Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Tìm Hiểu Về Các Ngày Trong Tuần Bằng Tiếng Anh

Tìm Hiểu Về Các Ngày Trong Tuần Bằng Tiếng Anh

Ngày tiếng Anh, từ viết tắt và nghĩa tiếng Việt

Dưới đây là danh sách các ngày trong tuần trong tiếng Anh, bao gồm từ viết tắt và ý nghĩa tương ứng trong tiếng Việt:

NgàyViết tắtNghĩa tiếng Việt
MondayMonThứ 2
TuesdayTueThứ 3
WednesdayWedThứ 4
ThursdayThuThứ 5
FridayFriThứ 6
SaturdaySatThứ 7
SundaySunChủ nhật

Từ viết tắt được sử dụng phổ biến trong việc viết ngắn gọn và đề cập nhanh chóng đến các ngày trong tuần. Trên các lịch, các từ viết tắt thường được sử dụng để biểu thị ngày trong một tuần hoặc trong một thời gian cụ thể.
Lưu ý: Trong tiếng Việt, chúng ta sử dụng các từ “thứ hai,” “thứ ba,” và cứ tiếp tục theo thứ tự để chỉ các ngày trong tuần. Các từ viết tắt không được sử dụng phổ biến trong việc đề cập đến các ngày trong tiếng Việt.

Ngày tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, và cách phát âm

Dưới đây là danh sách các ngày trong tuần trong tiếng Anh, bao gồm nghĩa tiếng Việt và cách phát âm tương ứng:
Monday (Mon) – Thứ hai: /ˈmʌndeɪ/
Tuesday (Tue) – Thứ ba: /ˈtʃuːzdeɪ/
Wednesday (Wed) – Thứ tư: /ˈwenzdeɪ/
Thursday (Thu) – Thứ năm: /ˈθɜːrzdeɪ/
Friday (Fri) – Thứ sáu: /ˈfraɪdeɪ/
Saturday (Sat) – Thứ bảy: /ˈsætərdeɪ/
Sunday (Sun) – Chủ nhật: /ˈsʌndeɪ/

Ví dụ các câu về ngày tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các ngày trong tiếng Anh trong các câu:
– I have a meeting on Monday. (Tôi có một cuộc họp vào thứ hai.)
– She was born on Tuesday, April 10th. (Cô ấy được sinh vào thứ ba, ngày 10 tháng 4.)
– We usually go shopping on Wednesday evenings. (Chúng tôi thường đi mua sắm vào buổi tối thứ tư.)
– Thursday is my favorite day of the week. (Thứ năm là ngày yêu thích của tôi trong tuần.)
– I’m going to a concert on Friday night. (Tôi sẽ đi xem một buổi hòa nhạc vào tối thứ sáu.)
– Let’s meet up on Saturday morning for breakfast. (Hãy gặp nhau vào buổi sáng thứ bảy để ăn sáng.)
– On Sunday, I like to relax and spend time with my family. (Vào ngày chủ nhật, tôi thích thư giãn và dành thời gian với gia đình.)
– What are you doing next Monday? (Bạn đang làm gì vào thứ hai tuần sau?)
– I have an appointment with the doctor on Tuesday afternoon. (Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ vào buổi chiều thứ ba.)
– Friday is the start of the weekend. (Thứ sáu là đầu tuần.)

Lưu ý: Trên đây là chỉ một số ví dụ về cách sử dụng các ngày trong tiếng Anh trong câu. Có nhiều cách khác nhau để sử dụng các ngày trong ngữ cảnh khác nhau.

Ý nghĩa việc đặt tên các ngày trong tiếng Anh

Việc đặt tên các ngày trong tiếng Anh có nguồn gốc từ các hệ thống lịch và văn hóa khác nhau. Dưới đây là ý nghĩa chung của việc đặt tên các ngày trong tiếng Anh:
– Monday (Thứ Hai): Tên gọi này xuất phát từ “Moon’s Day” (Ngày của Mặt trăng).
Trong văn hóa phương Tây cổ đại, thứ Hai được liên kết với sự tôn trọng và thần linh Mặt trăng.

– Tuesday (Thứ Ba): Tên gọi này được lấy từ “Tiw’s Day” (Ngày của Tiw), với Tiw là vị thần chiến tranh trong thần thoại Bắc Âu.
Thứ Ba thường được coi là ngày liên quan đến chiến đấu và sự can đảm.

– Wednesday (Thứ Tư): Tên gọi này xuất phát từ “Woden’s Day” (Ngày của Woden), với Woden là vị thần chủ tể và học trò của các vị thần trong thần thoại Bắc Âu.
Thứ Tư thường được liên kết với sự thông minh và kiến thức.

– Thursday (Thứ Năm): Tên gọi này được lấy từ “Thor’s Day” (Ngày của Thor), với Thor là vị thần sấm sét và bão tố trong thần thoại Bắc Âu.
Thứ Năm thường được liên kết với sự mạnh mẽ và bảo vệ.

– Friday (Thứ Sáu): Tên gọi này xuất phát từ “Frigg’s Day” (Ngày của Frigg), với Frigg là nữ thần tình yêu và hôn nhân trong thần thoại Bắc Âu.
Thứ Sáu thường được liên kết với tình yêu, hạnh phúc và niềm vui.

– Saturday (Thứ Bảy): Tên gọi này được lấy từ “Saturn’s Day” (Ngày của Saturn), với Saturn là vị thần nông nghiệp và nơi ẩn náu trong thần thoại La Mã cổ đại.
Thứ Bảy thường được coi là ngày nghỉ, thư giãn và tận hưởng cuối tuần.

– Sunday (Chủ Nhật): Tên gọi này liên quan đến “Sun’s Day” (Ngày của Mặt trời).
Trong nhiều văn hóa, Chủ Nhật được coi là ngày thánh và được dành riêng để nghỉ ngơi, tôn vinh và tôn giáo.

Làm thế nào để hỏi hôm nay là ngày nào trong tiếng Anh?

Để hỏi “Hôm nay là ngày nào?” trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng cấu trúc câu sau:
What day is it today?
Hoặc bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc câu khác như:
What is today’s date?
hoặc
What is the date today?
Cả ba câu trên đều có nghĩa là “Hôm nay là ngày nào?” và đều phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Câu hỏi thường gặp về các ngày trong Tiếng Anh

Câu 1: Tại sao một tuần có 7 ngày?
Một tuần có 7 ngày được lấy từ quan sát thiên văn học. Trong hệ thống lịch La Mã gốc, mặt trời và mặt trăng đã được sử dụng để đo thời gian. Mặt trời được chia thành 8 phần và mỗi phần gọi là “ngày”. Hệ thống lịch La Mã sau đó được đưa vào sử dụng bởi các nền văn minh khác nhau và ngày được chia thành 7 phần để tương ứng với 7 hành tinh được biết đến vào thời điểm đó.

Câu 2: Tại sao cuối tuần là thứ bảy và chủ nhật?
Cuối tuần là thứ Bảy và Chủ Nhật có nguồn gốc từ các quan điểm văn hóa và tôn giáo.
Trong văn hóa phương Tây, Chủ Nhật được coi là ngày thánh, ngày nghỉ của Kitô giáo, trong khi Thứ Bảy được xem là ngày nghỉ của Đạo Giáo Do Thái.
Vì vậy, Chủ Nhật và Thứ Bảy trở thành ngày nghỉ cuối tuần trong nhiều quốc gia.

Câu 3: Thứ tự các ngày trong tuần như thế nào?
Thứ tự các ngày trong tuần là:
Thứ Hai (Monday)
Thứ Ba (Tuesday)
Thứ Tư (Wednesday)
Thứ Năm (Thursday)
Thứ Sáu (Friday)
Thứ Bảy (Saturday)
Chủ Nhật (Sunday)

Câu 4: Có ý nghĩa hay biểu tượng cụ thể nào cho các ngày trong tuần không?
Các ngày trong tuần không có ý nghĩa hay biểu tượng cụ thể trong ngữ nghĩa đại diện cho từng ngày. Tuy nhiên, trong một số văn hóa, một số ngày có liên kết với các hành động, truyền thống hoặc tín ngưỡng cụ thể.
Ví dụ:
– Thứ Hai có thể được xem là ngày bắt đầu của tuần làm việc
– Thứ Năm có thể được liên kết với ngày lễ nghỉ
– Thứ Sáu có thể được coi là ngày cuối tuần làm việc và bắt đầu cuối tuần nghỉ.

Câu 5: Các chữ viết tắt của các ngày trong tuần được sử dụng như thế nào?
Các chữ viết tắt của các ngày trong tuần thường được sử dụng trong viết tắt và lịch trình. Dưới đây là các chữ viết tắt thông thường:
Thứ Hai: Mon
Thứ Ba: Tue
Thứ Tư: Wed
Thứ Năm: Thu
Thứ Sáu: Fri
Thứ Bảy: Sat
Chủ Nhật: Sun
Các chữ viết tắt này thường được sử dụng trong lịch trình, ghi chú, và các tài liệu liên quan đến thời gian.

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về các ngày trong Tiếng Anh vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Hiểu Về Các Tháng Trong Tiếng Anh
Tìm Hiểu Về Các Mùa Trong Tiếng Anh