Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Thì Quá Khứ Hoàn Thành Đầy Đủ và Dễ Hiểu

Chào các bạn học sinh yêu thích môn tiếng Anh!
Trong bài viết này, hãy cùng nhau tìm hiểu về Thì Quá khứ Hoàn thành, quy tắc ngữ pháp và cách tạo ra các câu trong thì này. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì Quá khứ Hoàn thành trong giao tiếp và viết văn bản tiếng Anh.

Thì Quá khứ hoàn thành là gì?

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
– She had already finished her homework when her friends arrived. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà khi bạn bè của cô ấy đến.)
– By the time I got to the cinema, the movie had already started. (Khi tôi đến rạp chiếu phim, phim đã bắt đầu.)

Quy tắc ngữ pháp Thì Quá khứ hoàn thành là gì?

Cấu trúc: had + V3 (quá khứ phân từ của động từ)
Sử dụng “had” làm trợ động từ và sau đó là động từ ở dạng quá khứ phân từ để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ:
– She had already eaten dinner before her friends arrived.
(Cô ấy đã ăn tối trước khi bạn bè của cô ấy đến.)

– They had finished the project by the time the deadline came.
(Họ đã hoàn thành dự án trước khi hạn chót đến.)

– He had lived in London for five years before moving to New York.
(Anh ta đã sống ở Luân Đôn trong năm năm trước khi chuyển đến New York.)

Bảng quy tắc ngữ pháp thì quá khứ hoàn thành

Khẳng địnhPhủ địnhNghi vấn
I/You/He/She/It/We/They had + V3I/You/He/She/It/We/They had not + V3Had + I/You/He/She/It/We/They + V3?
I had finished my homework before going to bed.

(Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
She had not seen the movie before.

(Cô ấy không xem phim đó trước đây.)
Had you traveled to Europe before?

(Bạn đã đi du lịch đến châu Âu trước đây chưa?)

Hậu tố Thì Quá khứ Hoàn thành trong tiếng Anh là gì?

Hậu tố trong Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh là “ed” hoặc “en” được thêm vào động từ để tạo thành quá khứ phân từ.
Hậu tố này thể hiện rằng hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
– Walk (đi bộ) → Walked (đã đi bộ)
– Finish (hoàn thành) → Finished (đã hoàn thành)
– Play (chơi) → Played (đã chơi)
– Broken (hỏng) → Been (đã bị hỏng)

Trong một số trường hợp đặc biệt, động từ cần thay đổi hình thức khi được sử dụng trong Thì quá khứ hoàn thành. Ví dụ:
– Go (đi) → Gone (đã đi)
– Do (làm) → Done (đã làm)
– See (nhìn thấy) → Seen (đã nhìn thấy)

Cách tạo câu ở thì Quá khứ hoàn thành

Câu khẳng định:
Subject + had + past participle (quá khứ phân từ) + …
Ví dụ:
She had finished her work before she went home. (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình trước khi về nhà.)

Câu phủ định:
Subject + had not (hadn’t) + past participle + …
Ví dụ:
He hadn’t seen that movie before. (Anh ấy chưa xem bộ phim đó trước đây.)

Câu nghi vấn:
Had + subject + past participle + …?
Ví dụ:
Had they finished their homework before the deadline? (Liệu họ đã hoàn thành bài tập về nhà của mình trước thời hạn không?)

Lưu ý: Past participle (quá khứ phân từ) của động từ thường được tạo bằng cách thêm “ed” hoặc “en” vào cuối động từ, nhưng có những trường hợp đặc biệt cần phải học riêng.

Ví dụ về câu khẳng định thì quá khứ hoàn thành
– They had traveled to Europe before they got married. (Họ đã du lịch đến châu u trước khi kết hôn.)
– I had read the book before I watched the movie. (Tôi đã đọc cuốn sách trước khi xem phim.)

Ví dụ về câu phủ định thì quá khứ hoàn thành
– We hadn’t finished our dinner when they arrived. (Chúng tôi chưa hoàn thành bữa tối của mình khi họ đến.)
– She hadn’t visited her parents for a long time. (Cô ấy đã không thăm cha mẹ mình trong một thời gian dài.)

Ví dụ về câu nghi vấn thì Quá khứ hoàn thành
– Had you ever been to New York City before? (Bạn đã từng đến New York City trước đây chưa?)
– Had he seen the new exhibition at the museum? (Anh ấy đã xem triển lãm mới tại bảo tàng chưa?)

Các ví dụ về câu nghi vấn tích cực thì quá khứ hoàn thành
– Had she finished her project before the presentation? (Liệu cô ấy đã hoàn thành dự án của mình trước buổi thuyết trình không?)
– Had they arrived at the airport before the flight took off? (Liệu họ đã đến sân bay trước khi chuyến bay cất cánh không?)
– Had he received the package before he left for vacation? (Liệu anh ấy đã nhận được gói hàng trước khi anh ấy đi nghỉ không?)

Các ví dụ về nghi vấn phủ định thì quá khứ hoàn thành
– Hadn’t she visited her grandparents in years? (Cô ấy đã không thăm ông bà mình trong nhiều năm rồi phải không?)
– Hadn’t they finished their project before the deadline? (Họ đã không hoàn thành dự án của mình trước thời hạn phải không?)
– Hadn’t he seen that movie before it was released? (Anh ấy đã không xem bộ phim đó trước khi nó được phát hành phải không?)

Lưu ý: Trong câu nghi vấn phủ định, ta sử dụng “hadn’t” để rút gọn “had not”.

Ví dụ về câu bị động với Thì quá khứ hoàn thành
– The report had been written by John before the meeting. (Báo cáo đã được viết bởi John trước buổi họp.)
– The house had been cleaned by the time they arrived. (Nhà đã được dọn dẹp khi họ đến.)
– The tickets had been booked by the travel agent. (Vé đã được đặt bởi nhân viên du lịch.)

Ví dụ câu nghi vấn bị động với Thì quá khứ hoàn thành
– Had the car been repaired before the accident? (Liệu xe đã được sửa chữa trước tai nạn không?)
– Had the cake been baked by the time the guests arrived? (Liệu bánh đã được nướng khi khách đến không?)
– Had the documents been signed by the CEO? (Liệu các tài liệu đã được giám đốc điều hành ký chưa?)

Ví dụ câu nghi vấn bị động tích cực với thì quá khứ hoàn thành
– Had the project been completed by the deadline? (Liệu dự án đã hoàn thành trước thời hạn không?)
– Had the gifts been wrapped beautifully for the party? (Liệu những món quà đã được gói đẹp cho buổi tiệc không?)
– Had the problem been solved by the IT team? (Liệu vấn đề đã được giải quyết bởi nhóm IT không?)

Ví dụ câu nghi vấn bị động phủ định với Thì Quá khứ Hoàn thành
– Hadn’t the tickets been bought before they sold out? (Liệu vé đã không được mua trước khi chúng bán hết phải không?)
– Hadn’t the work been completed on time? (Liệu công việc đã không được hoàn thành đúng hạn phải không?)
– Hadn’t the mistake been made by the new employee? (Liệu lỗi không được phạm phải bởi nhân viên mới phải không?)

Cách đặt câu hỏi với trạng từ nghi vấn ở Thì quá khứ hoàn thành

Để đặt câu hỏi với trạng từ nghi vấn ở Thì quá khứ hoàn thành, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:
“Trạng từ nghi vấn” + had + chủ từ + động từ nguyên mẫu + …
Ví dụ:
– When had they arrived home? (Khi nào họ đã về nhà?)
– How had she prepared for the exam? (Cô ấy đã chuẩn bị như thế nào cho bài kiểm tra?)
– Where had he traveled before coming here? (Anh ấy đã đi du lịch ở đâu trước khi đến đây?)
– Why had they decided to cancel the event? (Tại sao họ đã quyết định hủy sự kiện?)
– Had you ever visited that place before? (Bạn đã từng ghé thăm nơi đó trước đây chưa?)
– How many books had she read by the age of 20? (Cô ấy đã đọc bao nhiêu sách đến khi 20 tuổi?)

Lưu ý rằng trạng từ nghi vấn có thể là các từ như “when” (khi nào), “how” (như thế nào), “where” (ở đâu), “why” (tại sao), “how many” (bao nhiêu),… tùy thuộc vào thông tin mà bạn muốn hỏi.

Câu hỏi thường gặp về thì Quá khứ hoàn thành

Câu hỏi 1: Sự khác biệt giữa Thì quá khứ hoàn thành và Thì hiện tại tiếp diễn đơn giản là gì?
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Nó được tạo thành bằng cách sử dụng “had” + động từ quá khứ phân từ.
Ví dụ:
– By the time I arrived, they had already left. (Trước khi tôi đến, họ đã rời đi rồi.)

Thì hiện tại tiếp diễn đơn giản (Present Continuous): Diễn tả hành động đang diễn ra vào thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó. Nó được tạo thành bằng cách sử dụng “am/is/are” + động từ -ing.
Ví dụ:
– I am studying for my exam at the moment. (Tôi đang học cho kỳ thi của tôi vào lúc này.)

Câu hỏi 2: Sự khác biệt giữa Thì quá khứ hoàn thành và Thì quá khứ đơn là gì?
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Nó được tạo thành bằng cách sử dụng “had” + động từ quá khứ phân từ.
Ví dụ:
– She had finished her work before she went to bed. (Cô ấy đã hoàn thành công việc trước khi đi ngủ.)

Thì quá khứ đơn (Simple Past): Diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Nó được tạo thành bằng cách sử dụng động từ quá khứ đơn.
Ví dụ:
– He visited his grandparents last weekend. (Anh ấy đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)

Câu hỏi 3: Sự khác biệt giữa Thì quá khứ hoàn thành và Thì tương lai tiếng Anh là gì?
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Nó thường được sử dụng khi nói về một sự việc trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ:
– By the time you arrive, we will have already finished dinner. (Trước khi bạn đến, chúng tôi sẽ đã hoàn thành bữa tối rồi.)

Thì tương lai tiếng Anh (Future Tense): Diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Nó thường được sử dụng khi nói về một sự việc sau thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
– She will visit her parents next week. (Cô ấy sẽ thăm bố mẹ vào tuần tới.)

Bài tập về thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

1/ Điền động từ trong ngoặc vào dạng Quá khứ hoàn thành

a) By the time I arrived, they __________ (finish) the project.
b) She __________ (study) English for five years before moving to the United States.
c) They __________ (not eat) at that restaurant before.

2/ Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng động từ trong ngoặc ở dạng Quá khứ hoàn thành

a) I had never seen such a beautiful sunset until I __________ (travel) to Hawaii.
b) By the time he got home, his friends __________ (already leave).
c) She realized she __________ (make) a mistake after submiting the report.

3/ Đặt câu hỏi cho câu sau sử dụng từ đã cho

a) They had finished their work before the meeting started. –> __________?
b) She had visited Paris before she went to Rome. –> __________?
c) Had he ever been to Japan before that trip? –> __________?

4/ Hoàn thành đoạn hội thoại sau bằng cách sử dụng câu trả lời ở dạng Quá khứ hoàn thành

Person A: Did you see the movie last night?
Person B: No, I __________ (not watch) it. I had already seen it before.
Person A: How was the party?
Person B: It was great. By the time I arrived, they __________ (decorate) the whole place.
Person A: Have you ever been to Australia?
Person B: Yes, I __________ (visit) Australia twice in the past.

Đáp án:
1/ Điền động từ trong ngoặc vào dạng Quá khứ hoàn thành:
a) By the time I arrived, they had finished the project.
b) She had studied English for five years before moving to the United States.
c) They had not eaten at that restaurant before.

2/ Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng động từ trong ngoặc ở dạng Quá khứ hoàn thành:
a) I had never seen such a beautiful sunset until I traveled to Hawaii.
b) By the time he got home, his friends had already left.
c) She realized she had made a mistake after submitting the report.

3/ Đặt câu hỏi cho câu sau sử dụng từ đã cho:
a) They had finished their work before the meeting started. –> Had they finished their work before the meeting started?
b) She had visited Paris before she went to Rome. –> Had she visited Paris before she went to Rome?
c) Had he ever been to Japan before that trip? –> Had he ever been to Japan before that trip?

4/ Hoàn thành đoạn hội thoại sau bằng cách sử dụng câu trả lời ở dạng Quá khứ hoàn thành:
Person A: Did you see the movie last night?
Person B: No, I did not watch it. I had already seen it before.
Person A: How was the party?
Person B: It was great. By the time I arrived, they had decorated the whole place.
Person A: Have you ever been to Australia?
Person B: Yes, I have visited Australia twice in the past.

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về Thì Quá khứ Hoàn thành vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Đơn Giản và Dễ Hiểu
Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn và Giải Thích Dễ Hiểu