Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Tìm Hiểu Về Danh Từ Chỉ Tập Hợp

Tìm hiểu về danh từ chỉ tập hợp

Một phần kiến thức thú vị trong việc học tiếng Anh đó chính là việc tìm hiểu các danh từ tập hợp để chỉ các nhóm, tập thể, tập hợp những người, vật với số lượng lớn. Bài viết dưới đây sẽ đưa ra những minh họa dễ hiểu cho bạn đọc.
.

Danh từ chỉ tập hợp là gì?

Danh từ chỉ tập hợp là những lượng từ nhằm chỉ một nhóm người, sinh vật, đồ vật.
Ví dụ:

The parade (of floats) wound its way down the crowded street (of onlookers), filled with a cacophony (of sounds) from the marching band (of musicians).

(Đoàn diễu hành (với những chiếc xe hoa) uốn lượn qua con phố đông đúc (với những người xem), vang vọng tiếng ồn ào (của âm thanh) từ ban nhạc diễu hành (của các nhạc sĩ).)

Danh từ chỉ tập hợp là số nhiều hay số ít

Trong tiếng Anh Mỹ, phần lớn trường hợp coi danh từ chỉ tập hợp là số ít. Mặt khác, trong tiếng Anh Anh, danh từ tập hợp được quyết định ở dạng số ít hay số nhiều còn tùy thuộc vào văn cảnh.

Khi danh từ tập hợp dùng trong văn cảnh coi tất cả các nhân là một thể thống nhất thì chúng ta sẽ coi danh từ tập hợp là số ít:
VD: “The committee is meeting today.” (Ủy ban được coi là một thể thống nhất thực hiện hành động họp)

Khi danh từ tập hợp dùng trong văn cảnh mà tập trung tới từng cá nhân thì chúng ta sẽ coi là danh từ số nhiều:
VD: “The committee are arguing about the proposal.” (Các thành viên có ý kiến khác nhau)

Danh từ chỉ tập hợp dành cho người

Crowd: đám đông
Congregation: tập hợp các tín đồ
Audience: Thính giả
Party: Đảng phái
Squad: đội hình, ekip
Team: Đội
Crew: Nhóm hội
Staff: Nhân viên
Faculty: Khoa (trong các trường đại học, học viện)
Committee: Ủy ban
Parliament: Quốc hội
Dynasty: Triều đại
Tribe: Bộ tộc
Civilization: Công dân
Posse: Băng đảng
Assembly: Tập hợp
Band: ban (nhạc)
Group: nhóm

Danh từ chỉ tập hợp dành cho động vật

Herd: động vật có vú lớn
Pack: sói, chó, linh cẩu
Pride: sư tử
Troop: linh trưởng
Flock: chim
Shoal: một số loài cá
School: một số loài cá, cá heo
Pod: cá voi, cá heo
Swarm: ong, ruồi, châu chấu
Huddle: chim cánh cụt
Tower: hươu cao cổ
Leap: báo
Cete: lửng
Clowder: mèo

Danh từ chỉ tập hợp dành cho đồ vật

Bunch: nho, chuối, chìa khóa
Deck: thẻ
Set: bát đĩa, công cụ
Stack: sách, giấy
Heap: lá, quần áo
Collection: xu, cổ vật, tem phiếu
Assortment: socola, phô mai
Fleet: tàu, xe, máy bay
Range: núi, đồi
Archipelago: quần đảo
Bunch: hoa
Batch: bánh mi, bánh quy
String: ngọc trai, hạt cườm
Skein: len, lụa
Album :tranh, ảnh
Anthology: thơ, truyện

Ví dụ về danh từ chỉ tập hợp

1. A flock of geese flew overhead. (Một đàn ngỗng bay qua bầu trời.)
2. A herd of elephants wandered through the savanna. (Một đàn voi đi lang thang trên thảo nguyên.)
3. A pack of wolves hunted the deer. (Một bầy sói săn lùng con nai.)
4. A school of fish swam in the ocean. (Một đàn cá bơi trong đại dương.)
5. A swarm of bees buzzed around the hive. (Một đàn ong ong ong xung quanh tổ ong.)

Câu hỏi thường gặp về danh từ chỉ tập hợp

1. Có bao nhiêu loại danh từ chỉ tập hợp?
Có hai loại danh từ chỉ tập hợp:
Danh từ chỉ tập hợp đếm được: là danh từ chỉ tập hợp có thể đếm được số lượng. Ví dụ: a flock of geese (đàn ngỗng), a herd of elephants (đàn voi), a pack of wolves (bầy sói), a school of fish (đàn cá), a swarm of bees (đàn ong).
Danh từ chỉ tập hợp không đếm được: là danh từ chỉ tập hợp không thể đếm được số lượng. Ví dụ: furniture (đồ nội thất), information (thông tin), advice (lời khuyên), luggage (hành lý), equipment (thiết bị)
.
2. Cách dùng danh từ chỉ tập hợp đếm được:
Danh từ chỉ tập hợp đếm được có thể dùng với số ít hoặc số nhiều.
Khi dùng với số ít, động từ đi kèm thường chia ở dạng số ít.
Khi dùng với số nhiều, động từ đi kèm thường chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
A flock of geese flew overhead. (Một đàn ngỗng bay qua bầu trời.)
A herd of elephants wandered through the savanna. (Một đàn voi đi lang thang trên thảo nguyên.)

3. Một số danh từ chỉ tập hợp thường gặp:
A flock of (chim)
A herd of (thú)
A pack of (sói)
A school of (cá)
A swarm of (ong)
A band of (nhạc sĩ)
A class of (học sinh)
A company of (diễn viên)
A crowd of (người)
A family of (động vật)
A fleet of (tàu)
A gang of (tội phạm)
A group of (người)
A team of (vận động viên)
A tribe of (người)

Mong rằng thông qua bài viết này bạn đã có thể sử dụng danh từ chỉ tập hợp một cách chính xác.

Nếu bạn muốn áp dụng danh từ chỉ tập hợp hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Quy Tắc Viết Hoa Trong Tiếng Anh
Từ Vựng Đa Nghĩa Trong Tiếng Anh