quốc gia nào sử dụng nhiều loại ngôn ngữ chính thức không?
Có. Một số quốc gia có nhiều ngôn ngữ chính thức bao gồm:
Luxembourg: tiếng Luxembourg, tiếng Pháp, tiếng Đức
Singapore: tiếng Anh, tiếng Malay, tiếng Trung và tiếng Tamil
Thụy Sĩ: tiếng Romansh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý

Câu 3: Cách hỏi quốc tịch của một người bằng tiếng Anh?
Bạn có thể hỏi quốc tịch của một người khác bằng cách sử dụng các mẫu câu hỏi dưới đây:
What is your nationality?
What nationality are you?

Thông qua bài viết này, bạn đã biết thêm nhiều từ ngữ và kiến thức về quốc gia, dân tộc và ngôn ngữ. Áp dụng luôn vào bài học tiếng Anh của mình nhé!

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về quốc gia, dân tộc và ngôn ngữ vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Luật Giao Thông Tín Hiệu Và Ý Nghĩa
So Sánh Hơn Và So Sánh Hơn Nhất