Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Thán Từ Trong Tiếng Anh

Thán từ trong tiếng Anh

Thán từ, hay từ chỉ cảm thán là một trong những phần từ vựng bạn nên tìm hiểu để biểu lộ cảm xúc của mình một cách dễ dàng trong việc nói tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu nhiều thêm về thán từ cũng như một số ví dụ minh họa liên quan.

Thán từ là gì? Cách dùng thán từ trong tiếng Anh

Oh! Wow! Oops! là các thán từ bạn vẫn hay thường sử dụng khi gặp phải một tình huống nào đó bất ngờ hoặc cần biểu lộ cảm xúc đột ngột. Bạn có thể đặt nó ở bất kỳ vị trí nào trong câu vì sự linh hoạt của nó. Điều đáng chú ý mà thán từ đem lại đó chính là biểu lộ sắc thái cho câu nói của bạn.

Thán từ chính

Thán từ chính là những từ biểu lộ cảm xúc thường đứng một mình (kèm theo dấu chấm than). Thán từ chính thường chỉ có một từ và chúng không gây ra ảnh hưởng đến ngữ pháp trong câu.
Ví dụ: Ouch!
Hey!
Wow!

Thán từ chủ ý, cảm xúc và nhận thức

Thán từ chủ ý được sử dụng trong câu yêu cầu hoặc đề nghị người khác. Ví dụ:
Shh! Please keep silent! (Shh! Làm ơn trật tự đi!)
Uhmm! Please pay attention (Uhmm! Làm ơn tập trung đi!)

Thán từ cảm xúc thể hiện rõ cảm xúc, thái độ của người nói. Những thán từ này khá đặc trưng trong việc mô tả cảm xúc.
Ví dụ:
Ew: Chỉ sự ghê tởm
Yay: Chỉ sự hào hứng
Yummy: Chỉ sự ngon lành

Thán từ chỉ nhận thức có xu hướng bày tỏ suy nghĩ của người nói. Ví dụ:
Bingo: Đúng rồi
Bravo: Tuyệt vời
Uh-huh: Được thôi

Câu hỏi thường gặp về chủ đề thán từ trong tiếng Anh

Câu 1: Vị trí của thán từ trong câu?
Thán từ có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
– Đầu câu: Oh no! I forgot my keys.
– Giữa câu: I’m so tired, ugh!
– Cuối câu: That was amazing, wow!

Câu 2: Một số thán từ phổ biến trong tiếng Anh?
– Bày tỏ cảm xúc: Oh, wow, ah, hey, ugh, hmm, well, gosh, gee, alas, bravo, hurray
– Thu hút sự chú ý: Hey, listen, look, here, yo
– Ra lệnh: Stop, go, come, look out, watch out
– Bày tỏ sự đồng ý hoặc không đồng ý: Yes, no, okay, right, sure, uh-huh, uh-uh
– Bày tỏ sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn: Hmm, well, I don’t know, maybe

Câu 3: Lưu ý khi dùng thán từ trong tiếng Anh?
– Sử dụng thán từ phù hợp với ngữ cảnh và văn phong.
– Tránh lạm dụng thán từ trong văn viết.
– Sử dụng dấu chấm than (!) sau thán từ.

Hy vọng thông qua bài viết này bạn đã có một cái nhìn tổng quan về thán từ và sử dụng nó một cách hợp lý.

Nếu bạn muốn áp dụng câu tường thuật trong tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Tường Thuật Gián Tiếp Trong Tiếng Anh
Tân Ngữ Trực Tiếp Và Tân Ngữ Gián Tiếp